• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/19

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

19 Cards in this Set

  • Front
  • Back

记者

Ji4zhe3 - ký giả - phóng viên, nhà báo, ký gixia

先生-丈夫-老公

zhang4fu1 - xian1sheng - lao3gong1 - Trượng phu/tiên sanh/lão công - Chồng

妻子-太太-老婆

Qi1zi - tai4tai - lao3po2 - Thê tử/thái thái/lão bà - Vợ

散步

san4bu4 - Tán Bộ - Tản bộ, đi dạo, đi bộ.

跑步

Pao3bu4 - Bào Bộ - chạy bộ.

怕(害怕)

Hai4p4 - Hại Phạ - sợ hãi, hãi

Cai1 - Thai - Đoán, phỏng đoán, đoán xem

点头

Dian3tou2 - điểm đầu - gật đầu

点头

Dian3tou2 - điểm đầu - gật đầu

摇头

Yao2tou2 - diêu đầu - lắc đầu

点头

Dian3tou2 - điểm đầu - gật đầu

摇头

Yao2tou2 - diêu đầu - lắc đầu

院子

yuan4zi - viện tử - sân, sân nhỏ, vườn.

迷路


迷上了

Mi2lu4 - mê lộ - lạc đường


Mi2shang2le - mê thượng liễu (mê…rồi)

奇怪

Qi2guai4 - Kì Quái - kỳ lạ, kỳ quái, lạ lùng, quái gở.

zhan4 - trạm - đứng, đứng lại

zhan4 - trạm - đứng, đứng lại

就在的时

Trong cái lúc.

V + + 起来

Một hành động bắt đầu xuất hiện.


Bật cười, bật khóc,….