• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/42

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

42 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

あとで電話する

あとででんわする

Sau đây gọi điện thoại

いつか結婚する

いつかけっこんする

Vào lúc nào đấy kết hôn

まず基本を覚える

まずきほんをおぼえる

Đầu tiên học những điều cơ bản

そろそろ帰る

そろそろかえる

Sắp sửa về

いきなり頼む

いきなりたのむ

Bất ngờ nhờ vả

突然現れる

とつぜんあらわれる

Đột nhiên xuất hiện

ずっと待つ

ずっとまつ

Đợi chờ suốt

しばらく休む

しばらくやすむ

Nghỉ một chút

あっという間に

あっというまに

Loáng một cái

いつの間にか

いつのまにか

Không biết từ lúc nào

本当に

ほんとうに

Thực sự

自由に選ぶ

じゆうにえらぶ

Tự do lựa chọn

正確に書く

せいかくにかく

Viết một cách chính xác

具体的に言う

ぐたいてきにいう

Nói cụ thể

やっと会えた

やっとあえた

Cuối cùng cũng gặp

とうとう壊れた

とうとうこわれた

Cuối cùng cũng vỡ

ついに完成した

ついにかんせいした

Cuối cùng cũng thành công

なるべく早く

なるべくはやく

Sớm hết sức có thể

やはり(やっぱり)負けた

やはり(やっぱり)まけた

Quả nhiên là thua

意外に軽い

いがいにかるい

Nhẹ bất ngờ

とにかく急ぐ

とにかくいそぐ

Trước tiên là nhanh lên

ぜひ会いたい

ぜひあいたい

Nhất định muốn gặp

もちろんOK

Dĩ nhiên đồng ý

わざと負ける

わざとまける

Cố ý thua

きっと会える

きっとあえる

Nhất định có thể gặp

実は優しい

じつはやさしい

Thực ra là dễ tính

たしか独身

たしかどくしん

Chính xác, đúng là, chuẩn độc thân

程度

ていど

Mức độ

かなり安い

かなりやすい

Khá rẻ

ずいぶん古い

ずいぶんふるい

Khá là cũ

ものすごく痛い

ものすごくいたい

Vô cùng, cực kì đau

だいぶ上達した

だいぶじょうたつした

Tiến bộ rất nhiều

結構好き

けっこうすき

Khá thích

まあまあおいしい

Cũng ngon, bình thường

たまに会う

たまにあう

Thỉnh thoảng, hiếm khi gặp

たいてい断る

たいていことわる

Thường xuyên từ chối

少しずつ食べる

すこしずつたべる

Ăn từng chút

一度にたくさん

いちどにたくさん

Nhiều một lần

いっぺんに運ぶ

いっぺんにはこぶ

Bê từng cái

普段静か

ふだんしずか

Thường yên tĩnh

普通行かない

ふつういかない

Thường là không đến

結局やめる

けっきょくやめる

Kết cục là từ bỏ