Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
752 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
原因分析 |
Phân tích nguyên nhân |
Yuányīn fēnxī |
|
生产延误 |
Chậm trễ sản xuất |
Shēngchǎn yánwù |
|
插单影响 |
ảnh hưởng bởi chèn đơn |
Chā dān yǐngxiǎng |
|
仪器设备 |
Thiết bị dụng cụ |
Yíqì shèbèi |
|
产品类型 |
Loại sản phẩm |
Chǎnpǐn lèixíng |
|
账套 |
bộ |
Zhàng tào |
|
合计 |
Tổng số |
Héjì |
|
延误 |
Chậm trễ |
Yánwù |
|
订单余数 |
số lượng còn lại của đơn |
Dìngdān yúshù |
|
备注 |
ghi chú |
Bèizhù |
|
注塑 |
xưởng nhựa |
Fèn zhùsù |
|
踪表 |
Bảng theo dõi |
Zōng biǎo |
|
裸机 |
máy trần |
Luǒjī |
|
符合 |
phù hợp |
Fúhé |
|
达成和效率 |
Đạt thành và hiệu suất |
Dáchéng hé xiàolǜ |
|
执锡 |
hàn chì |
Zhí xī |
|
装配 |
láp ráp |
Zhuāngpèi |
|
外观 |
ngoại quan |
Wàiguān |
|
绕线 |
Cuộn dây |
Rào xiàn |
|
浸油 |
Dầu ngâm |
Jìn yóu |
|
镭调 |
la de |
Léi diào |
|
插机 |
ghim |
Chā jī |
|
生产任务单状态 |
Tình trạng đơn hàng sản xuất |
Shēngchǎn rènwù dān zhuàngtài |
|
结案订单 |
đóng đơn |
Jié'àn |
|
生产投料单_查询 |
đơn đầu liệu sản xuất_tìm kiếm |
Shēngchǎn tóuliào dānyī cháxún |
|
产品规格型号 |
quy cách sản phẩm |
Chǎnpǐn guīgé xínghào |
|
子项物料长代码 |
mã số vật liệu |
Zi xiàng wùliào zhǎng dàimǎ |
|
子项物料名称 |
tên vật liệu |
Zi xiàng wùliào míngchēng |
|
报废 |
báo phế |
Bàofèi |
|
内购原材料仓 |
kho nguyên liệu trong nội địa |
Nèi gòu yuáncáiliào cāng |
|
订单编码 |
Mã đơn |
Dìngdān biānmǎ |
|
补入库 |
bù nhập kho |
Bǔ rù kù |
|
备料 |
chuẩn bị liệu |
Bèiliào |
|
總数 |
Tổng số |
Zǒng shù |
|
处理点烟头被生锈 |
xử lý điểm hàn bị rỉ sét |
Chǔlǐ diǎn yāntóu bèi shēng xiù |
|
处理风扇翘起标贴 |
Xử lý dán nâng quạt |
Chǔlǐ fēngshàn qiào qǐ biāo tiē |
|
培训 |
Đào tạo |
Péixùn |
|
选下盖被划伤 |
lựa nắp dưới bị trầy |
Xuǎn xià gài bèi huà shāng |
|
处理电容 |
xử lý tụ điện |
Chǔlǐ diànróng |
|
装柜 |
Đóng công |
Zhuāng guì |
|
负极弹片 |
Miếng điện cực âm |
Fùjí dànpiàn |
|
此插头 |
đầu cắm |
Cǐ chātóu |
|
执行 |
tiến hành |
Zhíxíng |
|
印油 |
In dầu |
Yìnyóu |
|
带盖 |
có nắp đậy |
Dài gài |
|
带丝印 |
đem đi in |
Dài sīyìn |
|
无丝印 |
Không in |
Wú sīyìn |
|
油墨 |
mực |
Yóumò |
|
漆包线 |
dây đồng |
Qībāoxiàn |
|
防洒精测试 |
Thử nghiệm chống phun |
Fáng sǎ jīng cèshì |
|
胶芯 |
lõi nhựa |
Jiāo xīn |
|
月初 |
đầu tháng |
yuèchū |
|
累积 |
lũy kế |
Lěijī |
|
提出 |
đề xuất |
Tíchū |
|
月底 |
Cuối tháng |
Yuèdǐ |
|
按交货日期 |
Ngày giao hàng |
Àn jiāo huò rìqí |
|
清浘 |
thanh lý |
Qīng wěi |
|
旋纽 |
nút vặn |
Xuán niǔ |
|
钢板 |
khuôn in |
Gāngbǎn |
|
出柜 |
xuất công |
Chū guì |
|
换标贴 |
thay tem |
Huàn biāo tiē |
|
出货 |
xuất hàng |
Chū huò |
|
全厂预计产能表 |
tổng sản lượng toàn xưởng |
Quán chǎng yùjì chǎnnéng biǎo |
|
销售订单 |
đơn tiêu thụ |
Xiāoshòu dìngdān |
|
预测订单 |
đơn dự tính |
Yùcè dìngdān |
|
物料供需北总表 |
tổng biểu yêu cầu nguyên vật liệu |
Wùliào gōngxū běi zǒng biǎo |
|
期初库存 |
tồn kho đầu kì |
Qīchū kùcún |
|
期未库存 |
tồn kho cuối kỳ |
Qī wèi kùcún |
|
预计入库 |
dự tính nhập kho |
Yùjì rù kù |
|
毛需求 |
yêu cầu nhỏ |
Máo xūqiú |
|
已分配量 |
số lượng đã phân bổ |
Yǐ fēnpèi liàng |
|
未下达生产任务 |
đơn sản xuất chưa được xuống |
Wèi xiàdá shēngchǎn rènwù |
|
已下达生产任务 |
số đơn đã xuống |
Yǐ xiàdá shēngchǎn rènwù |
|
组长 |
Tổ trưởng |
|
|
主管 |
Chủ quản |
|
|
统计 |
Thống kê |
|
|
年假 |
Phép năm |
|
|
病假 |
Phép bệnh |
|
|
事假 |
Phép việc |
|
|
旷工 |
Không phép |
|
|
毛笔 |
Bút lông |
|
|
圆珠笔 |
Bút bi |
|
|
铅笔 |
Bút chì |
|
|
按轻打轻轻 |
Ấn nhẹ |
|
|
剪脚 |
Cắt chân |
|
|
短路 |
chập mạch |
|
|
手套子 |
Bao tay ngón |
|
|
错报 |
Báo sai |
|
|
再报 |
Báo lại |
|
|
多 报 |
Báo lố |
|
|
报表 |
Báo biểu |
|
|
保养 |
Bảo dưỡng |
|
|
补充 |
Bổ sung |
|
|
表示 |
Biểu thị |
|
|
品质 |
Chất lượng |
|
|
转 |
Chuyển |
|
|
生产线 |
Chuyền sản xuất |
|
|
贴 |
Dán |
|
|
放 |
Đặt ,để |
|
|
高度 |
Độ cao |
|
|
换计划 |
Đổi kế hoạch |
|
|
对策 |
Đối sách |
|
|
干净 |
Gọn gàng Sạch sẽ |
|
|
一样 |
Giống nhau |
|
|
化学 |
Hóa chất |
|
|
缝隙 |
ke hở dùng cho ép vỏ |
fengxi |
|
盘子 |
Khay |
|
|
克服 |
Khắc phục |
|
|
区 |
Khu vực |
|
|
铜皮 |
miếng đồng |
tongpi |
|
波峰焊 |
Lò hàn |
bofenghan |
|
胶芯 |
Lõi nhựa |
jiao xin |
|
礠芯 |
Lõi từ |
ci xin |
|
乱 |
Lộn xộn |
|
|
配件 |
Linh kiện ( bộ phận ) |
|
|
连续 |
Liên tục |
|
|
剪线机 |
Máy cắt dây |
|
|
成型机 |
Máy định hình |
Cheng xing ji |
|
打印机 |
Máy in |
|
|
停电 |
mất điện |
|
|
丢 |
mất ( tiêu )Thất thoát |
|
|
借 |
Mượn |
|
|
