• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/752

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

752 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

原因分

Phân tích nguyên nhân

Yuányīn fēnxī

生产延

Chậm trễ sản xuất

Shēngchǎn yánwù

插单影

ảnh hưởng bởi chèn đơn

Chā dān yǐngxiǎng

仪器设

Thiết bị dụng c

Yíqì shèbèi

产品类

Loại sản phẩm

Chǎnpǐn lèixíng

bộ

Zhàng tào

Tổng s

Héjì

Chậm tr

Yánwù

订单余

số lượng còn lại của đơn

Dìngdān yúshù

ghi chú

Bèizhù

xưởng nhựa

Fèn zhùsù

Bảng theo dõi

Zōng biǎo

máy trần

Luǒjī

phù hợp

Fúhé

达成和效

Đạt thành và hiệu suất

Dáchéng hé xiàolǜ

hàn chì

Zhí xī

láp ráp

Zhuāngpèi

ngoại quan

Wàiguān

线

Cuộn dây

Rào xiàn

Dầu ngâm

Jìn yóu

la de

Léi diào

ghim

Chā jī

生产任务单状

Tình trạng đơn hàng sản xuất

Shēngchǎn rènwù dān zhuàngtài

案订单

đóng đơn

Jié'àn

生产投料单_

đơn đầu liệu sản xuất_tìm kiếm

Shēngchǎn tóuliào dānyī cháxún

产品规格型

quy cách sản phẩm

Chǎnpǐn guīgé xínghào

子项物料长代

mã số vật liệu

Zi xiàng wùliào zhǎng dàimǎ

子项物料名

tên vật liệu

Zi xiàng wùliào míngchēng

báo phế

Bàofèi

内购原材料

kho nguyên liệu trong nội địa

Nèi gòu yuáncáiliào cāng

订单编

Mã đơn

Dìngdān biānmǎ

补入

bù nhập kho

Bǔ rù kù

chuẩn bị liệu

Bèiliào

Tổng s

Zǒng shù

处理点烟头被生

xử lý điểm hàn bị rỉ sét

Chǔlǐ diǎn yāntóu bèi shēng xiù

处理风扇翘起标

Xử lý dán nâng quạt

Chǔlǐ fēngshàn qiào qǐ biāo tiē

Đào tạo

Péixùn

选下盖被划

lựa nắp dưới bị trầy

Xuǎn xià gài bèi huà shāng

处理电

xử lý tụ điện

Chǔlǐ diànróng

Đóng công

Zhuāng guì

负极弹

Miếng điện cực âm

Fùjí dànpiàn

此插

đầu cắm

Cǐ chātóu

tiến hành

Zhíxíng

In dầu

Yìnyóu

có nắp đậy

Dài gài

带丝

đem đi in

Dài sīyìn

无丝

Không in

Wú sīyìn

mực

Yóumò

漆包线

dây đồng

Qībāoxiàn

防洒精测

Thử nghiệm chống phun

Fáng sǎ jīng cèshì

lõi nhựa

Jiāo xīn

đầu tháng

yuèchū

lũy kế

Lěijī

đề xuất

Tíchū

Cuối tháng

Yuèdǐ

按交货日

Ngày giao hàng

Àn jiāo huò rìqí

thanh lý

Qīng wěi

nút vặn

Xuán niǔ

khuôn in

Gāngbǎn

xuất công

Chū guì

换标

thay tem

Huàn biāo tiē

xuất hàng

Chū huò

全厂预计产能

tổng sản lượng toàn xưởng

Quán chǎng yùjì chǎnnéng biǎo

销售订

đơn tiêu thụ

Xiāoshòu dìngdān

预测订

đơn dự tính

Yùcè dìngdān

物料供需北总

tổng biểu yêu cầu nguyên vật liệu

Wùliào gōngxū běi zǒng biǎo

期初库

tồn kho đầu kì

Qīchū kùcún

期未库

tồn kho cuối kỳ

Qī wèi kùcún

预计入

dự tính nhập kho

Yùjì rù kù

毛需

yêu cầu nhỏ

Máo xūqiú

已分配

số lượng đã phân bổ

Yǐ fēnpèi liàng

未下达生产任

đơn sản xuất chưa được xuống

Wèi xiàdá shēngchǎn rènwù

已下达生产任

số đơn đã xuống

Yǐ xiàdá shēngchǎn rènwù

组长

Tổ trưởng

主管

Chủ quản

统计

Thống kê

年假

Phép năm

病假

Phép bệnh

事假

Phép việc

旷工

Không phép

毛笔

Bút lông

圆珠笔

Bút bi

铅笔

Bút chì

按轻打轻轻

Ấn nhẹ

剪脚

Cắt chân

短路

chập mạch

手套子

Bao tay ngón

错报

Báo sai

再报

Báo lại

多 报

Báo lố

报表

Báo biểu

保养

Bảo dưỡng

补充

Bổ sung

表示

Biểu thị

品质

Chất lượng

Chuyển

生产线

Chuyền sản xuất

Dán

Đặt ,để

高度

Độ cao

换计划

Đổi kế hoạch

对策

Đối sách

干净

Gọn gàng Sạch sẽ

一样

Giống nhau

化学

Hóa chất

缝隙

ke hở dùng cho ép vỏ

fengxi

盘子

Khay

克服

Khắc phục

Khu vực

铜皮

miếng đồng

tongpi

波峰焊

Lò hàn

bofenghan

胶芯

Lõi nhựa

jiao xin

礠芯

Lõi từ

ci xin

Lộn xộn

配件

Linh kiện ( bộ phận )

连续

Liên tục

剪线机

Máy cắt dây

成型机

Máy định hình

Cheng xing ji

打印机

Máy in

停电

mất điện

mất ( tiêu )Thất thoát

Mượn

停拉

Ngưng line

分类

Phân loại

负载

Phụ tải

fuzai

风扇

Quạt máy

fengshan

打扫

Quét dọn

加班

Tăng ca

全面

toàn diện

标准

Tiêu chuẩn

操作

Thao tác

caozuo

统一

Thống nhất

Và ( dùng cho đồ vật )

