Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
35 Cards in this Set
- Front
- Back
두다=놓다 |
Đặt để남 |
|
남다 |
Để thừa lại |
|
나타나다 |
Xuất hiện |
|
나타내다 |
Thể hiện |
|
부치다 |
Gửi,đưa ra, đưa vào |
|
붙이다 |
Dán |
|
짐을 부치다 |
Gửi hành lý |
|
돌리다 |
Xoay,vận hành,xoay xở |
|
시키다 발전시키다 |
Sai bảo,bắt Làm cho phát triển |
|
지우다/지우게 |
Xoá/cục tẩy |
|
관심이 생기다 |
Quan tâm đến |
|
들리다/듣다/ |
Được nghe thấy( bị động) |
|
믿어지다/믿다/ |
Được tin(bị động) |
|
지치다 |
Mệt mỏi,kiệt sức |
|
멀어지다 |
Trở nên xa hơn |
|
허락하다 |
Cho phép |
|
포기 |
Từ bỏ |
|
차지하다 |
Chiếm |
|
휴대전화 요금 |
Hoá đơn điện thoại |
|
맞추다 |
Làm cho đúng,khớp |
|
노인 |
Người già |
|
무료로 |
Miễn phí |
|
제공하다 |
Cung cấp |
|
제출하다 |
Trình,nộp |
|
활용하다 |
Tận dụng |
|
모집하다 |
Tuyển dụng,tuyển sinh |
|
보이다 |
Cho nhìn,cho thấy |
|
지키다 |
Bảo vệ |
|
가까워지다 |
Trở nên gần gũi hơn |
|
어울리다 |
Hoà hợp, hoà đồng |
|
계왁을 세우다 |
Xây dựng kế hoạch |
|
구제적 |
Cụ thể |
|
꿈을 이루다 |
Biến ước mơ thành hiện thực |
|
가꾸다 |
Cắt tỉa, chăm sóc |
|
고르다 |
Lựa chọn |