停拉 |
Ngưng line |
|
|
分类 |
Phân loại |
|
|
负载 |
Phụ tải |
fuzai |
|
风扇 |
Quạt máy |
fengshan |
|
打扫 |
Quét dọn |
|
|
加班 |
Tăng ca |
|
|
全面 |
toàn diện |
|
|
标准 |
Tiêu chuẩn |
|
|
操作 |
Thao tác |
caozuo |
|
统一 |
Thống nhất |
|
|
与 |
Và ( dùng cho đồ vật ) |
|
|
清洁 |
Vệ sinh |
qingjie |
|
比较 |
So sánh |
|
|
垃圾 |
Rác |
|
|
很急 |
Rất gấp |
|
|
规定 |
Quy định |
|
|
解决 |
Giải quyết |
|
|
程序 |
Chương trình |
chengxu |
|
确认 |
Xác nhận |
|
|
厂长 |
Xưởng Trưởng |
|
|
暂停 |
Tạm ngưng |
|
|
经常 |
Thường xuyên |
|
|
休息 |
Nghỉ ngơi |
|
|
扫描 |
Scan |
saomiao |
|
超声机 |
Máy dập |
Chaoshengji |
|
烙铁 |
Máy hàn |
luotie |
|
自动 |
Tự động |
|
|
状态 |
Trạng thái |
|
|
成品坏 |
thành phẩm hư |
|
|
指示 |
Hướng dẫn |
zhishi |
|
修水管 |
Sửa ống nước |
|
|
导致 |
Dẫn đến |
|
|
小锡炉 |
Lò hàn nhỏ |
|
|
另位置 |
Vị trí khác |
ling wei zhi |
|
当中 |
Trong đó |
|
|
胶 |
Keo |
|
|
气管 |
ống hơi |
qiguan |
|
酒精 |
Cồn |
jiujing |
|
清洁水 |
Nước chà board |
qingjieshui |
|
清洁剂 |
Nước lau kiếng |
qngjieji |
|
机油 |
Nhớt |
|
|
待料 |
Đợi liệu |
|
|
待胶干 |
Đợi khô keo |
dai jiao gan |
|
汤字机 |
Máy ép nhiệt |
tang zi ji |
|
第。。。周 |
Tuần thứ |
di 。。。zhou |
|
烘烤炉 |
lò sấy (ngâm dầu) |
hongkao lu |
|
功率机 |
Máy công suất |
gonglv ji |
|
元件 |
Linh kiện |
yuanjian |
|
供应商 |
Nhà cung ứng |
gongyjingshang |
|
反馈 |
Phản hồi |
fankui |
|
洗 |
Rửachà |
xi |
|
真空 |
Chân không |
zhenkong |
|
实验 |
Thử nghiệm |
shiyan |
|
漏感 |
Rò rỉ |
lou gan |
|
拆壳 |
Tháo nắp |
chaike |
|
夜班 |
Ca đêm |
yeban |
|
日班 |
Ca ngày |
riban |
|
初级 |
Sơ cấp |
chuji |
|
次级 |
Thứ cấp |
ciji |
|
跟进 |
Theo dõi |
genjin |
|
调动 |
Điều động |
diaodong |
|
防尘片 |
Lá chắn bụi |
fangcheng pian |
|
开关 |
công tắc |
kaiguan |
|
时间
|
Thời gian |
shijian |
|
电池 |
Pin |
dianchi |
|
序号 |
số thứ tự |
xuhao |
|
批次 |
Số lô |
pici |
|
跟进 |
Theo dõi |
genjin |
|
试料 |
Thử liệu |
shiliao |
|
调模 |
Chỉnh khuôn |
tiao mo |
|
换型号 |
Đổi mã hàng |
huan xinghao |
|
电性 |
Lỗi điện |
dian xing |
|
螺丝 |
ốc |
lousi |
|
电性测试 |
Thử tính năng điện |
dianxing ceshi |
|
刮披锋 |
Cạo bazo |
gua pi feng |
|
装小开关 |
Gắn công tắc nhỏ |
zhuang xiao kaiguan |
|
电性测试 OK |
Thử điện OK |
dianxing ceshi OK |
|
绝缘 |
Cách điện |
jueyuan |
|
膏 |
quét |
gao |
|
接触头 |
Đầu tiếp xúc |
jie chu tou |
|
保险丝 |
Cầu chì |
bao xian si |
|
披锋 |
Bazo |
pi feng |
|
接地脚 |
chân tiếp đất |
jiedi jiao |
|
标贴 |
Tem |
biaotie |
|
热压机 |
Máy ép (đóng gói) |
reya ji |
|
装袋 |
Bỏ bọc |
zhuang dai |
|
修货 |
Sửa hàng |
xiu huo |
|
刮胶 |
Cạo keo |
gua jiao |
|
烫字机 |
Máy dập số tuần |
tangzi ji |
|
热压 |
Ép nhiệt |
reya |
|
加工Led灯 |
Gia công đèn LED |
jiagongLEDdeng |
|
风扇不转 |
Quạt không quay |
fengshanbuzhuan |
|
发现 |
Phát hiện |
faxian |
|
红灯 |
Đèn đỏ |
hongdeng |
|
划伤 |
Trầy xước |
huashang |
|
更换 |
Thay thế (linh kiện) |
mocixin |
|
起铜 |
Tróc mạch |
qitong |
|
不入脚 |
Hở chân không sát bo |
burujiao |
|
拆袋子 |
Tháo bọc nilong |
chai daizi |
|
接触头 |
Đầu tiếp xúc |
jiechutou |
|
歪斜 |
Méo, nghiêng |
waixie |
|
贴标贴 |
Dán tem |
tiebiaotie |
|
电性测试 |
Thử tính năng điện |
dianxing ceshi |
|
拆箱 |
Tháo thùng |
chaixiang |
|
接地片 |
Miếng tiếp đất |
jiedi pian |
|
PCB贴胶纸 |
Dán băng keo giấy PCB |
tie PCB jiao zhi |
|
仪器设定 |
Cài đặt máy móc |
yiqi sheding |
|
超声波 |
Máy ép nhiệt máy ép sóng siêu âm(Lắp ráp) |
chaoshengbo |
|
纸箱 |
Thùng giấy |
zhixiang |
|
功率测试 |
đo công suất |
gonglv ceshi |
|
灯罩没孔 |
chụp đèn không có lỗ |
dengzhaomeikong |
|
导热橡胶片 |
Miếng nhựa dẫn nhiệt |
daorexiangjiaopian |
|
散热片 |
Miếng tản nhiệt |
sanrepian |
|
调整 |
Điều chỉnh |
tiaozheng |
|
弹片 |
Miếng tiếp điện |
danpian |
|
分类 |
Phân loại |
fenlei |
|
投入 |
Đầu vào |
touru |
|
体检 |
Khám sức khỏe |
tijian |
|
电压低 |
Vôn thấp |
dianyadi |
|
刷油 |
Quét dầu |
shuayou |
|
卫生 |
Vệ sinh line |
weisheng |
|
模具 |
Khuôn |
moju |
|
焊接负极弹片 |
Hàn miếng tiếp điện cực âm |
hanjie fuji danpian |
|
USB有杂物 |
USB có tạp chất |
|
|
连胶 |
Dính keo |
lian jiao |
|
刀卡 |
Vách ngăn |
daoka |
|
平卡 |
Tấm lót |
ping ka |
|
少锡 |
Thiếu chì |
shao xi |
|
连锡 |
Dính chì |
lian xi |
|
锡珠 |
Bi chì |
xi zhu |
|
设定仪器 |
Chỉnh máy móc |
sheding |
|
外箱 |
Thùng ngoài |
waixiang |
|
注胶 |
Đổ keo |
zhu jiao |
|
红线 |
Dây đỏ |
hongxian |
|
换新编织袋 |
Thay dây đai mới |
huan xin bianzhidai |
|
