• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/15

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

15 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

しじきていめん

支持基底面

Diện tích tiếp xúc với mặt nền

かんせつかどういき (ROM)

関節可動域

Phạm vi cử động khớp xương

せきついあっぱくこっせつ

脊椎圧迫骨折

Gãy xương cột sống do áp lực

だいたいこつけいぶこっせつ

大腿骨けい部骨折

Gãy cổ xương đùi

じょうわんこつきんいたんこっせつ

上腕骨近位端骨折

Gãy đầu trên xương cánh tay

とうこつえんいたんこっせつ

撓骨遠位端骨折

Gãy cổ xương cẳng tay

せきちゅうかんきょうさくしょう

脊柱管狭窄症

Hẹp cột sống lưng

じょくそう

褥瘡

Loét ép

かんそく

患側

Bên liệt

けんそく

健側

Bên khoẻ

すいへいいどう

水平移動

Di chuyển ngang

じょうほういどう

上方移動

Di chuyển dọc

いちぶかいじょ

一部介助

Hỗ trợ một phần

スライディングシート

スライディングシート

Miếng nilon dùng để hỗ trợ dịch chuyển người trên giường

ぜんかいじょ

全介助

Hỗ trợ toàn phần