• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/35

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

35 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

明るい

Sáng sủa, tươi tắn

快活な

Vui vẻ, hoạt bát

活発

Năng động, hoạt bát

面白

Thú vị, hấp dẫn

ユーモアがあ

Hài hước

協調性があ

Hòa đồng

真面目な

Đàng hoàng,lịch sự, nghiêm trang, đoan trang...

向上心があ

Có chí cầu tiến, hướng thượng

ハイさんは 明るくて向上心がある。

大人しい

Hiền lành ít i

父は大人しい人です。

優し

Hiền lành dễ chịu

母は優しい人です。

誠実

Thật thà, ngay thẳng

性格は誠実な人だと言われます。

しょうじきな(正直な)

Trung thực

きまえがいい (気前がいい)

Hào phóng

ゆうのうな(有能な)

Có năng lực, có tài

ゆかいな (愉快な)

Vui tính

すなおな (素直な)

Ngoan ngoãn

そっちょくな (率ちょくな)

Thẳng thắn

ちのけのおおい ( 血の気の多い)

Máu, hăng...

ぬけてるやつ

Dở hơi

きょうようのある (教養のある)

Có văn hóa, có giáo dục

れいぎただしい ( 礼儀正しい)

Lễ phép, lịch sự

あなたは自分のことどのような人だと思いますか。

Bạn nghĩ mình (Bản thân bạn) là người như thế nào?

私はどういう性格だと思いますか。

Bạn thấy tính tôi như thế nào?

ずうずうしい

Vô liêm xỉ

気さくな (気さくな)

Cởi mở

彼は気さくな男だ。

口数の少な

Ít nói

は 口数の少ない人です。

おしゃべり

Nói nhiều, tám chuyện

無口な

Ít nói

彼女は無口な人だ。

しい

Vui vẻ

気むずかしい

Khó tính, khó gần gũi

口うるさい

Để ý từ li, từ chút cằn nhằn cử nhữ, nói nhiều những chuyện không đáng nói

器用な

Khéo léo

手先が器用な人だ。

几帳面


きちょうめん

Tỉ mỉ, cẩn thận, cầu toàn

口数が少ない


くちかずがすくない

Ít nói

口数が多い、 口が過ぎる


Nói nhiều