编织带 |
Dây đai |
bianzhidai |
|
陶瓷片 |
Điện áp sứ |
taocipian |
|
溢胶 |
Tràn keo |
yi jiao |
|
生锈 |
Rỉ sét |
shengxiu |
|
刷胶 |
Quét keo |
shuajiao |
|
接触头不良 |
Đầu tiếp xúc không đạt |
jiechutoubuliang |
|
点胶 |
Châm keo |
dianjiao |
|
合锋 |
Hở vỏ |
he feng |
|
合锋解决 |
giải quyết hở vỏ |
hefengjiejue |
|
DC线被脏 |
dây DC bị dơ |
DC xian bei zang |
|
打印标贴机坏 |
máy in tem hư |
dayinbiaotieji huai |
|
穿套管 |
luồn ống luồn chịu nhiệt |
chuantaoguan |
|
整脚 |
chỉnh chân |
zhengjiao |
|
刷绝缘油 |
quét dầu cách điện |
shuajueyuanyou |
|
灰尘 |
Xịt bụi |
chuihuichen |
|
1个人放DC线入袋 |
1 người bỏ dây DC vào bọc |
yigeren fangDCxianrudai |
|
一个人选颜色不同 |
1 người lựa hàng 2 màu |
yigerenxuanyansebutong |
|
下壳装led灯很难 |
Nắp dưới khó gắn đèn led |
xiagaizhuangLEDdenghennan |
|
外壳划伤破 |
Vỏ nhựa bị trầy,rách |
waikehuashang,po |
|
从仓库借PCB |
Mượn PCB dưới kho |
congcangkujie PCB |
|
壳松 |
Lỏng nắp |
ke song |
|
清洁盘子 |
vệ sinh khay để hàng |
qingjiepanzi |
|
推杆 |
Nút gạt (công tắc) |
tuigan |
|
性能 |
Tính năng điện |
xing neng |
|
测水压 |
Thử thủy áp |
ce shuiya |
|
漏水 |
Xì mép |
loushui |
|
准备仪器 |
Chuẩn bị máy móc |
zhun bei yi qi |
|
准备设备 |
Chuẩn bị thiết bị |
zhun bei she bei |
|
准备工具 |
Chuẩn bị công cụ |
zhun bei gong ju |
|
领料 |
Lãnh liệu |
lingliao |
|
脚划伤 |
Hàng xước chân |
jiao huashang |
|
氧化 |
Ôxi hóa |
yang hoa |
|
打螺钉仪器 |
Máy bắn đinh ốc |
daloudingyiqi |
|
加工负极弹片 |
Gia công miếng cực âm |
jiagongfujitanpian |
|
重新浸锡L1 |
nhúng chì lại L1 |
chongxinjinxi |
|
点烟头被裂 |
nứt vỏ đấu tiếp điện |
dian yan tou bei lie |
|
电容 |
tụ điện |
dian rong |
|
破 |
bể, rách tróc |
po |
|
研究 |
nghiên cứu |
yanjiu |
|
无电压 |
không có điện áp |
wudianya |
|
风扇响 |
Quạt kêu |
fengshanxiang |
|
颜色 |
màu sắc |
yanse |
|
负载机 |
Máy phụ tải |
fuzai ji |
|
彩卡 |
Thẻ màu |
caika |
|
效率 |
Hiệu suất |
xiaolv |
|
低 |
thấp |
di |
|
工位 |
công đoạn |
gongwei |
|
黑线 |
dây đen |
heixian |
|
焊 |
hàn |
han |
|
包塑胶 |
Bao bọc nilong |
baosujiao |
|
模糊 |
Lem chữ |
mo hu |
|
胶丝母松 |
Con tán lỏng |
jiao si mu song |
|
透明镜 |
Thấu kính |
toumingjing |
|
电池线 |
Dây nút pin |
dianchi xian |
|
整理 |
Chỉnh lý |
zhengli |
|
弹簧 |
Lò xo |
tanhuang |
|
工时在试验中 |
Giờ công đang thử nghiệm |
gongshi zai shiyan zhong |
|
矿工 |
không phép |
kuanggong |
|
丧假 |
Phép tang |
sangjia |
|
结婚 |
Phép cưới |
jiehun |
|
选 |
Lựa |
xuan |
|
正极 |
cực dương |
zhengji |
|
负极 |
cực âm |
fuji |
|
穿线 |
xỏ dây |
chuanxian |
|
脚弯 |
cong chân |
jiaowan |
|
浸锡模 |
Thanh nhúng chì |
jinximo |
|
由于 |
do (lý do) |
youyu |
|
尺寸 |
kích thước |
chicun |
|
绝缘片 |
miếng cách điện |
jueyuanpian |
|
引线 |
Dây nối |
yinxian |
|
不上锡 |
Không ăn chì |
bushangxi |
|
两台 |
Máy móc |
liangtai |
|
穿 |
Xỏ |
chuan |
|
套管 |
Ống luồn |
taoguan |
|
丝花牙 |
ốc tuôn ren |
si hua ya |
|
吹 |
Xịt bụi, thổi bụi |
chui |
|
放成品到合子 |
bỏ thành phẩm vào hộp |
fang cheng pin dao he zi |
|
隧道炉 |
lò sấy (túi teo) |
suidaolu |
|
盒纸 |
hộp giấy |
hezhi |
|
圈数机坏 |
Máy đo số vòng hư |
Quān shù jī huài |
|
数显卡尺 |
Thước kẹp điện tử |
Shù xiǎn kǎchǐ |
|
移印机 |
Máy in |
Yí yìn jī |
|
脱皮机 |
máy tước dây tự động |
Wēndù biǎo |
|
温度表 |
Máy đo nhiệt độ mũi hàn Máy đo nhiệt độ chì |
|
|
真空浸油機 |
Máy hút chân không |
Zhēnkōng jìn yóu jī |
|
电子秤 |
Cân điện tử |
|
|
焗炉 |
Lò sấy |
Jú lú |
|
高压棒 |
Dụng cụ đo cao áp |
Gāoyā bàng |
|
温湿度表 |
Đồng hồ |
Wēn shīdù biǎo |
|
直流稳压电源 |
Nguồn DC |
Zhíliú wěn yā diànyuán |
|
示波器 |
Máy hiện sóng |
Shìbōqì |
|
双轴绕线机坏 |
Máy quấn dây tự động hư |
Shuāng zhóu rào xiàn jī huài |
|
电感机 |
Máy điện cảm |
|
|
自动浸锡机 |
Máy nhúng chì tự động (máy nhúng thiếc) |
Zìdòng jìn xī jī |
|
电阻机 |
Máy đo điện trở |
|
|
热剥线钳 |
Kềm tuớc dây |
Rè bō xiàn qián |
|
锡炉无铅 |
Bể chì |
Xī lú wú qiān |
|
脚动绕线机 |
Máy quấn dây thô sơ |
Jiǎo dòng rào xiàn jī |
|
高压机 |
Máy cao áp |
|
|
自动绕线机 |
Máy quấn biến áp tự động |
Zìdòng rào xiàn jī |
|
自动包胶纸机 |
Máy quấn băng keo tự động |
Zìdòng bāo jiāo zhǐ jī |
|
万用表 |
Đồng hồ đo |
Wànyòngbiǎo |
|
粘度計 |
Đo độ dính |
Niándù jì |
|
加工铜皮机 |
Máy cắt lá đồng |
|
|
锡炉 |
Bể chì |
Xī lú |
|
数显卡尺 |
Thước kẹp điện tử |
Shù xiǎn kǎchǐ |
|
电子秤 |
Cân điện tử |
Diànzǐ chèng |
|
切铜皮自动机 |
Máy cắt lá đồng tự động |
Qiè tóng pí zìdòng jī |
|
抽真空機 |
Máy hút chân không |