清洁

Vệ sinh

qingjie

比较

So sánh

垃圾

Rác

很急

Rất gấp

规定

Quy định

解决

Giải quyết

程序

Chương trình

chengxu

确认

Xác nhận

厂长

Xưởng Trưởng

暂停

Tạm ngưng

经常

Thường xuyên

休息

Nghỉ ngơi

扫描

Scan

saomiao

超声机

Máy dập

Chaoshengji

烙铁

Máy hàn

luotie

自动

Tự động

状态

Trạng thái

成品坏

thành phẩm hư

指示

Hướng dẫn

zhishi

修水管

Sửa ống nước

导致

Dẫn đến

小锡炉

Lò hàn nhỏ

另位置

Vị trí khác

ling wei zhi

当中

Trong đó

Keo

气管

ống hơi

qiguan

酒精

Cồn

jiujing

清洁水

Nước chà board

qingjieshui

清洁剂

Nước lau kiếng

qngjieji

机油

Nhớt

待料

Đợi liệu

待胶干

Đợi khô keo

dai jiao gan

汤字机

Máy ép nhiệt

tang zi ji

第。。。周

Tuần thứ

di 。。。zhou

烘烤炉

lò sấy (ngâm dầu)

hongkao lu

功率机

Máy công suất

gonglv ji

元件

Linh kiện

yuanjian

供应商

Nhà cung ứng

gongyjingshang

反馈

Phản hồi

fankui

Rửachà

xi

真空

Chân không

zhenkong

实验

Thử nghiệm

shiyan

漏感

Rò rỉ

lou gan

拆壳

Tháo nắp

chaike

夜班

Ca đêm

yeban

日班

Ca ngày

riban

初级

Sơ cấp

chuji

次级

Thứ cấp

ciji

跟进

Theo dõi

genjin

调动

Điều động

diaodong

防尘片

Lá chắn bụi

fangcheng pian

开关

công tắc

kaiguan

时间


Thời gian

shijian

电池

Pin

dianchi

序号

số thứ tự

xuhao

批次

Số lô

pici

跟进

Theo dõi

genjin

试料

Thử liệu

shiliao

调模

Chỉnh khuôn

tiao mo

换型号

Đổi mã hàng

huan xinghao

电性

Lỗi điện

dian xing

螺丝

ốc

lousi

电性测试

Thử tính năng điện

dianxing ceshi

刮披锋

Cạo bazo

gua pi feng

装小开关

Gắn công tắc nhỏ

zhuang xiao kaiguan

电性测试 OK

Thử điện OK

dianxing ceshi OK

绝缘

Cách điện

jueyuan

quét

gao

接触头

Đầu tiếp xúc

jie chu tou

保险丝

Cầu chì

bao xian si

披锋

Bazo

pi feng

接地脚

chân tiếp đất

jiedi jiao

标贴

Tem

biaotie

热压机

Máy ép (đóng gói)

reya ji

装袋

Bỏ bọc

zhuang dai

修货

Sửa hàng

xiu huo

刮胶

Cạo keo

gua jiao

烫字机

Máy dập số tuần

tangzi ji

热压

Ép nhiệt

reya

加工Led

Gia công đèn LED

jiagongLEDdeng

风扇不转

Quạt không quay

fengshanbuzhuan

发现

Phát hiện

faxian

红灯

Đèn đỏ

hongdeng

划伤

Trầy xước

huashang

更换

Thay thế (linh kiện)

mocixin

起铜

Tróc mạch

qitong

不入脚

Hở chân không sát bo

burujiao

拆袋子

Tháo bọc nilong

chai daizi

接触头

Đầu tiếp xúc

jiechutou

歪斜

Méo, nghiêng

waixie

贴标贴

Dán tem

tiebiaotie

电性测试

Thử tính năng điện

dianxing ceshi

拆箱

Tháo thùng

chaixiang

接地片

Miếng tiếp đất

jiedi pian

PCB贴胶纸

Dán băng keo giấy PCB

tie PCB jiao zhi

仪器设定

Cài đặt máy móc

yiqi sheding

超声

Máy ép nhiệt máy ép sóng siêu âm(Lắp ráp)

chaoshengbo

纸箱

Thùng giấy

zhixiang

功率测试

đo công suất

gonglv ceshi

灯罩没孔

chụp đèn không có lỗ

dengzhaomeikong

导热橡胶片

Miếng nhựa dẫn nhiệt

daorexiangjiaopian

散热片

Miếng tản nhiệt

sanrepian

调整

Điều chỉnh

tiaozheng

弹片

Miếng tiếp điện

danpian

分类

Phân loại

fenlei

投入

Đầu vào

touru

体检

Khám sức khỏe

tijian

电压低

Vôn thấp

dianyadi

刷油

Quét dầu

shuayou

卫生

Vệ sinh line

weisheng

模具

Khuôn

moju

焊接负极弹片

Hàn miếng tiếp điện cực âm

hanjie fuji danpian

USB有杂物

USB có tạp chất

连胶

Dính keo

lian jiao

刀卡

Vách ngăn

daoka

平卡

Tấm lót

ping ka

少锡

Thiếu chì

shao xi

连锡

Dính chì

lian xi

锡珠

Bi chì

xi zhu

设定仪器

Chỉnh máy móc

sheding

外箱

Thùng ngoài

waixiang

注胶

Đổ keo

zhu jiao

红线

Dây đỏ

hongxian

换新编织袋

Thay dây đai mới

huan xin bianzhidai

编织带

Dây đai

bianzhidai

陶瓷片

Điện áp sứ

taocipian

溢胶

Tràn keo

yi jiao

生锈

Rỉ sét

shengxiu

刷胶

Quét keo

shuajiao

接触头不良

Đầu tiếp xúc không đạt

jiechutoubuliang

点胶

Châm keo

dianjiao

合锋

Hở vỏ

he feng

合锋解决

giải quyết hở vỏ

hefengjiejue

DC线被脏

dây DC bị dơ

DC xian bei zang

打印标贴机坏

máy in tem hư

dayinbiaotieji huai

穿套管

luồn ống luồn chịu nhiệt

chuantaoguan

整脚

chỉnh chân

zhengjiao

刷绝缘油

quét dầu cách điện

shuajueyuanyou

灰尘

Xịt bụi

chuihuichen

1个人放DC线入袋

1 người bỏ dây DC vào bọc

yigeren fangDCxianrudai

一个人选颜色不同

1 người lựa hàng 2 màu

yigerenxuanyansebutong

下壳装led灯很难

Nắp dưới khó gắn đèn led

xiagaizhuangLEDdenghennan

外壳划伤破

Vỏ nhựa bị trầy,rách

waikehuashang,po

从仓库借PCB

Mượn PCB dưới kho

congcangkujie PCB

壳松

Lỏng nắp

ke song

清洁盘子

vệ sinh khay để hàng

qingjiepanzi

推杆

Nút gạt (công tắc)

