Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
19 Cards in this Set
- Front
- Back
记者 |
Ji4zhe3 - ký giả - phóng viên, nhà báo, ký gixia |
|
先生-丈夫-老公 |
zhang4fu1 - xian1sheng - lao3gong1 - Trượng phu/tiên sanh/lão công - Chồng |
|
妻子-太太-老婆 |
Qi1zi - tai4tai - lao3po2 - Thê tử/thái thái/lão bà - Vợ |
|
散步 |
san4bu4 - Tán Bộ - Tản bộ, đi dạo, đi bộ. |
|
跑步 |
Pao3bu4 - Bào Bộ - chạy bộ. |
|
怕(害怕) |
Hai4p4 - Hại Phạ - sợ hãi, hãi |
|
猜 |
Cai1 - Thai - Đoán, phỏng đoán, đoán xem |
|
点头 |
Dian3tou2 - điểm đầu - gật đầu |
|
点头 |
Dian3tou2 - điểm đầu - gật đầu |
|
摇头 |
Yao2tou2 - diêu đầu - lắc đầu |
|
点头 |
Dian3tou2 - điểm đầu - gật đầu |
|
摇头 |
Yao2tou2 - diêu đầu - lắc đầu |
|
院子 |
yuan4zi - viện tử - sân, sân nhỏ, vườn. |
|
迷路 迷上了 |
Mi2lu4 - mê lộ - lạc đường Mi2shang2le - mê thượng liễu (mê…rồi) |
|
奇怪 |
Qi2guai4 - Kì Quái - kỳ lạ, kỳ quái, lạ lùng, quái gở. |
|
站 |
zhan4 - trạm - đứng, đứng lại |
|
站 |
zhan4 - trạm - đứng, đứng lại |
|
就在…的时 |
Trong cái lúc. |
|
V + 了 + 起来 |
Một hành động bắt đầu xuất hiện. Bật cười, bật khóc,…. |