Chōu zhēnkōng jī |
|
浸油机 |
Máy ngâm dầu |
|
|
烤箱 |
Máy sấy |
Kǎoxiāng |
|
脱皮机坏 |
Máy tuốt dây hư |
Tuōpí jī huài |
|
机架坏 |
Hộp kiểm bị hư |
Jī jià huài |
|
移印机坏 |
Máy in chữ bị hư |
Yí yìn jī huài |
|
超声机坏 |
MÁY ĐẬP KHUÔN BỊ HƯ |
|
|
成型机坏 |
MÁY ĐỊNH HÌNH BỊ HƯ |
|
|
铁片加工机坏 |
MÁY NHẶT SẮT BỊ HƯ |
Tiě piàn jiāgōng jī huài |
|
无铅烙铁 |
Máy hàn |
Wú qiān làotiě |
|
减胶带机坏 |
MÁY CẮT BĂNG KEO HƯ |
Jiǎn jiāodài jī huài |
|
不稳定 |
không ổn định |
Bù wěndìng |
|
漏感机坏 |
Máy đo rò rỉ hư |
Lòu gǎn jī huài |
|
少高压机 |
Thiếu máy cao áp |
shao gao ya ji |
|
包胶带坏 |
Máy bọc băng keo hư |
bao jiao dai huai |
|
脱皮机坏 |
Máy tuốt dây hư |
tuo pi ji huai |
|
绕线机坏 |
Máy quấn dây hư |
raoxian jihuai |
|
波峰焊机坏 |
Lò hàn hư |
bofenghan jihuai |
|
浸锡机坏 |
Máy nhúng chì hư |
jin xi ji huai |
|
修机架 |
Sửa hộp kiểm |
xiu jijia |
|
修超声机 |
Sửa máy ép |
xiuchaosheng ji |
|
打开胶合机坏 |
MÁY ĐẬP KHUÔN BỊ HƯ |
dakai jiao he ji |
|
没有U字铜皮压模 |
KHÔNG CÓ KHUÔN DẬP LÁ ĐỒNG CHỮ U |
meiyou U zi tongpi ya mo |
|
调高压机 |
chỉnh máy cao áp |
Diào gāoyā jī |
|
少两台穿套管机 |
Thiếu 2 máy xỏ ống luồn |
Shǎo liǎng tái chuān tào guǎn jī |
|
消防演习 |
Diễn tập phòng cháy chữa cháy |
xiaofang yanxi |
|
仪保部 |
bảo trì |
yibao |
|
焊点 |
mối hàn |
handian |
|
不清楚 |
Mờ (không rõ) |
bu qingchu |
|
装 |
lắp |
zhuang |
|
合缝 |
hở |
hefeng |
|
间隙 |
khe hở |
jianxi |
|
绕胶带 |
quấn băng keo |
rao jiaodai |
|
测试 |
thử |
ceshi |
|
益胶 |
xì keo |
yijiao |
|
尾 |
đuôi |
wei |
|
泡 |
bọt |
pao |
|
孔 |
lủng |
kong |
|
电流 |
dòng điện |
dianliu |
|
拆袋子 |
mở bọc |
|
|
被混乱 |
Bị lẫn lộn |
beihunluan |
|
工艺 |
công nghệ |
gong yi |
|
平衡 |
cân bằng |
ping heng |
|
折 |
gấp (xếp) |
zhe |
|
注胶 |
xịt keo |
|
|
有锡渣,锡 珠 |
Dính bã chì, bi chì |
Yǒu xī zhā, xī zhū |
|
磁芯破皮 |
Trầy lõi từ |
Cí xīn pò pí |
|
余头线 |
Dư dây |
Yú tóu xiàn |
|
线破皮 |
Trầy dây |
Xiàn pò pí |
|
测板歪斜 |
Lệch boar |
Cè bǎn wāixié |
|
脚长,脚短 |
Chân dài, chân ngắn |
jiao chang,jiao duan |
|
印字不良 |
Chữ in không đạt |
yin zi bu liang |
|
内有杂物 |
Lắc kêu |
Nèi yǒu zá wù |
|
外壳脏 |
Vỏ dơ |
|
|
外壳 脏有胶 |
Vỏ ngoài dơ, dính keo |
Wàiké zàng, yǒu jiāo |
|
外壳划伤 |
Trầy vỏ |
Wàiké huà shāng |
|
开关连胶 |
Công tắc dính keo |
Kāiguān lián jiāo |
|
DC 线有胶脏 |
Dây DC dính keo, dơ |
DC xiàn yǒu jiāo, zàng |
|
缩袋破 |
Rách bọc |
Suō dài pò |
|
漏汽 |
Xì hơi |
Lòu qì |
|
电容划伤 |
Trầy tụ |
Diànróng huà shāng |
|
尖锡 |
Chì gai |
Jiān xī |
|
胶丝母松 |
Lỏng con tán |
Jiāo sī mǔ sōng |
|
胶丝不良 |
Móp con tán |
Jiāo sī bùliáng |
|
电感线碰到电容 |
Cuộn cảm sát tụ |
Diàngǎn xiàn pèng dào diànróng |
|
颜色不同 |
Khác màu |
yanse butong |
|
等ATE测试 |
chờ thử ATE |
dai ATEceshi |
|
没有设备 |
không có máy |
|
|
异常 |
Bất thường |
yichang |
|
工艺不平衡 |
CÔNG NGHỆ KHÔNG CÂN BẰNG |
gongyi bu pingheng |
|
实际 |
THỰC TẾ |
shiji |
|
漏水 |
Hàng bị vô nước (xì mắt, xì mép) |
loushui |
|
工艺有问题 |
CÔNG NGHỆ CÓ VẤN ĐỀ |
gongyi you wenti |
|
按照新流程 |
LÀM THEO LƯU TRÌNH MỚI |
|
|
按照打螺丝,拆螺丝新流程 |
Làm theo lưu trình bắn ốc, tháo ốc |
Ànzhào dǎ luósī, chāi luósī xīn liúchéng |
|
磁芯破 |
BỂ LÕI TỪ |
cixing po |
|
反 |
NGƯỢC |
fan |
|
变形 |
BIẾN DẠNG |
bianxing |
|
圈数 |
Số vòng |
juan shu |
|
老化 |
Lão hóa |
laohua |
|
不良 |
Không đạt |
bu liang |
|
袋子 |
Bọc nilong |
daizi |
|
辞工 |
Thôi việc |
ci gong |
|
库存货 |
Hàng tồn kho |
|
|
再做按照生产流程 |
Làm lại theo lưu trình sản xuất |
zai zuo an zhao sheng chan liu cheng |
|
镭射机坏 |
Máy LASER hư |
leishe ji huai |
|
去板边 |
Tách viền board |
qubanbian |
|
汽包 |
bọt khí( phù) |
quibao |
|
负极弹片被氧化 |
Miếng tiếp điện cực âm bị oxi hóa |
fuji danpian yanghua |
|
负极弹片 |
Miếng tiếp điện cực âm |
fuji danpian |
|
正极弹片 |
Miếng tiếp điện cực dương |
zhengji danpian |
|
氧化 |
Oxi hóa |
yanghua |
|
1个人贴外箱胶带 |
1 người dán băng keo thùng ngoài |
|
|
DC线被合缝 |
Dây DC bị hở |
DC xiàn bèi hé fèng |
|
不吻合 |
Không khớp |
bu wenhe |
|
1个人调变压器线 |
1 người chỉnh dây biến áp |
|
|
本子 |
Tập, vở |
benzi |
|
检查电流PCBA |
Kiểm tra Dòng điện PCBA |
jiancha dianliu PCBA |
|
测试电压 |
Đo điện áp |
ceshidianya |
|
剪脚DC线 |
Cắt chân dây DC |
jian jiao DC xian |
|
测试内有杂物 |
Thử lắc kêu (tạp chất) |
ceshi neiyou zawu |
|
万用表被误差影响到输出电压 |
Đồng hồ sai số ảnh hưởng giá trị dòng điện |
Wànyòngbiǎo bèi wùchā yǐngxiǎng dào shūchū diànyā |
|
镀层脱落 |
Bong lớp xi mạ |