tuigan

性能

Tính năng điện

xing neng

测水压

Thử thủy áp

ce shuiya

漏水

Xì mép

loushui

准备仪器

Chuẩn bị máy móc

zhun bei yi qi

准备设备

Chuẩn bị thiết bị

zhun bei she bei

准备工具

Chuẩn bị công cụ

zhun bei gong ju

领料

Lãnh liệu

lingliao

脚划伤

Hàng xước chân

jiao huashang

氧化

Ôxi hóa

yang hoa

打螺钉仪器

Máy bắn đinh ốc

daloudingyiqi

加工负极弹片

Gia công miếng cực âm

jiagongfujitanpian

重新浸锡L1

nhúng chì lại L1

chongxinjinxi

点烟头被裂

nứt vỏ đấu tiếp điện

dian yan tou bei lie

电容

tụ điện

dian rong

bể, rách tróc

po

研究

nghiên cứu

yanjiu

无电压

không có điện áp

wudianya

风扇响

Quạt kêu

fengshanxiang

颜色

màu sắc

yanse

负载机

Máy phụ tải

fuzai ji

彩卡

Thẻ màu

caika

效率

Hiệu suất

xiaolv

thấp

di

工位

công đoạn

gongwei

黑线

dây đen

heixian

hàn

han

包塑胶

Bao bọc nilong

baosujiao

模糊

Lem chữ

mo hu

胶丝母松

Con tán lỏng

jiao si mu song

透明镜

Thấu kính

toumingjing

电池线

Dây nút pin

dianchi xian

整理

Chỉnh lý

zhengli

弹簧

Lò xo

tanhuang

工时在试验中

Giờ công đang thử nghiệm

gongshi zai shiyan zhong

矿工

không phép

kuanggong

丧假

Phép tang

sangjia

结婚

Phép cưới

jiehun

Lựa

xuan

正极

cực dương

zhengji

负极

cực âm

fuji

穿线

xỏ dây

chuanxian

脚弯

cong chân

jiaowan

浸锡模

Thanh nhúng chì

jinximo

由于

do (lý do)

youyu

尺寸

kích thước

chicun

绝缘片

miếng cách điện

jueyuanpian

引线

Dây nối

yinxian

不上锡

Không ăn chì

bushangxi

两台

Máy móc

liangtai

穿

Xỏ

chuan

套管

Ống luồn

taoguan

丝花牙

ốc tuôn ren

si hua ya

Xịt bụi, thổi bụi

chui

放成品到合子

bỏ thành phẩm vào hộp

fang cheng pin dao he zi

隧道炉

lò sấy (túi teo)

suidaolu

盒纸

hộp giấy

hezhi

圈数机坏

Máy đo số vòng hư

Quān shù jī huài

数显卡尺

Thước kẹp điện tử

Shù xiǎn kǎchǐ

移印机

Máy in

Yí yìn jī

脱皮机

máy tước dây tự động

Wēndù biǎo

温度表

Máy đo nhiệt độ mũi hàn


Máy đo nhiệt độ chì

真空浸油機

Máy hút chân không

Zhēnkōng jìn yóu jī

电子秤

Cân điện tử

焗炉

Lò sấy

Jú lú

高压棒

Dụng cụ đo cao áp

Gāoyā bàng

温湿度表

Đồng hồ

Wēn shīdù biǎo

直流稳压电源

Nguồn DC

Zhíliú wěn yā diànyuán

示波器

Máy hiện sóng

Shìbōqì

双轴绕线机坏

Máy quấn dây tự động

Shuāng zhóu rào xiàn jī huài

电感机

Máy điện cảm

自动浸锡机

Máy nhúng chì tự động (máy nhúng thiếc)

