Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
14 Cards in this Set
- Front
- Back
오른쪽 |
bên phải |
|
왼쪽 |
bên trái |
|
똑바로 |
thẳng phía trước |
|
이쪽 |
đằng này, phía này |
|
저쪽 |
đằng đó, phía đó |
|
그쪽 |
đằng kia, phía kia |
|
방향 |
phương hướng |
|
이동 |
di chuyển |
|
올라가다/ 올라오다 |
đi lên kia/ đi lên đây |
|
내려가다/ 내려오다 |
xuống kia/ xuống đây |
|
나가다/ 나오다 |
ra kia/ ra đây |
|
들어가다/ 들어오다 |
vào kia/ vào đây |
|
건너다 |
ngang qua, đi sang |
|
지나다 |
đi qua, vượt qua |