Dùcéng tuōluò |
|
磨礠芯 |
Mài nam châm |
mo xicin |
|
条码 |
mã vạch |
tiao ma |
|
AC脚 |
Chân AC |
AC jiao |
|
焊假 |
Hàn giả |
|
|
固定片 |
Miếng cố định |
guding pian |
|
输出 |
Truyền ra |
shuchu |
|
输入 |
Truyền vào |
shuru |
|
PCB 板 |
mạch PCB |
PCB ban |
|
空载 |
Không tải |
kongzai |
|
称重量 |
Cân trọng lượng |
cheng zhongliang |
|
弹簧被连接 |
Lò xo bị dính nhau |
tanhuang bei lianjie |
|
01个人把离职单取回来 |
1 người thôi việc vào làm lại |
01 Gèrén bǎ lízhí dān qǔ huílái |
|
只有一台印字模具 |
Chỉ có một máy in chữ |
Zhǐyǒu yī tái yìnzì mújù |
|
无纹波 |
Không sóng |
wu wen bo |
|
价值 |
giá trị |
jiazhi |
|
出现 |
Xuất hiện |
chuxian |
|
吸塑盒 |
hộp nhựa |
xisu he |
|
来料 |
Liệu về |
lailiao |
|
放于木板 |
Xếp pallet |
fang yu muban |
|
压弹片 |
Dập tiếp điện |
ya tanpian |
|
装刀卡 |
Lắp vách ngăn |
zhuang daoka |
|
客户来审核 |
Khách hàng đánh giá |
kehu lai shenhe |
|
夹子 |
Kẹp sắt |
jia zi |
|
过波峰焊的模具坏 |
Khuôn qua lò hàn hư |
过波峰焊的模具坏 |
|
成品过隧道炉PE袋坏多 |
Thành phẩm qua lò sấy túi PE bị hư nhiều |
Chéngpǐnguò suìdào lú PE dài huài duō |
|
产品过焗炉被折掉 |
Sản phẩm qua lò sấy bị hư nhiều |
Chǎnpǐnguò jú lú bèi zhé diào |
|
负极弹片被变形 |
Miếng tiếp điện cực âm bị biến dạng |
Fùjí dànpiàn bèi biànxíng |
|
打条码标贴机坏 |
máy in tem mã vạch hư |
Dǎ tiáomǎ biāo tiē jī huài |
|
设定印字镭射机 |
Cài đặt máy in chữ LASER |
sheding yin zi leishe ji |
|
松香水 |
Dầu thông |
songxiangshui |
|
烘烤 |
Sấy khô |
hongkao |
|
贴外箱标贴 |
Dán tem thùng ngoài |
tie waixiang biaotie |
|
平均 |
Bình quân |
pingjun |
|
冷气机 |
Máy lạnh |
lengqi ji |
|
环境 |
Môi trường |
huanjing |
|
1个人剪吸塑盒 |
1 người cắt hộp nhựa (106-019) |
1 Gèrén jiǎn xī sù hé |
|
折说明书 |
Gấp sách hướng dẫn |
zhe shuomingshu |
|
活动 |
Hoạt động |
huodong |
|
设计 |
Thiết kế |
sheji |
|
更换 |
Thay đổi( theo thời tiết) |
genghuan |
|
更改 |
Thay đổi (theo văn kiện) |
genggai |
|
行政 |
Hành chánh |
xingzheng |
|
压壳机被锁螺丝 |
Máy dập hộp nhựa bị tuôn đai ốc |
Yā ké jī bèi suǒ luósī |
|
引线来料少锡 |
Dây dẫn liệu về ít thiếc |
Yǐnxiàn lái liào shǎo xī |
|
待PE 确认加工有没有用热缩套管 |
Đợi PE xác nhận ống teo có sử dụng không |
Dài PE quèrèn jiāgōng yǒu méiyǒu yòng rè suō tào guǎn |
|
锁接触头 |
Vặn đầu tiếp xúc |
Suǒ jiēchù tóu |
|
更换周期 |
Thay đổi số tuần (máy in chữ) |
genghuan zhouqi |
|
调整印字机镭射 待部门品质确认 |
Điều chỉnh máy in chữ LASER,Đợi bộ phận chất lượng xác nhận |
tiaozheng yinzi ji leishe dai bumen pinzhi queren |
|
不一致 |
Không đồng nhất |
Bùyīzhì |
|
生活 |
Sinh hoạt |
shenghou |
|
废弃物 |
Phế thải |
feiqi wu |
|
导致 |
Gây nên |
daozhi |
|
内容 |
Nội dung |
neirong |
|
按设计文件 |
Theo văn kiện thiết kế |
|
|
多种 |
Nhiều loại |
duozhong |
|
锁胶丝母被松动 |
Vặn con tán lỏng |
Suǒ jiāo sī mǔ bèi sōngdòng |
|
修模具 |
Sửa khuôn |
xiu moju |
|
错尺寸 |
Sai kích thước |
cuo chicun |
|
试验新模具 |
Thử nghiệm khuôn mới |
Shìyàn xīn mújù |
|
阻抗测试仪坏 |
máy đo trở kháng hư |
Zǔkàng cèshì yí huài |
|
测量 |
Đo (bằng tay) |
celiang |
|
只有二台模具打散热片 |
Chỉ có 2 khuôn bắn miếng tản nhiệt |
Zhǐyǒu èr tái mújù dǎ sànrè piàn |
|
剪DC扎线 |
Cắt cuộn dây DC (dây cột dây DC) |
jian DC zha xian |
|
镀锡 |
Mạ thiếc |
Dù xí |
|
DC线扎松 |
Dây DC cột lỏng |
DC xian zha song |
|
能够 |
Có thể |
nenggou |
|
露铜 |
Lòi đồng |
|
|
DC距离不合格 |
Khoảng cách dây không tốt |
DC jù lì bù hégé |
|
胶丝硬 |
Con tán cứng (chặt) |
Jiāo sī yìng |
|
锡头大,锡头长 |
Đầu chì to,Dầu chì dài |
xi tou daxi tou chang |
|
PE 塑袋 |
Túi PE |
|
|
设备无能发现 |
Máy không phát hiện được |
Shèbèi wúnéng fāxiàn |
|
过期 |
Quá hạn |
guoqi |
|
包铜皮 |
Bọc lá đồng |
|
|
打孔机 |
Máy đục lỗ |
dakong ji |
|
湿度 |
Độ ẩm |
shidu |
|
一卷/卷 |
1 cuộn/ cuộn |
yijuan/juan |
|
白盒 |
Hộp trắng |
baihe |
|
堵孔 |
Bít lỗ |
dukong |
|
把设备更换机由PE要求 |
Hoán đổi vị trí máy do PE yêu cầu |
ba shebei genghuan |
|
学艺 |
Học việc |
xueyi |
|
混合 |
Hỗn hợp |
hunhe |
|
标贴翘起 |
Tem bung |
Biāo tiē qiào qǐ |
|
挂线 |
Dây treo |
gua xian |
|
防火软胶断破不能贴 |
Miếng dán chống cháy đứt,rách không thể dán |
fang huo ruan jiao duan po bu neng tie |
|
防火软胶 |
Miếng dán chống cháy |
fang huo ruan jiao |
|
吸塑 |
Bìa nhựa |
xisu |
|
管理 |
Quản lí |
guanli |
|
点烟头 |
Ống chuyển đổi |
dian yan tou |
|
产量 |
Sản lượng |
chanliang |
|
镀铭 |
Tấm bạc ,Miếng mạ |
duming |
|
警报 |
Cảnh báo |
jing bao |
|
粘封 |
Niêm phong |
nian feng |
|
隐藏 |
Tiềm ẩn |
yincang |