Zìdòng jìn xī jī

电阻机

Máy đo điện trở

热剥线钳

Kềm tuớc dây

Rè bō xiàn qián

锡炉无铅

Bể chì

Xī lú wú qiān

脚动绕线机

Máy quấn dây thô sơ

Jiǎo dòng rào xiàn jī

高压机

Máy cao áp

自动绕线机

Máy quấn biến áp tự động

Zìdòng rào xiàn jī

自动包胶纸机

Máy quấn băng keo tự động

Zìdòng bāo jiāo zhǐ jī

万用表

Đồng hồ đo

Wànyòngbiǎo

粘度計

Đo độ dính

Niándù jì

加工铜皮机

Máy cắt lá đồng

锡炉

Bể chì

Xī lú

数显卡尺

Thước kẹp điện tử

Shù xiǎn kǎchǐ

电子秤

Cân điện tử

Diànzǐ chèng

切铜皮自动机

Máy cắt lá đồng tự động

Qiè tóng pí zìdòng jī

抽真空機

Máy hút chân không

Chōu zhēnkōng jī

浸油机

Máy ngâm dầu

烤箱

Máy sấy

Kǎoxiāng

脱皮机坏

Máy tuốt dây hư

Tuōpí jī huài

机架坏

Hộp kiểm bị hư

Jī jià huài

移印机坏

Máy in chữ bị hư

Yí yìn jī huài

超声机坏

MÁY ĐẬP KHUÔN BỊ HƯ

成型机坏

MÁY ĐỊNH HÌNH BỊ HƯ

铁片加工机坏

MÁY NHẶT SẮT BỊ HƯ

Tiě piàn jiāgōng jī huài

无铅烙铁

Máy hàn

Wú qiān làotiě

减胶带机坏

MÁY CẮT BĂNG KEO HƯ

Jiǎn jiāodài jī huài

不稳定

không ổn định

Bù wěndìng

漏感机坏

Máy đo rò rỉ hư

Lòu gǎn jī huài

少高压机

Thiếu máy cao áp

shao gao ya ji

包胶带坏

Máy bọc băng keo hư

bao jiao dai huai

脱皮机坏

Máy tuốt dây hư

tuo pi ji huai

绕线机坏

Máy quấn dây hư

raoxian jihuai

波峰焊机坏

Lò hàn hư

bofenghan jihuai

浸锡机坏

Máy nhúng chì hư

jin xi ji huai

修机架

Sửa hộp kiểm

xiu jijia

修超声机

Sửa máy ép

xiuchaosheng ji

打开胶合机坏

MÁY ĐẬP KHUÔN BỊ HƯ

dakai jiao he ji

没有U字铜皮压模

KHÔNG CÓ KHUÔN DẬP LÁ ĐỒNG CHỮ U

meiyou U zi tongpi ya mo

调高压机

chỉnh máy cao áp

Diào gāoyā jī

少两台穿套管机

Thiếu 2 máy xỏ ống luồn

Shǎo liǎng tái chuān tào guǎn jī

消防演习

Diễn tập phòng cháy chữa cháy

xiaofang yanxi

仪保部

bảo trì

yibao

焊点

mối hàn

handian

不清楚

Mờ (không rõ)

bu qingchu

lắp

zhuang

合缝

hở

hefeng

间隙

khe hở

jianxi

绕胶带

quấn băng keo

rao jiaodai

测试

thử

ceshi

益胶

xì keo

yijiao

đuôi

wei

bọt

pao

lủng

kong

电流

dòng điện

dianliu

拆袋子

mở bọc


被混乱

Bị lẫn lộn

beihunluan

工艺

công nghệ

gong yi

平衡

cân bằng

ping heng

gấp (xếp)

zhe

注胶

xịt keo

有锡渣,锡 珠

Dính bã chì, bi chì

Yǒu xī zhā, xī zhū

磁芯破皮

Trầy lõi từ

Cí xīn pò pí

余头线

Dư dây

Yú tóu xiàn

线破皮

Trầy dây

Xiàn pò pí

测板歪斜

Lệch boar

Cè bǎn wāixié

脚长,脚短

Chân dài, chân ngắn

jiao chang,jiao duan

印字不良

Chữ in không đạt

yin zi bu liang

内有杂物

Lắc kêu

Nèi yǒu zá wù

外壳脏

Vỏ dơ

外壳 脏有胶

Vỏ ngoài dơ, dính keo

Wàiké zàng, yǒu jiāo

外壳划伤

Trầy vỏ

Wàiké huà shāng

开关连胶

Công tắc dính keo

Kāiguān lián jiāo

DC 线有胶脏

Dây DC dính keo, dơ

DC xiàn yǒu jiāo, zàng

缩袋破

Rách bọc

Suō dài pò

漏汽

Xì hơi

Lòu qì

电容划伤

Trầy tụ

Diànróng huà shāng

尖锡

Chì gai

Jiān xī

胶丝母松

Lỏng con tán

Jiāo sī mǔ sōng

胶丝不良

Móp con tán

Jiāo sī bùliáng

电感线碰到电容

Cuộn cảm sát tụ

Diàngǎn xiàn pèng dào diànróng

颜色不同

Khác màu

yanse butong

等ATE测试

chờ thử ATE

dai ATEceshi

没有设备

không có máy


异常

Bất thường

yichang

工艺不平衡

CÔNG NGHỆ KHÔNG CÂN BẰNG

gongyi bu pingheng

实际

THỰC TẾ

shiji

漏水

Hàng bị vô nước (xì mắt, xì mép)

loushui

工艺有问题

CÔNG NGHỆ CÓ VẤN ĐỀ

gongyi you wenti

按照新流程

LÀM THEO LƯU TRÌNH MỚI

按照打螺丝,拆螺丝新流程

Làm theo lưu trình bắn ốc, tháo ốc

Ànzhào dǎ luósī, chāi luósī xīn liúchéng

磁芯破

BỂ LÕI TỪ

cixing po

NGƯỢC

fan

变形

BIẾN DẠNG

bianxing

圈数

Số vòng

juan shu

老化

Lão hóa

laohua

不良

Không đạt

bu liang

袋子

Bọc nilong

daizi

辞工

Thôi việc

ci gong

库存货

Hàng tồn kho


再做按照生产流程

Làm lại theo lưu trình sản xuất

zai zuo an zhao sheng chan liu cheng

镭射机坏

Máy LASER hư

leishe ji huai

去板边

Tách viền board

qubanbian

汽包

bọt khí( phù)

quibao

负极弹片被氧化

Miếng tiếp điện cực âm bị oxi hóa

fuji danpian yanghua

负极弹片

Miếng tiếp điện cực âm

fuji danpian

正极弹片

Miếng tiếp điện cực dương

zhengji danpian

氧化

Oxi hóa

yanghua

1个人贴外箱胶带

1 người dán băng keo thùng ngoài

DC线被合缝

Dây DC bị hở

DC xiàn bèi hé fèng

不吻合

Không khớp

bu wenhe

1个人调变压器线

1 người chỉnh dây biến áp

本子

Tập, vở

benzi

检查电流PCBA

Kiểm tra Dòng điện PCBA

jiancha dianliu PCBA

测试电压

Đo điện áp

ceshidianya

剪脚DC线

Cắt chân dây DC

jian jiao DC xian

测试内有杂物

Thử lắc kêu (tạp chất)

