Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
49 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
がんばります、頑張ります |
Cố gắng |
|
|
ねだん |
Giá cả |
|
|
いんかん |
Con dấu |
|
|
でかけます |
Ra ngoài |
|
|
れんらくします |
Liên lạc |
|
|
くすり |
Thuốc |
|
|
どうしよう |
Làm cách nào bây giờ |
|
|
はしります |
Chạy |
|
|
まにあいます |
Kịp giờ |
|
|
けっこうです |
Đủ rồi |
|
|
かいぎしつ |
Phòng hội nghị |
|
|
だいじょうぶです |
Không sao đâu |
|
|
たいしかん |
Đại sứ quán |
|
|
たいしかん |
Đại sứ quán |
|
|
サイン |
Chữ ký |
|
|
ひとりで |
Một mình |
|
|
ひとりで |
Một mình |
|
|
あいています |
( phòng )Trống |
|
|
ひとりで |
Một mình |
|
|
あいています |
( phòng )Trống |
|
|
へんじ |
Trả lời |
|
|
ひとりで |
Một mình |
|
|
あいています |
( phòng )Trống |
|
|
へんじ |
Trả lời |
|
|
レポート |
Báo cáo |
|
|
ひとりで |
Một mình |
|
|
あいています |
( phòng )Trống |
|
|
へんじ |
Trả lời |
|
|
レポート |
Báo cáo |
|
|
たくはいぶん |
Giao hàng tận nhà |
|
|
ひとりで |
Một mình |
|
|
あいています |
( phòng )Trống |
|
|
へんじ |
Trả lời |
|
|
レポート |
Báo cáo |
|
|
たくはいぶん |
Giao hàng tận nhà |
|
|
すわります |
Ngồi |
|
|
どうしよう |
Làm cách nào bây giờ |
|
|
どうしよう |
Làm cách nào bây giờ |
|
|
あたま |
Cái đầu |
|
|
どうしよう |
Làm cách nào bây giờ |
|
|
あたま |
Cái đầu |
|
|
おだいじに |
Nhớ giữ gìn sức khỏe |
|
|
どうしよう |
Làm cách nào bây giờ |
|
|
あたま |
Cái đầu |
|
|
おだいじに |
Nhớ giữ gìn sức khỏe |
|
|
やすみます |
Nghỉ |
|
|
食堂 しょくどう |
Nhà ăn |
Nha |
|
ちがいます、違います |
Không phải, sai rồi |
|
|
ほんのきもち、ほんの気持ち |
Chỉ là chút lòng thành thôi |
|