Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
48 Cards in this Set
- Front
- Back
absence |
(n) sự vắng mặt |
|
academic
|
(adj) thuộc về chuyện học hành,thuộc về trường lớp(academic year=năm học,acdemic record=bảng điểm) |
|
adjust |
(v)điều chỉnh (n)adjustment |
|
agency |
(n)văn phòng tư vấn,cơ quan
|
|
agenda |
(n) Polictical agenda= |
|
adequate |
(adj)nhiều |
|
aloud |
(adv)to hơn về mặt âm thanh |
|
abuse |
(n,v)bắt nạt,bạo hành |
|
accuse |
(v)buộc tội |
|
acquire |
(v)đòi hỏi |
|
addition |
(n)sự thêm vào |
|
advance |
(n,v)cao cấp,tiến bộ |
|
affair |
(n)=task |
|
affection |
(n)sự ảnh hưởng |
|
atom |
(n)nguyên tử |
|
baggage |
(n)túi xách |
|
baggage |
(n)túi xách |
|
Bargain |
(n)trả giá |
|
bound |
(adj)giới hạn |
|
cabinet |
(n)cái buồng nhỏ |
|
ceremony |
(n) lễ kỉ niệm |
|
certificate |
(n)chứng chỉ |
|
chairman |
(n)chủ tịch |
|
Cloth |
(n)vải |
|
clerk |
(n)thư kí |
|
commision |
(n) tiền hoa hồng |
|
Congress |
(n) quốc hội |
|
Consistent |
(adj)nhất quán |
|
contemporary |
(adj,n)cùng thời điểm,người cùng thời(i dont like Einstein and his contemporaries),đương đại |
|
convert |
(v)chuyển đổi thành |
|
cottage
|
(n)nhà ở nông thôn |
|
county
|
(n)quận |
|
damp |
(adj)lầy lội,ẩm ướt |
|
criterion |
(n)tiêu chí |
|
democracy |
(n)dân chủ |
|
draft |
(n,adj,v)bản nháp |
|
executive |
(n,adj)nhân viên |
|
exclude |
(v)loại trừ ra |
|
emphasize |
(v)nhấn mạnh |
|
fundametal
|
(adj)nền tảng |
|
gradual
|
(adj)dần dần |
|
govern |
(v)quản lí |
|
illustrate |
(v)minh họa |
|
index |
(n)thư mục |
|
interior |
(n)bên trong |
|
interpretation |
(n)sự diễn giải |
|
subjective |
(adj)chủ quan (n)sự chủ quan |
|
objective |
(adj)khách quan, (n)objectivity=sự khách quan |