ceshi neiyou zawu

万用表被误差影响到输出电压

Đồng hồ sai số ảnh hưởng giá trị dòng điện

Wànyòngbiǎo bèi wùchā yǐngxiǎng dào shūchū diànyā

镀层脱落

Bong lớp xi mạ

Dùcéng tuōluò

磨礠芯

Mài nam châm

mo xicin

条码

mã vạch

tiao ma

AC脚

Chân AC

AC jiao

焊假

Hàn giả

固定片

Miếng cố định

guding pian

输出

Truyền ra

shuchu

输入

Truyền vào

shuru

PCB 板

mạch PCB

PCB ban

空载

Không tải

kongzai

称重量

Cân trọng lượng

cheng zhongliang

弹簧被连接

Lò xo bị dính nhau

tanhuang bei lianjie

01个人把离职单取回来

1 người thôi việc vào làm lại

01 Gèrén bǎ lízhí dān qǔ huílái

只有一台印字模具

Chỉ có một máy in chữ

Zhǐyǒu yī tái yìnzì mújù

无纹波

Không sóng

wu wen bo

价值

giá trị

jiazhi

出现

Xuất hiện

chuxian

吸塑盒

hộp nhựa

xisu he

来料

Liệu về

lailiao

放于木板

Xếp pallet

fang yu muban

压弹片

Dập tiếp điện

ya tanpian

装刀卡

Lắp vách ngăn

zhuang daoka

客户来审核

Khách hàng đánh giá

kehu lai shenhe

夹子

Kẹp sắt

jia zi

过波峰焊的模具坏

Khuôn qua lò hàn hư

过波峰焊的模具坏

成品过隧道炉PE袋坏多

Thành phẩm qua lò sấy túi PE bị hư nhiều

Chéngpǐnguò suìdào lú PE dài huài duō

产品过焗炉被折掉

Sản phẩm qua lò sấy bị hư nhiều

Chǎnpǐnguò jú lú bèi zhé diào

负极弹片被变形

Miếng tiếp điện cực âm bị biến dạng

Fùjí dànpiàn bèi biànxíng

打条码标贴机坏

máy in tem mã vạch hư

Dǎ tiáomǎ biāo tiē jī huài

设定印字镭射机

Cài đặt máy in chữ LASER

sheding yin zi leishe ji

松香水

Dầu thông

songxiangshui

烘烤

Sấy khô

hongkao

贴外箱标贴

Dán tem thùng ngoài

tie waixiang biaotie

平均

Bình quân

pingjun

冷气机

Máy lạnh

lengqi ji

环境

Môi trường

huanjing

1个人剪吸塑盒

1 người cắt hộp nhựa (106-019)

1 Gèrén jiǎn xī sù hé

折说明书

Gấp sách hướng dẫn

zhe shuomingshu

活动

Hoạt động

huodong

设计

Thiết kế

sheji

更换

Thay đổi( theo thời tiết)

genghuan

更改

Thay đổi (theo văn kiện)

genggai

行政

Hành chánh

xingzheng

压壳机被锁螺丝

Máy dập hộp nhựa bị tuôn đai ốc

Yā ké jī bèi suǒ luósī

引线来料少锡

Dây dẫn liệu về ít thiếc

Yǐnxiàn lái liào shǎo xī

待PE 确认加工有没有用热缩套管

Đợi PE xác nhận ống teo có sử dụng không

Dài PE quèrèn jiāgōng yǒu méiyǒu yòng rè suō tào guǎn

锁接触头

Vặn đầu tiếp xúc

Suǒ jiēchù tóu

更换周期

Thay đổi số tuần (máy in chữ)

genghuan zhouqi

调整印字机镭射 待部门品质确认

Điều chỉnh máy in chữ LASER,Đợi bộ phận chất lượng xác nhận

tiaozheng yinzi ji leishe dai bumen pinzhi queren

不一致

Không đồng nhất

Bùyīzhì

生活

Sinh hoạt

shenghou

废弃物

Phế thải

feiqi wu

导致

Gây nên

daozhi

内容

Nội dung

neirong

按设计文件

Theo văn kiện thiết kế

多种

Nhiều loại

duozhong

锁胶丝母被松动

Vặn con tán lỏng

Suǒ jiāo sī mǔ bèi sōngdòng

修模具

Sửa khuôn

xiu moju

错尺寸

Sai kích thước

cuo chicun

试验新模具

Thử nghiệm khuôn mới

Shìyàn xīn mújù

阻抗测试仪坏

máy đo trở kháng hư

Zǔkàng cèshì yí huài

测量

Đo (bằng tay)

celiang

只有二台模具打散热片

Chỉ có 2 khuôn bắn miếng tản nhiệt

Zhǐyǒu èr tái mújù dǎ sànrè piàn

剪DC扎线

Cắt cuộn dây DC (dây cột dây DC)

jian DC zha xian

镀锡

Mạ thiếc

Dù xí

DC线扎松

Dây DC cột lỏng

DC xian zha song

能够

Có thể

nenggou

露铜

Lòi đồng


DC距离不合格

Khoảng cách dây không tốt

DC jù lì bù hégé

胶丝硬

Con tán cứng (chặt)