|
设法 |
Tìm cách |
shefa |
|
了解 |
Tìm hiểu |
liaojie |
|
在找原因 |
Đang tìm nguyên nhân |
zaizhao yuan yin |
|
缠脚 |
Quấn chân |
chan jiao |
|
报废数量 |
Số lượng báo phế |
bao fei shu liang |
|
成品率 |
Tỷ lệ thành phẩm |
cheng pin lv |
|
人数 |
Số người |
ren shu |
|
断脚 |
gãy chân |
duan jiao |
|
线断 |
Đứt dây |
xiàn duan |
|
脚高 |
chân cao |
jiao gao |
|
水压 |
Thủy áp |
shui ya |
|
八头绕线机 |
máy quấn dây 8 đầu |
ba tou raoxian ji |
|
中心歪 |
lệch tâm |
zhongxin wai |
|
分钟 |
Phút |
fen zhong |
|
绕线不良 |
quấn dây ko đạt |
rao xian bu liang |
|
纹玻不良 |
sóng ko đạt |
wen bo bu liang |
|
浸锡不良 |
Nhúng chì không đạt |
jin xi bu liang |
|
邦定烧录通用文件 |
Văn kiện thông dụng sao chép liên kết |
Bāng dìng shāo lù tōngyòng wénjiàn |
|
生效日期 |
Ngày hiệu lực |
Shēngxiào rìqí |
|
制定 |
Chế định |
Zhìdìng |
|
待测产品 |
Sản phẩm đợi đo thử |
|
|
机架 |
Dàn máy |
Jī jià |
|
烧录器 |
máy sao chép |
Shāo lù qì |
|
烧录卡 |
kẹp sao chép |
Shāo lù kǎ |
|
烧录连接线 |
dây kết nối sao chép |
Shāo lù liánjiē xiàn |
|
烧录器电源 |
điện nguồn máy sao chép |
Shāo lù qì diànyuán |
|
作业条件 |
Điều kiện làm việc |
|
|
日常条件 |
Điều kiện thường ngày |
|
|
正确搭接测试工装仪器 |
Kết nối chính xác với thiết bị đo thử |
Zhèngquè dā jiē cèshì gōngzhuāng yíqì |
|
调试步骤 |
các bước đo thử |
Tiáoshì bùzhòu |
|
开启烧录器 |
Khởi động thiết bị sao chép |
Kāiqǐ shāo lù qì |
|
选择 |
lựa chọn |
Xuǎnzé |
|
按确认键进入SD卡菜单页面 |
nhấn nút xác nhận vào menu SD. |
Àn quèrèn jiàn jìnrù SD kǎ càidān yèmiàn |
|
按确认键进入选择需要烧录产品的型号 |
nhấn nút xác nhận lựa chọn mã hàng sản phẩm cần sao chép |
Àn quèrèn jiàn jìnrù xuǎnzé xūyào shāo lù chǎnpǐn de xínghào |
|
型号如下表 |
mã hàng như biểu dưới |
|
|
选择产品软件按确认键 |
Lựa chọn phần mềm sản phẩm nhấn nút xác nhận |
Xuǎnzé chǎnpǐn ruǎnjiàn àn quèrèn jiàn |
|
烧录器显示 |
máy sao chép hiển thị |
Shāo lù qì xiǎnshì |
|
表示加载成功 |
biểu thị tải thành công |
Biǎoshì jiāzài chénggōng |
|
烧录过程中烧录器工作指示灯亮橙色灯同时显示屏显示进度条滚动 |
trong quá trình sao chép thiết bị sao chép chỉ thị đèn sáng màu cam và hiển thị thanhtruyền tải |
Shāo lù guòchéng zhōng shāo lù qì gōngzuò zhǐshì dēngliàng chéngsè dēng tóngshí xiǎnshìpíng xiǎnshì jìndù tiáo gǔndòng |
|
实际产品烧录软件版本以TE现场确认首件为准 |
Phần mềm sao chép sản phẩm thực tế lấy mẫu đầu TE hiện trường xác nhận làm chuẩn. |
Shíjì chǎnpǐn shāo lù ruǎnjiàn bǎnběn yǐ TE xiànchǎng quèrèn shǒu jiàn wéi zhǔn |
|
重复第3项对产品进行烧录 |
Lặp lặp lại hạng mục 3 tiến hành sao chép đối với sản phẩm sau |
Chóngfù dì 3 xiàng duì chǎnpǐn jìnxíng shāo lù |
|
烧录Pass的PCBA做标识进入下工序 |
PCBA sao chép Pass làm kí hiệu chuyển xuống công đoạn sau |
Shāo lù Pass de PCBA zuò biāozhì jìnrù xià gōngxù |
|
FAIL产品做好标示等退修理 |
sản phẩm FAIL làm kí hiệu hàng không đạt trả xử lý |
FAIL chǎnpǐn zuò hǎo biāoshì děng tuì xiūlǐ |
|
烧录型号与软件对应表 |
biểu mã hàng sao chép và phần mềm tương ứng |
Shāo lù xínghào yǔ ruǎnjiàn duìyìng biǎo |
|
烧录软件 |
phần mềm sao chép |
Shāo lù ruǎnjiàn |
|
本工序检查频率 |
Tần suất kiểm tra |
Běn gōngxù jiǎnchá pínlǜ |
|
控制方法 |
Cách khống chế |
Kòngzhì fāngfǎ |
|
1个人修理因工艺问题 |
1 người sửa hàng do lỗi thiết kế không đạt |
yigeren xiuli yin gongyi wenti |
|
1个人拆电容 |
1 người tháo tụ điện |
yigeren chai dianrong |
|
1个人修理DC线尾有胶 |
1 người sửa hàng đuôi dây DC dính keo |
yigeren xiuli DC xian youjiao |
|
阿孝在改进工艺 |
A Hiếu cải tiến công nghệ |
axiao zai gaijin gongyi |
|
成品包胶带机坏 |
Băng keo thành phẩm hư |
chengpin baojiaodaiji huai |
|
异常下盖裂纹 |
bất thường hàng bị nứt mắt |
yichang xiagai liepo |
|
PCB板面没有锡 |
Bề mặt board không có chì |
PCB banmian meiyou xi |
|
装PE袋 |
Bỏ bọc túi P E |
zhuang Pedai |
|
Carton 废放下波峰焊 |
Carton phế dưới lò hàn |
Carton fei fang xia bopenghan |
|
水平放在产线上没有标贴 |
Chai nước trên chuyền làm việc không tem nhãn |
shuiping fangzai shengchanxian shang meiyou biao tie |
|
变压器的脚不能插入PCB板 |
Chân biến áp không thể ghim vào bo |
bianyaqi de jiao buneng charu PCBban |
|
过波峰焊时T1脚被连锡 |
Chân linh kiện T1 qua lò hàn bị dính chì |
guo bofenghan shi T1 jiao bei lianxi |
|
AC PIN 脚歪斜 |
Chân pin AC bị nghiêng |
AC PIN jiao waixie |
|
QA跟QC标准不统一 |
Chất lượng QA và QC không thống nhất |
QA gen QC biaozhun bu tong yi |
|
只有一台ICT机 |
Chỉ có 1 máy ICT |
zhiyou yitai ICT ji |
|
整理错位置变压器的线 |
Chỉnh lý dây biến áp sai vị trí |
