• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/32

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

32 Cards in this Set

  • Front
  • Back

情けない

buồn, thất vọng

望ましい

mong muốn

好ましい

thích hợp

申し分のない

không chê vào đâu đc

快い

vui lòng


すがすがしい

trong lành, sảng khoái

爽快

sảng khoái

待ち遠しい

mong đợi

心強い

mạnh mẽ, yên tâm

心細い

cô đơn

空しい

trống trải

切ない

buồn

物足りない

thiếu

煩わしい

phiền phức

うっとうしい

u ám

うざい

phiền phức

バカバカしい

ngu ngốc

痛ましい

đau lòng

きまりが悪い

ngượng ngùng

浅ましい

xấu tính

おっかない

nguy hiểm

ふさわしい

tiềm năng

見苦しい

khó coi

心苦しい

khó xử

焦る

cuống, sốt ruột

あきれる

bất ngờ

気に障る

tổn thương

しゃくに障る / かんに障る

làm tức giận

気兼ねする

làm khách

すねる

nũng nịu

むかつく

nôn nao

恥をかく

xấu hổ