Jiāo sī yìng

锡头大,锡头长

Đầu chì to,Dầu chì dài

xi tou daxi tou chang

PE 塑袋

Túi PE

设备无能发现

Máy không phát hiện được

Shèbèi wúnéng fāxiàn

过期

Quá hạn

guoqi

包铜皮

Bọc lá đồng

打孔机

Máy đục lỗ

dakong ji

湿度

Độ ẩm

shidu

一卷/卷

1 cuộn/ cuộn

yijuan/juan

白盒

Hộp trắng

baihe

堵孔

Bít lỗ

dukong

把设备更换机由PE要求

Hoán đổi vị trí máy do PE yêu cầu

ba shebei genghuan

学艺

Học việc

xueyi

混合

Hỗn hợp

hunhe

标贴翘起

Tem bung

Biāo tiē qiào qǐ

挂线

Dây treo

gua xian

防火软胶断破不能贴

Miếng dán chống cháy đứt,rách không thể dán

fang huo ruan jiao duan po bu neng tie

防火软胶

Miếng dán chống cháy

fang huo ruan jiao

吸塑

Bìa nhựa

xisu

管理

Quản lí

guanli

点烟头

Ống chuyển đổi

dian yan tou

产量

Sản lượng

chanliang

镀铭

Tấm bạc ,Miếng mạ

duming

警报

Cảnh báo

jing bao

粘封

Niêm phong

nian feng

隐藏

Tiềm ẩn

yincang

设法

Tìm cách

shefa

了解

Tìm hiểu

liaojie

在找原因

Đang tìm nguyên nhân

zaizhao yuan yin

缠脚

Quấn chân

chan jiao

报废数量

Số lượng báo phế

bao fei shu liang

成品率

Tỷ lệ thành phẩm

cheng pin lv

人数

Số người

ren shu

断脚

gãy chân

duan jiao

线断

Đứt dây

xiàn duan

脚高

chân cao

jiao gao

水压

Thủy áp

shui ya

八头绕线机

máy quấn dây 8 đầu

ba tou raoxian ji

中心歪

lệch tâm

zhongxin wai

分钟

Phút

fen zhong

绕线不良

quấn dây ko đạt

rao xian bu liang

纹玻不良

sóng ko đạt

wen bo bu liang

浸锡不良

Nhúng chì không đạt

jin xi bu liang

邦定烧录通用文件

Văn kiện thông dụng sao chép liên kết

Bāng dìng shāo lù tōngyòng wénjiàn

生效日期

Ngày hiệu lực

Shēngxiào rìqí

制定

Chế định

Zhìdìng

待测产品

Sản phẩm đợi đo thử

机架

Dàn máy

Jī jià

烧录器

máy sao chép

Shāo lù qì

烧录卡

kẹp sao chép

Shāo lù kǎ

烧录连接线

dây kết nối sao chép

Shāo lù liánjiē xiàn

烧录器电源

điện nguồn máy sao chép

Shāo lù qì diànyuán

作业条件

Điều kiện làm việc


日常条件

Điều kiện thường ngày

正确搭接测试工装仪器

Kết nối chính xác với thiết bị đo thử

Zhèngquè dā jiē cèshì gōngzhuāng yíqì

调试步骤

các bước đo thử

Tiáoshì bùzhòu

开启烧录器

Khởi động thiết bị sao chép

Kāiqǐ shāo lù qì

选择

lựa chọn

Xuǎnzé

按确认键进入SD卡菜单页面

nhấn nút xác nhận vào menu SD.

Àn quèrèn jiàn jìnrù SD kǎ càidān yèmiàn

按确认键进入选择需要烧录产品的型号

nhấn nút xác nhận lựa chọn mã hàng sản phẩm cần sao chép

Àn quèrèn jiàn jìnrù xuǎnzé xūyào shāo lù chǎnpǐn de xínghào

型号如下表

mã hàng như biểu dưới

选择产品软件按确认键

Lựa chọn phần mềm sản phẩm nhấn nút xác nhận

Xuǎnzé chǎnpǐn ruǎnjiàn àn quèrèn jiàn

烧录器显示

máy sao chép hiển thị

Shāo lù qì xiǎnshì

表示加载成功

biểu thị tải thành công

Biǎoshì jiāzài chénggōng

烧录过程中烧录器工作指示灯亮橙色灯同时显示屏显示进度条滚动

trong quá trình sao chép thiết bị sao chép chỉ thị đèn sáng màu cam và hiển thị thanhtruyền tải

Shāo lù guòchéng zhōng shāo lù qì gōngzuò zhǐshì dēngliàng chéngsè dēng tóngshí xiǎnshìpíng xiǎnshì jìndù tiáo gǔndòng

实际产品烧录软件版本以TE现场确认首件为准

Phần mềm sao chép sản phẩm thực tế lấy mẫu đầu TE hiện trường xác nhận làm chuẩn.

