Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
42 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
あとで電話する |
あとででんわする |
Sau đây gọi điện thoại |
|
いつか結婚する |
いつかけっこんする |
Vào lúc nào đấy kết hôn |
|
まず基本を覚える |
まずきほんをおぼえる |
Đầu tiên học những điều cơ bản |
|
そろそろ帰る |
そろそろかえる |
Sắp sửa về |
|
いきなり頼む |
いきなりたのむ |
Bất ngờ nhờ vả |
|
突然現れる |
とつぜんあらわれる |
Đột nhiên xuất hiện |
|
ずっと待つ |
ずっとまつ |
Đợi chờ suốt |
|
しばらく休む |
しばらくやすむ |
Nghỉ một chút |
|
あっという間に |
あっというまに |
Loáng một cái |
|
いつの間にか |
いつのまにか |
Không biết từ lúc nào |
|
本当に |
ほんとうに |
Thực sự |
|
自由に選ぶ |
じゆうにえらぶ |
Tự do lựa chọn |
|
正確に書く |
せいかくにかく |
Viết một cách chính xác |
|
具体的に言う |
ぐたいてきにいう |
Nói cụ thể |
|
やっと会えた |
やっとあえた |
Cuối cùng cũng gặp |
|
とうとう壊れた |
とうとうこわれた |
Cuối cùng cũng vỡ |
|
ついに完成した |
ついにかんせいした |
Cuối cùng cũng thành công |
|
なるべく早く |
なるべくはやく |
Sớm hết sức có thể |
|
やはり(やっぱり)負けた |
やはり(やっぱり)まけた |
Quả nhiên là thua |
|
意外に軽い |
いがいにかるい |
Nhẹ bất ngờ |
|
とにかく急ぐ |
とにかくいそぐ |
Trước tiên là nhanh lên |
|
ぜひ会いたい |
ぜひあいたい |
Nhất định muốn gặp |
|
もちろんOK |
Dĩ nhiên đồng ý |
|
|
わざと負ける |
わざとまける |
Cố ý thua |
|
きっと会える |
きっとあえる |
Nhất định có thể gặp |
|
実は優しい |
じつはやさしい |
Thực ra là dễ tính |
|
たしか独身 |
たしかどくしん |
Chính xác, đúng là, chuẩn độc thân |
|
程度 |
ていど |
Mức độ |
|
かなり安い |
かなりやすい |
Khá rẻ |
|
ずいぶん古い |
ずいぶんふるい |
Khá là cũ |
|
ものすごく痛い |
ものすごくいたい |
Vô cùng, cực kì đau |
|
だいぶ上達した |
だいぶじょうたつした |
Tiến bộ rất nhiều |
|
結構好き |
けっこうすき |
Khá thích |
|
まあまあおいしい |
Cũng ngon, bình thường |
|
|
たまに会う |
たまにあう |
Thỉnh thoảng, hiếm khi gặp |
|
たいてい断る |
たいていことわる |
Thường xuyên từ chối |
|
少しずつ食べる |
すこしずつたべる |
Ăn từng chút |
|
一度にたくさん |
いちどにたくさん |
Nhiều một lần |
|
いっぺんに運ぶ |
いっぺんにはこぶ |
Bê từng cái |
|
普段静か |
ふだんしずか |
Thường yên tĩnh |
|
普通行かない |
ふつういかない |
Thường là không đến |
|
結局やめる |
けっきょくやめる |
Kết cục là từ bỏ |