Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
23 Cards in this Set
- Front
- Back
야말로 |
Chính là |
|
만하다 |
Đág để lmj |
|
(으)니까 |
lmj r ms thấy |
|
아/어 있다 |
Đag |
|
아/어 봤자 |
dù có cố gắng |
|
더라도 |
dù |
|
다고 해도 |
Mặc dù |
|
거니와 |
k những...mà còn |
|
데다가 |
Thêm vào đó |
|
법하다 |
Lẽ ra |
|
다는 것이 |
Định... nhưng |
|
까 하다 |
Sợ rằng, do dự |
|
따름이다 |
Chỉ |
|
나 마나 |
Dù lmj cũg k có tdung |
|
는지 |
Nghi vấn k sure |
|
바에야 |
Thà rằng vế 2 còn hơn vế 1 |
|
기에 망정이지 |
May mà |
|
턱이 없다 |
k có lí nào |
|
에도 불구하고 |
Mặc dù |
|
기는요 |
Thì cũg |
|
기만 하면 |
Chỉ cần...là đủ |
|
뿐더라 |
K những... mà còn |
|
기 그지없다 |
Vô cùng mãn nguyện |