Shíjì chǎnpǐn shāo lù ruǎnjiàn bǎnběn yǐ TE xiànchǎng quèrèn shǒu jiàn wéi zhǔn

重复第3项对产品进行烧录

Lặp lặp lại hạng mục 3 tiến hành sao chép đối với sản phẩm sau

Chóngfù dì 3 xiàng duì chǎnpǐn jìnxíng shāo lù

烧录Pass的PCBA做标识进入下工序

PCBA sao chép Pass làm kí hiệu chuyển xuống công đoạn sau

Shāo lù Pass de PCBA zuò biāozhì jìnrù xià gōngxù

FAIL产品做好标示等退修理

sản phẩm FAIL làm kí hiệu hàng không đạt trả xử

FAIL chǎnpǐn zuò hǎo biāoshì děng tuì xiūlǐ

烧录型号与软件对应表

biểu mã hàng sao chép và phần mềm tương ứng

Shāo lù xínghào yǔ ruǎnjiàn duìyìng biǎo

烧录软件

phần mềm sao chép

Shāo lù ruǎnjiàn

本工序检查频率

Tần suất kiểm tra

Běn gōngxù jiǎnchá pínlǜ

控制方法

Cách khống chế

Kòngzhì fāngfǎ

1个人修理因工艺问题

1 người sửa hàng do lỗi thiết kế không đạt

yigeren xiuli yin gongyi wenti

1个人拆电容

1 người tháo tụ điện

yigeren chai dianrong

1个人修理DC线尾有胶

1 người sửa hàng đuôi dây DC dính keo

yigeren xiuli DC xian youjiao

阿孝在改进工艺

A Hiếu cải tiến công nghệ

axiao zai gaijin gongyi

成品包胶带机坏

Băng keo thành phẩm hư

chengpin baojiaodaiji huai

异常下盖裂纹

bất thường hàng bị nứt mắt

yichang xiagai liepo

PCB板面没有锡

Bề mặt board không có chì

PCB banmian meiyou xi

装PE袋

Bỏ bọc túi P E

zhuang Pedai

Carton 废放下波峰焊

Carton phế dưới lò hàn

Carton fei fang xia bopenghan

水平放在产线上没有标贴

Chai nước trên chuyền làm việc không tem nhãn

shuiping fangzai shengchanxian shang meiyou biao tie

变压器的脚不能插入PCB板

Chân biến áp không thể ghim vào bo

bianyaqi de jiao buneng charu PCBban

过波峰焊时T1脚被连锡

Chân linh kiện T1 qua lò hàn bị dính chì

guo bofenghan shi T1 jiao bei lianxi

AC PIN 脚歪斜

Chân pin AC bị nghiêng

AC PIN jiao waixie

QA跟QC标准不统一

Chất lượng QA và QC không thống nhất

QA gen QC biaozhun bu tong yi

只有一台ICT机

Chỉ có 1 máy ICT

zhiyou yitai ICT ji

整理错位置变压器的线

Chỉnh lý dây biến áp sai vị trí

zhengli cuo weizhi bianyaqi de xian

待ICT测试

Chờ thử ICT

dai ICT ceshi

还没收到标准工时

Chưa có tiêu chuẩn giờ công

haimei shoudao biaozhungongshi

在PCB测试工序发现功率高10%

Công đoạn kiểm PCB phát hiện công suất cao

zai pcb ceshi gongxu faxian gonglv gao

已 检查

Đã kiểm tra

yi jian cha

贴外箱胶带

Dán băng keo thùng ngoài

tie waixiang jiaodai

在生产急

Đang sản xuất rất gấp

zaishengchanji

正极触头被断

đầu tiếp xúc cực dương bị gãy

zhengji chutou bei duan

生产链条断等修

Dây xích băng chuyền sản xuất bị đứt

shengchan liantiao duan deng xiu

LED灯不亮

Đèn led không sáng

LEDdeng buliang

粘性

độ dính

nian xiang

等波峰焊融锡

Đợi lò hàn chảy chì

deng bofenghan rongxi

等抽检

Đợi rút kiểm

deng chou jian

电流高电流低很多

Dòng điện cao, dòng điện thấp rất nhiều

dianliu gaodianliu di henduo

地下很多垃圾没有打扫

Dưới nền nhà rất nhiều rác không quét dọn

dixia henduo laji meiyou dasao

装usb入底盖

Gắn usb vào nắp đế

zhuang USB ru digai

异常工时

Giờ công bất thường

yichang gongshi

两个红线头不一样

Hai đầu dây đo không bằng nhau

liangge honhxian tou bu yiyang

焊USB难上锡USB假焊

hàn usb không ăn chì

han USB nan shangxi, USB jiahan

产品被电感低太多

Hàng bị điện cảm thấp nhiều

chengpin bei diangan di daiduo

装配时肚子大磁芯不能装进去

Hàng bị to bụng,không thể ráp nam châm

zhuangpeishi duzi da,cixin buneng zhuang jinqu

产品被溢胶

Hàng bị tràn keo

chanpin bei yijiao

浸锡后脚不能插入板

Hàng nhúng thiếc không lọt bo

jinxi hou jieo buneng chảu ban

培训卫生劳动安全

học đào tạo an toàn vệ sinh lao động

peixun weisheng laodong anquan

工具盒没有标贴没有表示

Khay dụng cụ không tem nhãn ,không kí hiệu

gongju he meiyou biao tie ,meiyou biao shi

产品盒坏工具放乱

Khay hàng hư để dụng cụ lộn xộn

chanpin he huai gongju fangluan

产品 盘坏没有标贴

Khay hàng hư không có tem nhãn

chanpinpan huai mei you biao tie

没有气

không có hơi

meiyou qi

没有物料生产

Không có liệu sản xuất

meiyou wuliao shengchan

没有弹簧弹片所以执锡只到洗PCB板工序

Không có lò xo,miếng tiếp điện nên châm chì tới công đoạn chà board

meiyou tanhuang suoyi zhixi zhidao xi PCB gongxu

脚-线零件放区

Khu vực để chân dây linh kiện

jiao-xian ling jian fang qu

放电压区

Khu vực để điện áp sứ

fang dainya qu

放盘子区

Khu vực để khay

fang panzi qu

防刀卡-纸箱区

Khu vực vách ngăn thùng giấy

fang dao ka-zhi xiang qu

量脚模

Khuôn đo chân

liangjiaomo

检查气泡

kiểm tra bọt khí

jiancha qibao

检查元件过波峰焊掉下

Kiểm tra linh kiện rớt qua lò hàn

jiancha yuanjian guo bofenghan diaoxia

检查焊点

kiểm tra mối hàn

jiancha handian

检查及扎橡皮筋

kiểm tra và buộc dây thun

jiancha ji za xiang pi jin

铜皮尺寸比MI实际不对

lá đồng sai kích thước so với M I

tongpi chicun bi MI shiji butong

来料不良 成品 标贴

Liệu về không tốt ( tem thành phẩm )

lailiaobuliang (chengpin biaotie)

料还卖到

Liệu về trễ

liao haimeidao

选变压器脚弯

Lựa biến áp cong chân

xuan bianyaqi jiaowan

胶量跟MI 不同。

Lượng keo không đồng nhất với MI

jiaoliang gen MI butong

上盖编号比MI不对

Mã số nắp trên không đúng với MI

shanggai bianhao bi MI budui

标贴编号

Mã tem đóng gói

biao tie bian hao

停电由于,标准工时在跟进

mất điện do bao trì thay CB

点胶机坏

Máy xịt keo hư

dian jiao ji huai

由导热橡胶泥被硬

Miếng cao su dẫn nhiệt bị cứng

you dao rexiangjiaoni bei geng

脚垫橡胶

miếng đệm cao su điều hành (miếng mút)

