Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
94 Cards in this Set
- Front
- Back
I have lost my way / I am lost
|
Tôi bị lạc đường
|
|
Could you show me the way there ?
|
Xin ông chỉ giúp tôi đường đến đó được không ạ?
|
|
How can i get there?
|
Tôi có thể đi đến đó bằng gì ạ?
|
|
I shall show you a ...
|
Tôi chỉ cho anh ...
|
|
what way is it?
|
Đường nào tới dó ạ?
|
|
at the end of the street
|
ở đầu phố
|
|
turn left / right
|
rẽ trái / phải
|
|
cross over / pass
(pass over 2 crossroads) |
qua
(qua hai ngã tư) |
|
go straight
|
đi thẳng
|
|
to ask for help
|
hỏi tiếp
|
|
traffic lights
|
cột đèn giao thông
|
|
do you know the way to ...?
|
Anh có biết đường nào đi ... ạ?
|
|
cross roads / T-Junction
|
ngã tư / ngã ba
|
|
follow this road
|
đi theo lối này
|
|
petrol station
|
trám xăng
|
|
how far from here ?
|
ABC cách đây bao xa ?
|
|
train station
|
ga xe lửa
|
|
zoo
|
vườn thú
|
|
museum
|
bảo tàng
|
|
embassy
|
Đại sự quán
|
|
airport
|
sân bay
|
|
ancient town
|
thị xã cổ
|
|
tunnel
|
địa đạo
|
|
pagoda
|
chùa
|
|
square
|
quảng trường
|
|
right/left hand side
|
bên tay phải/trái
|
|
I'm not quite sure, perhaps we should ask?
|
Tôi cũng không chắc lắm,có lẽ ta phải hỏi đường thôi
|
|
temple
|
đền
|
|
lake
|
hồ
|
|
famous landmark
|
danh lam thắng cảnh
|
|
do you have the address?
|
anh có đĩa chỉ không ?
|
|
continue walking
|
đi tiếp
|
|
opposite (with)
|
đối điện với
|
|
From A to B costs how much?
|
Từ A đến B giá bao nhiêu
|
|
according to this map
|
theo bản đồ này
|
|
in front of your eyes
|
trước mặt
|
|
go in the opposite direction
|
anh đi ngược hướng rồi
|
|
statue
|
tượng
|
|
bank
|
ngân hàng
|
|
tomb
|
lăng
|
|
go to the end of the slope
|
đi hết dốc
|
|
stand/kiosk
(newspaper kiosk) |
quầy
(quầy bán báo) |
|
you've gone in the wrong direction
|
anh nhầm đường rồi
|
|
to go from one place to another (go about town)
|
đi lại
|
|
a means of transportation
|
một phương tiện giao thông
|
|
bridge
|
cầu
|
|
theatre
|
nhà hát
|
|
church
|
nhà thờ
|
|
Train ticket office
|
Phòng vé xe lửa
|
|
Go about 100m further
|
Đi thêm khoảng 100 mét nữa
|
|
You will find the post office on the right
|
anh sẽ thấy bưu điện ở bên phải
|
|
Is this street often blocked?
|
Đường này hay bị kẹt xe không
|
|
today i saw you online
|
hôm nay anh nhìn thấy em online
|
|
to resign office
to resign from work to abandon a job |
từ chức
nghỉ việc bỏ việc |
|
diligent
|
siêng năng
|
|
hobby
|
sở thích
|
|
the last day of the month
|
ngày cuối cùng của tháng
|
|
to happen
|
xây ra
|
|
to pass an exam
|
thi đỗ
|
|
to move house
|
chuyển nhà
|
|
to spend time
|
dành thời gian
|
|
good luck !
|
chức may mắn
|
|
I'm not yet sure
|
Tôi chưa chắc
|
|
I havent got anything better to do
|
Tôi không có việc gì tốt hơn để làm
|
|
similar
|
tương tự
|
|
to climb
|
leo
|
|
to damage
|
làm hại
|
|
to measure out
|
chia ra
|
|
content
|
nội dung
|
|
sport
|
thể thao
|
|
fashion
|
thời trang
|
|
on the whole / as a whole
|
nhìn chung
|
|
need / requirement
|
nhu cầu
|
|
information / to inform
|
thông tin
|
|
to relax / amuse oneself
|
giải trí
|
|
to broadcast
|
phát
|
|
animal
|
động vật
|
|
secure / safe
|
an ninh
|
|
practical
|
thiết thực
|
|
screen (cinema, wide-screen, small)
|
màn ảnh (rộng, nhỏ)
|
|
general knowledge
|
phổ biến kiến thức
|
|
Current Affairs
|
Thời sự
|
|
army / military
|
quân đội
|
|
home country
|
tổ quốc
|
|
countryside / rural area
|
nông thôn
|
|
channel
|
kênh
|
|
specific / typical / characteristic
|
đặc trưng
|
|
continuously
|
liên tục
|
|
to satisfy / to meet requirements
|
đáp ứng
|
|
to receive / to accept
|
tiếp nhận
|
|
concert
|
ca nhạc
|
|
feature film
|
phim truyện
|
|
life
|
đời sống
|
|
mental
|
tinh thần
|