• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/47

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

47 Cards in this Set

  • Front
  • Back

商人

Shang1ren2 - Thương Nhân

初中,高中

chu1zhong1, gao1zhong1 - THCS, THPT

学院

xue2yuan4 - Học Viện

本科

Ben3ke1 - cấp bậc đại học

硕士

Shuo4shi4 - Thạc Sĩ

博士

Bo2shi4 - Bác Sĩ - Tiến Sĩ

教授

Jiao4shou4 - giáo thụ - giáo sư

教师

Jiao4shi1 - Giáo Sư - giáo viên

班主任

Ban1zhu3ren4 - ban chủ nhâm - GVCN

大专

da4zhuan1 - Đại Chuyên - Đại Học.

班长

Ban1zhang3 - ban trưởng - lớp trưởng

乐趣 = 快乐 + 兴趣

Le4qu4 - Nhạo Thú - Niềm vui, hứng thú, thích thú

官方语言

Quan1fang1yu3yan2 - Quan Phương Ngữ Ngôn - Ngôn ngữ chính thức (official language)

家庭主妇

Jia1ting2zhu3fu4 - Gia đình chủ phụ - nội trợ (bà nội trợ, house wife)

做生意

zuo4sheng1yi4 - Tố Sanh Ý - Kinh Doanh, làm ăn

逛街

Guang4jie1 - cuống nhai - mua sắm, tản bộ (walking to shopping)

小吃 = 点心

Đồ ăn vặt (吃 = Cật)

地道

di4dao - địa đạo - chính gốc, chính hiệu, chính cống, thật, chuẩn vị, chuẩn giọng.

口音

Kou3yin1 - Khẩu Âm - giọng

中国结

Zhong1guo2jie2 - Trung Quốc Kết - nút cát tường

剪纸

Jian3zhi3 - cắt giấy (tranh) nghệ thuật

水墨画

Shui3mo4hua4 - Thuỷ Mặc Hoạ - Tranh thuỷ mặc

历史

Li4shi3 - lịch sử

文化

Wen2hua4 - Văn Hoá

=

Yu3 - Dữ - và, với

交谈

Jiao1tan2 - Giao Đàm - Nói chuyện, trò chuyện, tán gẫu

处处 = 到处

Chu4chu4 = dao4chu4 - xứ xứ = đáo xứ - đâu đâu, khắp nơi, mọi nơi, mọi chỗ.

传统

Chuan2tong3 - Truyến thống - Truyền thống (traditional)

自从

Zi4cong4 - Tự Tụng - từ khi, kể từ khi, từ lúc.


Ex: 连饭都不会做

lian2…dou4 - Liên…đô - đến…. Đều


lian2 = cả


连包 = cả bao

Rang4 - nhượng - Để, bảo (ai đó làm gì)

这么

Như thế này

什么的 = 等等

Vân vân

跟着

Gen1zhe - Ngân Trứ - theo, đi theo (ai đó làm gì)

两头跑

liang3tou2pao3 - lượng đầu bào - chạy cả hai đầu.

原因

yuan2yin1 - Nguyên Nhân

原因

yuan2yin1 - Nguyên Nhân

解释

Jie3shi4 - giải thích

原因

yuan2yin1 - Nguyên Nhân

解释

Jie3shi4 - giải thích

顺利

shun4li4 - thuận lợi

态度

tai4du - thái độ

首先然后最后

Đầu tiên

各有各的

Ai cũng có một…..

目的

mu4di4 - mục đích

环境

Huan2jing4 - Hoàn Cảnh - môi trường, hoàn cảnh.

某个事情

Mou3ge4shi4qing2 - Mỗ Cá Sự Tình - mỗi một (sự việc gì đó)