zhengli cuo weizhi bianyaqi de xian |
|
待ICT测试 |
Chờ thử ICT |
dai ICT ceshi |
|
还没收到标准工时 |
Chưa có tiêu chuẩn giờ công |
haimei shoudao biaozhungongshi |
|
在PCB测试工序发现功率高10% |
Công đoạn kiểm PCB phát hiện công suất cao |
zai pcb ceshi gongxu faxian gonglv gao |
|
已 检查 |
Đã kiểm tra |
yi jian cha |
|
贴外箱胶带 |
Dán băng keo thùng ngoài |
tie waixiang jiaodai |
|
在生产急 |
Đang sản xuất rất gấp |
zaishengchanji |
|
正极触头被断 |
đầu tiếp xúc cực dương bị gãy |
zhengji chutou bei duan |
|
生产链条断等修 |
Dây xích băng chuyền sản xuất bị đứt |
shengchan liantiao duan deng xiu |
|
LED灯不亮 |
Đèn led không sáng |
LEDdeng buliang |
|
粘性 |
độ dính |
nian xiang |
|
等波峰焊融锡 |
Đợi lò hàn chảy chì |
deng bofenghan rongxi |
|
等抽检 |
Đợi rút kiểm |
deng chou jian |
|
电流高电流低很多 |
Dòng điện cao, dòng điện thấp rất nhiều |
dianliu gaodianliu di henduo |
|
地下很多垃圾没有打扫 |
Dưới nền nhà rất nhiều rác không quét dọn |
dixia henduo laji meiyou dasao |
|
装usb入底盖 |
Gắn usb vào nắp đế |
zhuang USB ru digai |
|
异常工时 |
Giờ công bất thường |
yichang gongshi |
|
两个红线头不一样 |
Hai đầu dây đo không bằng nhau |
liangge honhxian tou bu yiyang |
|
焊USB难上锡USB假焊 |
hàn usb không ăn chì |
han USB nan shangxi, USB jiahan |
|
产品被电感低太多 |
Hàng bị điện cảm thấp nhiều |
chengpin bei diangan di daiduo |
|
装配时肚子大磁芯不能装进去 |
Hàng bị to bụng,không thể ráp nam châm |
zhuangpeishi duzi da,cixin buneng zhuang jinqu |
|
产品被溢胶 |
Hàng bị tràn keo |
chanpin bei yijiao |
|
浸锡后脚不能插入板 |
Hàng nhúng thiếc không lọt bo |
jinxi hou jieo buneng chảu ban |
|
培训卫生劳动安全 |
học đào tạo an toàn vệ sinh lao động |
peixun weisheng laodong anquan |
|
工具盒没有标贴没有表示 |
Khay dụng cụ không tem nhãn ,không kí hiệu |
gongju he meiyou biao tie ,meiyou biao shi |
|
产品盒坏工具放乱 |
Khay hàng hư để dụng cụ lộn xộn |
chanpin he huai gongju fangluan |
|
产品 盘坏没有标贴 |
Khay hàng hư không có tem nhãn |
chanpinpan huai mei you biao tie |
|
没有气 |
không có hơi |
meiyou qi |
|
没有物料生产 |
Không có liệu sản xuất |
meiyou wuliao shengchan |
|
没有弹簧弹片所以执锡只到洗PCB板工序 |
Không có lò xo,miếng tiếp điện nên châm chì tới công đoạn chà board |
meiyou tanhuang suoyi zhixi zhidao xi PCB gongxu |
|
脚-线零件放区 |
Khu vực để chân dây linh kiện |
jiao-xian ling jian fang qu |
|
放电压区 |
Khu vực để điện áp sứ |
fang dainya qu |
|
放盘子区 |
Khu vực để khay |
fang panzi qu |
|
防刀卡-纸箱区 |
Khu vực vách ngăn thùng giấy |
fang dao ka-zhi xiang qu |
|
量脚模 |
Khuôn đo chân |
liangjiaomo |
|
检查气泡 |
kiểm tra bọt khí |
jiancha qibao |
|
检查元件过波峰焊掉下 |
Kiểm tra linh kiện rớt qua lò hàn |
jiancha yuanjian guo bofenghan diaoxia |
|
检查焊点 |
kiểm tra mối hàn |
jiancha handian |
|
检查及扎橡皮筋 |
kiểm tra và buộc dây thun |
jiancha ji za xiang pi jin |
|
铜皮尺寸比MI实际不对 |
lá đồng sai kích thước so với M I |
tongpi chicun bi MI shiji butong |
|
来料不良 成品 标贴 |
Liệu về không tốt ( tem thành phẩm ) |
lailiaobuliang (chengpin biaotie) |
|
料还卖到 |
Liệu về trễ |
liao haimeidao |
|
选变压器脚弯 |
Lựa biến áp cong chân |
xuan bianyaqi jiaowan |
|
胶量跟MI 不同。 |
Lượng keo không đồng nhất với MI |
jiaoliang gen MI butong |
|
上盖编号比MI不对 |
Mã số nắp trên không đúng với MI |
shanggai bianhao bi MI budui |
|
标贴编号 |
Mã tem đóng gói |
biao tie bian hao |
|
停电由于,标准工时在跟进 |
mất điện do bao trì thay CB |
|
|
点胶机坏 |
Máy xịt keo hư |
dian jiao ji huai |
|
由导热橡胶泥被硬 |
Miếng cao su dẫn nhiệt bị cứng |
you dao rexiangjiaoni bei geng |
|
脚垫橡胶 |
miếng đệm cao su điều hành (miếng mút) |
Jiǎo diàn xiàngjiāo |
|
弹片厚 |
Miếng tiếp điện bị dày |
tanpian hou |
|
一个人烧录 IC |
một người nạp chương trình cho IC |
yi ge ren shao lu IC |
|
借PCB*...任务单生产 |
Mượn lô …đễ sản xuất |
jie pcb…renwudan shengchan |
|
黑色海绵不粘 |
mút đen không dính |
heise haimian bunian |
|
不好意思 |
ngại quá , 1 việc không tốt |
bu hao yi si |
|
电源坏电路全面生产线停电 |
Nguồn điện bị chập mạch mất điện toàn line |
dianyuan huai dianlu quanmian shengchanxian tingdian |
|
在测试工序发现灯不良 |
Ở công đoạn đo thử phát hiện đèn đỏ |
zai ceshi gongxu faxian deng buliang |
|
点烟筒不可装入上盖 |
Ống chuyển đổi điện không gắn được vào nắp trên |
dianyantou bu ke zhuangru shanggai |
|
PCB过波峰焊少锡 |
PBC qua lò hàn thiếu chì |
PCBguo bofenghan shao xi |
|
PCB过波峰焊被连锡 |
PCB qua lò hàn bị dính chì |
PCB guo bofenghan beilianxi |
|
