Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
21 Cards in this Set
- Front
- Back
随着 |
/súizhe/ Cùng với |
|
重新 |
/chóngxīn/ Từ đầu, làm lại, làm lại từ đầu |
|
允许✅ |
/yǔnxǔ/ Cho phép |
|
引起 |
/yǐnqǐ/ Gây nên, gợi ra |
|
艺术🎨 |
/yìshù/ Nghệ thuật |
|
演员 |
/yǎnyuán/ Diễn viên |
|
演出 |
/yǎnchū/ Diễn xuất |
|
严格 |
/yángé/ Nghiêm ngặt, nghiêm khắc, chặt chẽ |
|
牙膏 |
/yágāo/ Kem đánh răng |
|
性别 |
/xìngbié/ Giới tính |
|
详细 = 仔细 |
/xiángxì/=/zǐxì/ Kỹ càng tỉ mỉ |
|
详细 = 仔细 |
/xiángxì/=/zǐxì/ Kỹ càng tỉ mỉ |
|
相反 |
/xiāngfǎn/ Tương phản, trái ngược |
|
西红柿🍅 |
/xīhóngshì/ Cà chua |
|
袜子🧦 |
/wāzi/ Tất, vớ |
|
停止🤚 |
/tíngzhǐ/ Đình chỉ, ngừng, thôi, chấm dứt |
|
条件 |
/tiáojiàn/ Điều kiện, đòi hỏi, tình trạng, tình hình |
|
提供 |
/tígōng/ Cung cấp, dành cho |
|
速度 |
/sùdù/ Tốc độ, mức độ nhanh chậm |
|
顺序 |
/shùnxù/ Trật tự, thứ tự |
|
数量 |
/shùliàng/ Số lượng |