Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
62 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
片
|
PHIẾN
|
|
|
一片
|
いっぺん
|
miếng mỏng
|
|
片側
|
かたがわ
|
một bên
|
|
切片
|
せっぺん
|
bông tuyết; vết cắt .
|
|
削片
|
けずへん
|
mảnh vụn (gỗ
|
|
小片
|
しょうへん
|
(từ Mỹ
|
|
弾片
|
たまへん
|
mảnh bom
|
|
片影
|
へんえい
|
(từ Mỹ
|
|
補
|
BỔ
|
衤 甫 (PHỦ)
|
|
補い
|
おぎない
|
sự làm đầy
|
|
補う
|
おぎなう
|
đền bù; bù; bổ sung
|
|
補任
|
ほにん
|
bổ nhiệm .
|
|
補佐
|
ほさ
|
sự trợ lý
|
|
補修
|
ほしゅう
|
tu bổ .
|
|
候補
|
こうほ
|
dự khuyết
|
|
補償
|
ほしょう
|
bù lỗ
|
|
補充
|
ほじゅう
|
bổ sung
|
|
暮
|
MỘ
|
莫 (MẠC, MỘ, MẠCH, BÁ) 日 (NHẬT, NHỰT)
|
|
暮れ
|
くれ
|
lúc hoàng hôn; buổi chiều; cuối mùa; cuối năm
|
|
暮らし
|
くらし
|
cuộc sống; việc sinh sống; sinh kế
|
|
暮らす
|
くらす
|
mưu sinh
|
|
暮れる
|
くれる
|
lặn (mặt trời); hết (ngày
|
|
暮方
|
くれがた
|
buổi chiều
|
|
旦暮
|
たんぼ
|
trại
|
|
歳暮
|
せいぼ
|
món quà cuối năm
|
|
暮色
|
ぼしょく
|
bóng tối
|
|
宝
|
BẢO
|
宀 (MIÊN) 玉 (NGỌC, TÚC)
|
|
宝
|
たから
|
bảo .
|
|
七宝
|
しっぽう
|
thất bảo
|
|
宝典
|
ほうてん
|
sổ tay hướng dẫn; sách chỉ nam
|
|
宝冠
|
ほうかん
|
mũ miện
|
|
宝剣
|
ほうけん
|
bảo kiếm .
|
|
国宝
|
こくほう
|
quốc bảo; kho báu của quốc gia
|
|
宝塔
|
ほうとう
|
bảo tháp .
|
|
子宝
|
こだから
|
đứa bé
|
|
訪
|
PHÓNG
|
言 (NGÔN, NGÂN) 方 (PHƯƠNG)
|
|
訪れ
|
おとずれ
|
sự đi thăm
|
|
訪中
|
ほうちゅう
|
phòng bếp
|
|
再訪
|
さいほう
|
đi thăm lại
|
|
訪問
|
ほうもん
|
sự thăm hỏi; sự thăm viếng; sự viếng thăm; sự đến thăm
|
|
訪客
|
ほうきゃく
|
khách (đến thăm một nơi nào đó)
|
|
往訪
|
おうほう
|
sự đi thăm
|
|
訪ねる
|
たずねる
|
thăm; ghé thăm
|
|
訪れる
|
おとずれる
|
ghé thăm; thăm; ghé chơi
|
|
亡
|
VONG
|
亠 (ĐẦU) 匸 (HỆ)
|
|
亡い
|
ない
|
chết
|
|
亡児
|
ぼうじ
|
giới tính
|
|
亡命
|
ぼうめい
|
lưu vong
|
|
亡国
|
ぼうこく
|
vong quốc .
|
|
亡夫
|
ぼうふ
|
người chồng đã quá cố; vong phu; người chồng đã mất
|
|
亡失
|
ぼうしつ
|
sự mất
|
|
亡妻
|
ぼうさい
|
pháo đài
|
|
存亡
|
そんぼう
|
tồn vong .
|
|
忘
|
VONG
|
亡 (VONG, VÔ) 心 (TÂM)
|
|
健忘
|
けんぼう
|
sự đãng trí; chứng đãng trí; chứng quên; đãng trí; hay quên; tật hay quên
|
|
備忘
|
びぼう
|
cái nhắc nhở
|
|
忘却
|
ぼうきゃく
|
sự lãng quên
|
|
忘失
|
ぼうしつ
|
mất không còn nữa
|
|
忘恩
|
ぼうおん
|
bội ơn
|
|
忘れる
|
わすれる
|
bỏ lại
|
|
忘我
|
ぼうが
|
trạng thái hôn mê
|
|
年忘れ
|
としわすれ
|
bữa tiệc cuối năm .
|