Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
30 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
やる気 |
やるき |
có động lực |
|
義務 |
ぎむ |
nghĩa vụ |
|
好奇心 |
こうきしん |
lòng hiếu kì |
|
目標 |
もくひょう |
mục tiêu |
|
報酬 |
ほうしゅう |
thù lao |
|
要素 |
ようそ |
yếu tố |
|
効果 |
こうか |
hiệu quả |
|
精神 |
せいしん |
tinh thần |
|
判断 |
はんだん |
phán đoán |
|
達成 |
たっせい |
đạt được |
|
満足 |
まんぞく |
thoả mãn |
|
刺激 |
しげき |
kích thích |
|
得る |
える |
có được, đạt được |
|
つながる |
つながる |
dẫn đến, có mối liên hệ |
|
求める |
もとめる |
mong muốn, tìm kiếm |
|
頑張る |
がんばる |
cố gắng |
|
栄養 |
えいよう |
dinh dưỡng |
|
怖い |
こわい |
sợ |
|
習慣 |
しゅうかん |
phong tục, thói quen |
|
誤解 |
ごかい |
hiểu lầm |
|
邪魔 |
じゃま |
làm phiền, phiền hà |
|
横になる |
よこになる |
nằm ngả lưng |
|
帰省 |
きせい |
về quê |
|
渋滞 |
じゅうたい |
tắc đường |
|
遅刻 |
ちこく |
đến muộn |
|
準備 |
じゅんび |
chuẩn bị |
|
衛星 |
えいせい |
vệ tinh |
|
答案用紙 |
とうあんようし |
とうあんようし |
|
被害 |
ひがい |
thiệt hại |
|
軍隊 |
ぐんたい |
quân đội |