PCB过波峰焊元件掉下 |
PCB qua lò hàn bị rớt linh kiện |
pcb guo bofenghan yuanjian diaoxia |
|
PE研究工艺 |
PE nghiên cứu công nghệ |
PE yan jiu gong yi |
|
PE已把装配流程更改 |
P E thay đổi lưu trình sản xuất láp ráp |
PE已把装配流程更改 |
|
PE要求另外一个人 |
P E yêu cầu người khác |
|
|
供应商反馈 |
Phản hồi nhà cung ứng |
gongyingshang fankui |
|
分类产品贴表示 |
Phân loại sản phẩm dán tem biểu thị |
fenlei chanpin tie biaoshi |
|
分类生产 |
Phân loại sản xuất |
fenlei shengchan |
|
重新报胶带 |
quấn băng keo lại |
chongxinbaojiaodai |
|
绝缘胶膏 |
Quét keo cách điện |
jueyuan jiao gao |
|
进出时请随手关上门 |
Ra vào xin đóng cửa |
jin chu shi qing sui shou guan shang men |
|
工业废弃物 |
Rác thải công nghiệp |
gongye feiqi wu |
|
危险废弃物 |
Rác thải nguy hại |
weixian feiqi wu |
|
生活废弃物 |
Rác thải sinh hoạt |
shenghou feiqi wu |
|
产量不达到是因为按流程4天成品才出来 |
sản lượng không đủ vì theo lưu trình sản phẩm 4 ngày mới ra |
chanliang bu dadao shi yinwei an liucheng 4 tian chengpin cai chulai |
|
产品高度 不对 0.35mm 打轻 变压机 |
Sản phẩm bất thường độ hở 0.35mm ấn nhẹ biến áp |
chanpin gaodu budui 0.35mmda qing bianyaji |
|
产品高度 0.2mm是OK |
Sản phẩm OK độ hở 0.2mm |
chanpin gaodu 0.2mm shi OK |
|
新产品试产 |
Sản xuất thử hàng mới |
xinchanpin shichan |
|
生产到工序…. |
Sản xuất tới công đoạn…. |
shengchan dao gongxu |
|
修电源継续生产 |
Sữa nguồn điện ,tiếp tục sản xuất |
xiu dianyuan jixu shengchan |
|
生产到焊负极单片工序 |
sản xuất tới công đoạn hàn miếng tiếp điện cực âm |
shengchandaohan fuji danpian gongxu |
|
标准工时比实际不对 |
tiêu chuẩn giờ công so với thực tế không đúng |
biaozhun gongshi bi shiji budui |
|
贴吸塑盒标贴被翘角 |
Tem dán nắp bị bung |
tie xisu he biaotie bei qiao jiao |
|
增加圈数测试工序 |
Thêm công đọan đo số vòng |
zengjia quanshu ceshi gongxu |
|
在跟进 |
theo dõi |
|
|
欠两台注胶机 |
Thiếu 2 máy xit keo |
qian liangtai zhujiao ji |
|
継续 生产 |
Tiếp tục sản xuất |
ji xu sheng chan |
|
成品外观线划伤 |
thành phẩm ngoại quan bị trầy dây |
chengpin waiguan huashang |
|
成品老化后发现弹片被凹入 |
TP sau khi lão hóa phát hiện miếng tiếp điện bị lõm vào |
chengpin laohua hou faxian danpian bei aoru |
|
MI流程中有算但是标准工时没有算 |
Trong lưu trình MI có tính nhưng tiêu chuẩn giờ công không tính |
MI liucheng zhong you suan danshi biaozhungongshi meiyou suan |
|
USB很难焊锡 |
USB khó hàn |
USB hennan hanxi |
|
物料跟MI不一致 |
vật liệu với MI không giống nhau |
wuliao gen buyizhi |
|
注胶机清洁 |
Vệ sinh máy châm keo |
zhujiao ji qingjie |
|
刀卡清洁 |
Vệ sinh vách ngăn,tấm lót |
daoka qingjie |
|
边排拉边等设备 |
Vừa làm vừa chờ sắp line |
bian paila bian deng shebei |
|
确认结果 |
Xác nhận kết quả |
queren jieguo |
|
请按这份为准谢谢 |
Xin lấy file này làm chuẩn, cám ơn |
qing an zhe fen wei zhun,xie xie! |
|
Feeder放置架铝合金材质 |
kệ đựng Feeder |
Feeder fàngzhì jià lǚ héjīn cáizhì |
|
钢网擦拭纸 |
Giấy chùi khung tráng keo |
Gāng wǎng cāshì zhǐ |
|
ICT针床 |
Khuôn ICT |
ICT zhēn chuáng |
|
真空泵 |
Bơm chân không |
Zhēnkōngbèng |
|
点胶机 |
Máy châm keo |
|
|
超声波焊接机 |
Máy hàn sóng siêu âm |
Chāoshēngbō hànjiē jī |
|
超声波塑焊机膜架 |
Khuôn giá của Máy hàn sóng siêu âm |
Chāoshēngbō sù hàn jī mó jià |
|
立式显微镜 |
Kính hiện vi |
Lì shì xiǎnwéijìng |
|
电批扭力计 |
Máy đo lực xiết ốc |
Diàn pī niǔlì jì |
|
厕所门标识卡 |
Tờ chỉ thị cửa nhà vệ sinh |
Cèsuǒ mén biāozhì kǎ |
|
评估报告及样品 |
Hàng mẫu và báo cáo đánh giá |
Pínggū bàogào jí yàngpǐn |
|
蠕动式点胶机 德思诚 |
Máy xịt keo |
Rúdòng shì diǎn jiāo jī dé sī chéng |
|
台垫接地线 |
Dây tiếp đất |
Tái diàn jiēdì xiàn |
|
气缸 |
Xilanh |
Qìgāng |
|
油压缓冲器 |
Giảm chấn |
Yóu yā huǎnchōng qì |
|
转动架 |
Vòng quay của máy cắt băng keo |
Zhuǎndòng jià |
|
SMT 接料带 |
Dây nối liệu SMT |
SMT jiē liào dài |
|
密封圈 |
Roong |
Mìfēng quān |
|
电子负载连接线 |
Dây nối phụ tải |
Diànzǐ fùzǎi liánjiē xiàn |
|
合金刀头 |
Đầu dao hợp kim |
Héjīn dāo tóu |
|
数显卡尺 |
Thước kẹp điện tử |
Shù xiǎn kǎchǐ |
|
电烙铁测温仪 |
Máy đo nhiệt độ mũi hàn |
Diàn làotiě cè wēn yí |
|
元件盒 |
Hộp đựng linh kiện |
Yuánjiàn hé |
|
马达 |
Moto |
|
|
防静电手带(有绳) |
Dây đo tĩnh điện |
Fáng jìngdiàn shǒu dài (yǒu shéng) |
|
镊子 |
Nhíp sắt |
Nièzi |
|
皮带 |
Dây co roa |
|
|
防静电报警器 带电源 |
Nguồn của bàn đo dây tĩnh điện |
Fáng jìngdiàn bàojǐng qì dài diànyuán |
|
胶瓶 |
Bình nhựa |
|
|
胶筒 |
Ống châm keo |
|
|
电源滤波器 |
Bộ lọc nguồn |
Diànyuán lǜbō qì |
|
数字示波器 |
Máy hiện sóng |
Shùzì shìbōqì |