Jiǎo diàn xiàngjiāo

弹片厚

Miếng tiếp điện bị dày

tanpian hou

一个人烧录 IC

một người nạp chương trình cho IC

yi ge ren shao lu IC

借PCB*...任务单生产

Mượn lô …đễ sản xuất

jie pcb…renwudan shengchan

黑色海绵不粘

mút đen không dính

heise haimian bunian

不好意思

ngại quá , 1 việc không tốt

bu hao yi si

电源坏电路全面生产线停电

Nguồn điện bị chập mạch mất điện toàn line

dianyuan huai dianlu quanmian shengchanxian tingdian

在测试工序发现灯不良

Ở công đoạn đo thử phát hiện đèn đỏ

zai ceshi gongxu faxian deng buliang

点烟筒不可装入上盖

Ống chuyển đổi điện không gắn được vào nắp trên

dianyantou bu ke zhuangru shanggai

PCB过波峰焊少锡

PBC qua lò hàn thiếu chì

PCBguo bofenghan shao xi

PCB过波峰焊被连锡

PCB qua lò hàn bị dính chì

PCB guo bofenghan beilianxi

PCB过波峰焊元件掉下

PCB qua lò hàn bị rớt linh kiện

pcb guo bofenghan yuanjian diaoxia

PE研究工艺

PE nghiên cứu công nghệ

PE yan jiu gong yi

PE已把装配流程更改

P E thay đổi lưu trình sản xuất láp ráp

PE已把装配流程更改

PE要求另外一个人

P E yêu cầu người khác

供应商反馈

Phản hồi nhà cung ứng

gongyingshang fankui

分类产品贴表示

Phân loại sản phẩm dán tem biểu thị

fenlei chanpin tie biaoshi

分类生产

Phân loại sản xuất

fenlei shengchan

重新报胶带

quấn băng keo lại

chongxinbaojiaodai

绝缘胶膏

Quét keo cách điện

jueyuan jiao gao

进出时请随手关上门

Ra vào xin đóng cửa

jin chu shi qing sui shou guan shang men

工业废弃物

Rác thải công nghiệp

gongye feiqi wu

危险废弃物

Rác thải nguy hại

weixian feiqi wu

生活废弃物

Rác thải sinh hoạt

shenghou feiqi wu

产量不达到是因为按流程4天成品才出来

sản lượng không đủ vì theo lưu trình sản phẩm 4 ngày mới ra

chanliang bu dadao shi yinwei an liucheng 4 tian chengpin cai chulai

产品高度 不对 0.35mm 打轻 变压机

Sản phẩm bất thường độ hở 0.35mm ấn nhẹ biến áp

chanpin gaodu budui 0.35mmda qing bianyaji

产品高度 0.2mm是OK

Sản phẩm OK độ hở 0.2mm

chanpin gaodu 0.2mm shi OK

新产品试产

Sản xuất thử hàng mới

xinchanpin shichan

生产到工序….

Sản xuất tới công đoạn….

shengchan dao gongxu

修电源継续生产

Sữa nguồn điện ,tiếp tục sản xuất

xiu dianyuan jixu shengchan

生产到焊负极单片工序

sản xuất tới công đoạn hàn miếng tiếp điện cực âm

shengchandaohan fuji danpian gongxu

标准工时比实际不对

tiêu chuẩn giờ công so với thực tế không đúng

biaozhun gongshi bi shiji budui

贴吸塑盒标贴被翘角

Tem dán nắp bị bung

tie xisu he biaotie bei qiao jiao

增加圈数测试工序

Thêm công đọan đo số vòng

zengjia quanshu ceshi gongxu

在跟进

theo dõi

欠两台注胶机

Thiếu 2 máy xit keo

qian liangtai zhujiao ji

継续 生产

Tiếp tục sản xuất

ji xu sheng chan

成品外观线划伤

thành phẩm ngoại quan bị trầy dây

chengpin waiguan huashang

成品老化后发现弹片被凹入

TP sau khi lão hóa phát hiện miếng tiếp điện bị lõm vào

chengpin laohua hou faxian danpian bei aoru

MI流程中有算但是标准工时没有算

Trong lưu trình MI có tính nhưng tiêu chuẩn giờ công không tính

MI liucheng zhong you suan danshi biaozhungongshi meiyou suan

USB很难焊锡

USB khó hàn

USB hennan hanxi

物料跟MI不一致

vật liệu với MI không giống nhau

wuliao gen buyizhi

注胶机清洁

Vệ sinh máy châm keo

zhujiao ji qingjie

刀卡清洁

Vệ sinh vách ngăn,tấm lót

daoka qingjie

边排拉边等设备

Vừa làm vừa chờ sắp line

bian paila bian deng shebei

确认结果

Xác nhận kết quả

queren jieguo

请按这份为准谢谢

Xin lấy file này làm chuẩn, cám ơn

qing an zhe fen wei zhun,xie xie!

Feeder放置架铝合金材质

kệ đựng Feeder

Feeder fàngzhì jià lǚ héjīn cáizhì

钢网擦拭纸

Giấy chùi khung tráng keo

Gāng wǎng cāshì zhǐ

ICT针床

Khuôn ICT

ICT zhēn chuáng

真空泵

Bơm chân không

Zhēnkōngbèng

点胶机

Máy châm keo

超声波焊接机

Máy hàn sóng siêu âm

Chāoshēngbō hànjiē jī

超声波塑焊机膜架

Khuôn giá của Máy hàn sóng siêu âm

Chāoshēngbō sù hàn jī mó jià

立式显微镜

Kính hiện vi

Lì shì xiǎnwéijìng

电批扭力计

Máy đo lực xiết ốc

Diàn pī niǔlì jì

厕所门标识卡

Tờ chỉ thị cửa nhà vệ sinh

Cèsuǒ mén biāozhì kǎ

评估报告及样品

Hàng mẫu và báo cáo đánh giá

Pínggū bàogào jí yàngpǐn

蠕动式点胶机 德思诚

Máy xịt keo

Rúdòng shì diǎn jiāo jī dé sī chéng

台垫接地线

Dây tiếp đất

Tái diàn jiēdì xiàn

气缸

Xilanh

Qìgāng

油压缓冲器

Giảm chấn

Yóu yā huǎnchōng qì

转动架

Vòng quay của máy cắt băng keo

Zhuǎndòng jià

SMT 接料带

Dây nối liệu SMT

SMT jiē liào dài

密封圈

Roong

Mìfēng quān

电子负载连接线

Dây nối phụ tải

Diànzǐ fùzǎi liánjiē xiàn

合金刀头

Đầu dao hợp kim

Héjīn dāo tóu

数显卡尺

Thước kẹp điện tử

Shù xiǎn kǎchǐ

电烙铁测温仪

Máy đo nhiệt độ mũi hàn

Diàn làotiě cè wēn yí

元件盒

Hộp đựng linh kiện

Yuánjiàn hé

马达

Moto

防静电手带(有绳)

Dây đo tĩnh điện

Fáng jìngdiàn shǒu dài (yǒu shéng)

镊子

Nhíp sắt

Nièzi

皮带

Dây co roa

防静电报警器 带电源

Nguồn của bàn đo dây tĩnh điện

Fáng jìngdiàn bàojǐng qì dài diànyuán

胶瓶

Bình nhựa


胶筒

Ống châm keo

电源滤波器

Bộ lọc nguồn

Diànyuán lǜbō qì

数字示波器

Máy hiện sóng

Shùzì shìbōqì