• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/20

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

20 Cards in this Set

  • Front
  • Back

講師

こうし


GIẢNG SƯ


giáo viên, giảng viên

ホテルの従業員

ホテルのじゅうぎょういん


TÙNG NGHIỆP VIÊN


nhân viên khách sạn

フリーター

freeter


freelancer, lao động tự do

求人情報


募集情報


採用情報

きゅうじんじょうほう


ぼしゅうじょうほう


さいようじょうほう


thông tin tuyển dụng

(年齢・食事・時間・カロリ・速度)制限がある • ない


Nに制限がある


Nを制限する

~せいげん(がある • ない)


có/không hạn chế về tuổi tác/việc ăn uống/thời gian/hàm lượng calo/tốc độ


có giới hạn về N


giới hạn N (VD: số người)

(会社)に就職する><(会社)を退職する


就職活動


就職試験


就職難

(かいしゃ)にしゅうしょくする><(かいしゃ)をたいしょくする


xin việc >< nghỉ việc (tự nghỉ hoặc nghỉ hưu)


しゅうしょくかつどう: hoạt động tìm việc


しゅうしょくしけん: kiểm tra đầu vào


しゅうしょくなん: vấn nạn tìm việc (việc có đông người tìm việc sau thời điểm tốt nghiệp)

(経験・年齢)を問わない

(けいけん・ねんれい)をとわない


không đòi hỏi kinh nghiệm/tuổi tác



雇う・採用する

やとう・さいようする


tuyển, thuê (chỉ dành cho người, không dành cho xe, nhà)

人手が不足する

ひとでがふそくする


thiếu nhân lực

(正社員・非正社員)を募集する

(せいしゃいん・ひせいしゃいん)をぼしゅうする


tuyển dụng nhân viên chính thức/phi chính thức (full time/part time)

派遣社員登録する

PHÁI TUYỂN XÃ VIÊN


はけんしゃいんをとうろくする


đăng ký làm nhân viên thời vụ

契約


~を結ぶ


~を取り消す・キャンセルする


~が切れる


~に違反する

けいやく


KHẾ ƯỚC


hợp đồng


~をむすぶ: kí hợp đồng


~をとりけす・キャンセルする: hủy hợp đồng


~がきれる: hết hợp đồng


~にいはんする: vi phạm hợp đồng

会社に問い合わせる

かいしゃにといあわせる


liên lạc với công ty

気軽に尋ねる

きがるにたずねる


thoải mái đặt câu hỏi (về mức lương thưởng, kì nghỉ... trong buổi phỏng vấn)

面接相応しい服装


Nに相応しい

めんせつふさわしいふくそう


trang phục phù hợp cho buổi phỏng vấn


Nにふさわしい


phù hợp với cái gì (vị trí công việc, sự kiện)

八時間勤務


勤務時間(中)


勤務表

はちじかんきんむ


làm việc tám tiếng


きんむじかん(ちゅう)


(trong) thời gian làm việc


きんむひょう


bảng chấm công

時給で働く


給料


給与


交通費・旅費・制服・ボーナスを支給する

じきゅうではたらく


làm việc với mức lương trả theo giờ


きゅうりょう


lương cứng


きゅうよ


lương tính cả trợ cấp


交通費・旅費・制服・ボーナスをしきゅうする


chi trả, chu cấp tiền đi lại/đồng phục/thưởng

不景気で

ふけいき(で)


tình hình kinh doanh không tốt, ế ẩm



お金を稼ぐ


学費・生活費を稼ぐ


点を稼ぐ


時間を稼ぐ


稼ぎがいい・わるい


出稼ぎ(者)





おかねをかせぐ: kiếm tiền


がくひ・せいかつひをかせぐ: trang trải học phí/sinh hoạt phí


てんをかせぐ: kiếm điểm


じかんをかせぐ: câu giờ


かせぎがいい・わるい: kiếm tiền giỏi/không giỏi


でかせぎ(しゃ): (người) ra ngoài kiếm tiền

お金を儲ける


儲け


子供を三人儲ける


店が儲かる

おかねをもうける: kiếm tiền (chỉ dùng cho tiền)


もうけ: việc kiếm tiền


こどもをさんにんもうける: có ba con


みせがもうかる: cửa hàng kinh doanh phát đạt, ăn nên làm ra