• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/33

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

33 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

チルド

Hàng đông lạnh

ドライ

Hàng khô

へルメット

Mũ bảo hộ lao động

軍手

Găng tay bảo hộ

ぐんて

安全靴

Giày bảo hộ

あんぜんぐつ

梱包

こんぽう

こんぽう

配送

(Phối tống): Hành động giao hàng hoá

はいそう

破損

Hàng lỗi

はそん

台車(カゴ車)

Xe đẩy hàng.

だいしゃ

空台車

Xe đẩy hàng không chứa đồ

からだいしゃ

物流くん

Dao rọc bìa catong

ぶつりゅうくん

バンドルカッター

Giao cắt bó

カート

Xe đẩy để lọc sản phẩm

タフブック

Máy tính bảng gắng trên xe đẩy hàng

スキャナー

Máy quét mã vạch sản phẩm

ハンデイ

Máy kỹ thuật số hỗ trợ cầm tay

オリコン

Hộp có nắp đậy. Đựng những sp gấp được.

プラコン

Thùng nhựa đựng những sp không gấp được.

ドーリ

Xe chuyên dùng để chuyển hàng hoá.

パレット

Pallet đặt hàng hoá.

コンテナ

Xe contenor

ストレッチフィルム

Phim trong suốt dùng để bọc hàng hoá.

バンドル

Dây để buộc các thùng catong lại với nhau.

結束バンド

Dây thít

けっそくバンド

入り数

Số lượng バラ cho vào kesu hoặc boru.

いりすう

小分け

( tiểu phân) chia nhỏ sp trong kesu ra cho dễ xuất hàng.

こわけ

ベンダー

Người bán hàng

ベンダー

Người bán hàng

検品

Kiểm tra hàng hoá

けんぴん

入荷

Nhập kho( hàng hoá đc chuyển đến 物流センター。

にゅうか

入荷

Nhập kho( hàng hoá đc chuyển đến 物流センター。

にゅうか

棚入れ

Đặt hàng hoá đã được chuyển đến vào các giá

たないれ

棚番

Số hiệu giá mà hàng hoá được chuyển vào

たなばん