Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
63 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
詰
|
đầy, chật, bí tắc, không thông
|
Cật
|
|
詰問
|
sự thẩm vấ
|
きつもん
|
|
難詰
|
Lời khiển trách, lời quở trách
|
なんきつ
|
|
息詰まる
|
tắc thở
|
いきづまる
|
|
大詰め
|
lấp đầy
|
おおづめ
|
|
箱詰め
|
sự đóng vào hộp, đóng vào thùng,
|
はこづめ
|
|
却
|
rút lui, lùi lại, tránh
|
Khước
|
|
却下
|
sự từ chối, loại bỏ, bác bỏ
|
きゃっか
|
|
焼却
|
Sự đốt ra tro, sự thiêu, sự hoả táng
|
しょうきゃく
|
|
退却
|
Sự rút lui; sự rút khỏi; sự nghỉ việc
|
たいきゃく
|
|
脱却
|
thoát khỏi, thoát ra, cởi bỏ, vứt bỏ
|
だっきゃく
|
|
売却
|
Sự bán đi .
|
ばいきゃく
|
|
返却
|
sự trả lại/sự hoàn trả
|
へんきゃく
|
|
冷却
|
Sự làm lạnh
|
れいきゃく
|
|
脚
|
chân, vị trí, địa vị
|
Cước
|
|
脚色
|
sự cải biên, khoa trương
|
きゃくしょく
|
|
脚注
|
chụm chân
|
きゃくちゅう
|
|
脚本
|
kịch bản, phân vai
|
きゃくほん
|
|
脚力
|
sức mjanh của đôi chân
|
きゃくりょく
|
|
脚光
|
đèn đế, đèn chiếu
|
きゃっこう
|
|
健脚
|
Người làm hàng rào; người sửa hàng rào,
|
けんきゃく
|
|
失脚
|
Sự đổ vỡ; đổ vỡ
|
しっきゃく
|
|
立脚
|
Sự dựa trên
|
りっきゃく
|
|
及
|
bắt kịp, vươn tới, thêm vào
|
Cập
|
|
及第
|
việc thi đỗ
|
きゅうだい
|
|
及落
|
thi trượt và thi đỗ, kết quả thi
|
きゅうらく
|
|
言及
|
Sự nói đến; sự nhắc đến; sự ám chỉ đến
|
げんきゅう
|
|
追及
|
Sự điều tra
|
ついきゅう
|
|
波及
|
sự lan rộng dần ( sự ảnh hưởng )
|
はきゅう
|
|
普及
|
Phổ cập
|
ふきゅう
|
|
及び腰
|
tư thế cúi khom lưng, ( thái độ ) thiếu tự tin
|
およびごし
|
|
丘
|
đồi, gò, mô đất
|
Khâu
|
|
丘陵
|
đồi, gò, mô đất
|
きゅうりょう
|
|
砂丘
|
cồn cát
|
さきゅう
|
|
段丘
|
địa hình bậc thang ; địa bậc thềm ) men bờ sông, biển )
|
だんきゅう
|
|
小高い丘
|
ngọn đồi cao thoai thoải
|
こだかいおか
|
|
朽
|
mục, rữa , thối
|
Hủ
|
|
枯朽
|
* Khô - Hủ
|
こきゅう
|
|
不朽
|
bất hủ
|
ふきゅう
|
|
腐朽
|
sự mục nát
|
ふきゅう
|
|
老朽
|
cũ kỹ, hết hữu ích, già nua vô dụng
|
ろうきゅう
|
|
朽ちることのない名声
|
giọng nói âm thầm
|
くちることのないめいせい
|
|
巨
|
lớn, to
|
Cưự
|
|
巨額
|
số lượng lớn, vận số
|
きょがく
|
|
巨漢
|
người khổng lồ
|
きょかん
|
|
巨人
|
người khổng lồ, người có quyền lực, đại nhân
|
きょじん
|
|
巨体
|
thân hình to lớn
|
きょたい
|
|
巨大
|
rất lớn
|
きょだい
|
|
巨頭
|
nhân vật quan trọng, đầu não
|
きょとう
|
|
巨費
|
sự chi tiêu lớn, giá cao
|
きょひ
|
|
巨万
|
triệu
|
きょまん
|
|
拠
|
chỗ đáng tin cậy, chỗ dựa, chứng cớ
|
Cứ
|
|
拠点
|
viị trí, cứ điểm
|
きょてん
|
|
根拠
|
căn cứ, trụ sở
|
こんきょ
|
|
準拠
|
sự tuân theo, dựa vào, sự căn cứ vào
|
じゅんきょ
|
|
占拠
|
chiếm cứ, chiếm chỗ
|
せんきょ
|
|
本拠
|
căn cứ/trụ sở chính
|
ほんきょ
|
|
論拠
|
luận cứ
|
ろんきょ
|
|
証拠
|
chứng cớ, bằng chứng
|
しょうこ
|
|
距
|
cự lu, khoảng cách
|
Cự
|
|
距離
|
cự ly, khoảng cách, lộ trình, khác nhau
|
きょり
|
|
遠距離
|
Cự ly dài; khoảng cách xa
|
えんきょり
|
|
車間距離
|
khoảng cách ( an toàn )giữa hai xe ô tô
|
しゃかんきょり
|