Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
22 Cards in this Set
- Front
- Back
换 |
huan4 - Huán - Đổi, trao đổi. |
|
适合 |
Shi4he2 - Đích Hợp - phù hợp, thích hợp. |
|
程度 |
Cheng2du - Trình Độ - Trình Độ |
|
跳级 |
tiao4ji2 - Khiêu Cấp - Nhảy cấp, vượt cấp, nhảy lớp. |
|
升级 |
Sheng1ji2 - Thăng Cấp - Thăng Cấp |
|
条件 |
Tiao2jian4 - Điều Kiện - Điều kiện |
|
手册 |
Shou3ce4 - Thủ Sách - sổ tay |
|
参加 参加学生会 |
Can1jia1 - Tham Gia - Tham gia. |
|
通过 |
Tong1guo4 - thông quá - thông qua, qua (pass) |
|
证书 毕业证书 |
zheng4shu1 - Chứng Thư - Bằng cấp. Bi4ye4 - Tất nghiệp - tốt nghiệp. |
|
学分制 |
Xue2fen1zhi4 - học phân chế - hệ thống tín chỉ. |
|
必修课 |
Bi4xiu1ke1 - Tất Tu Khoá - môn bắt buộc. |
|
选修课 |
Xuan3xiu1ke1 - Luyến Tu Khoá - môn tự chọn |
|
重修课 |
chong2xiu1ke1 - Trọng Tu Khoá - Môn học lại. |
|
补考 补课 |
bu3kao3 - Bổ Khảo - Thi lại, thi bù, thi bổ sung. Bu3ke1 - Bổ Khoá - Học bù. |
|
系 |
Xi4 - Hệ - Khoa - Khoa, hệ, hệ thống. |
|
试试 |
Shi4shi4 - Thí Thí - Thử, thử xem. |
|
水平 |
Shui3ping2 - Thủy Bình - trình độ, tiêu chuẩn, cấp độ. |
|
低 |
di1 - Đê - Thấp |
|
学期 |
Xue2qi1 - Học kì - học kỳ |
|
学期 |
Xue2qi1 - Học kì - học kỳ |
|
拿到 |
Na2dao4 - Nã Đáo - được (get) |