Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
65 Cards in this Set
- Front
- Back
long time no see / it has been a long time since we last met
|
lâu quá không gặp
|
|
Paul is my first name, Thurogood is my family name
|
Paul là tên, Thurogood là họ
|
|
Pleased to make acquaintance with you
|
rất hân hạnh làm quen với ông
|
|
compatriots / ppl from same country
|
đồng hương
|
|
tourist
|
khách du lịch
|
|
well / good
(you speak Vietnamese very well) |
giỏi
(anh nói tiếng Việt giỏi quá/ tốt quá) |
|
Argentina
|
ác hen ti na
|
|
Australia
|
úc
|
|
cambodia
|
căm pu chia
|
|
canada
|
Ca Na Đa
|
|
malaysia
|
Ma lai xi a
|
|
cuba
|
cu ba
|
|
India
|
ân độ
|
|
Hong Kong
|
Hồng Công
|
|
France
|
Pháp
|
|
South Korea
|
Hàn Quốc
|
|
Laos
|
Lào
|
|
Finland
|
Phần Lan
|
|
England
|
Anh
|
|
Mexico
|
Mê hi có
|
|
Germany
|
Đức
|
|
Thailand
|
Thái Lan
|
|
Portugal
|
Bồ Đào nha
|
|
Japan
|
Nhật Bản
|
|
Vietnam
|
Việt Nam
|
|
Singapore
|
Sing ga po
|
|
China
|
Trung Quốc
|
|
Italy
|
ý
|
|
Indonesia
|
In đô nê xi a
|
|
Norway
|
Na uy
|
|
Philippines
|
Phi líp pin
|
|
taiwan
|
Đài loan
|
|
Turkey
|
thổ nhĩ kỳ
|
|
America
|
Mỹ
|
|
Switzerland
|
Thuỵ sĩ
|
|
very pleased to see you again
|
rất vui được gặp lại anh
|
|
we are colleagues
|
chúng ta là đồng nghiệp
|
|
Architect
|
kiến trúc sư
|
|
Electrician
|
thợ điện
|
|
Air Stewardess
|
tiếp viên hàng không
|
|
Cashier
|
thu ngân
|
|
Engineer
|
kỹ sư
|
|
Housewife
|
Nội trợ
|
|
Cook
|
Đầu bếp
|
|
Fireman
|
Lính cứu hoả
|
|
Guide
|
Hướng dẫn viên
|
|
Lawyer
|
Luật sư
|
|
Doctor
|
Bác sĩ
|
|
Nurse
|
Y tá
|
|
Driver
|
Lai xé
|
|
Hairdresser
|
thợ cắt tọc
|
|
Vicar / Pastor
|
Mục sư
|
|
Peasant
|
Nông dân
|
|
Salesman
|
Nhân viên bán hàng
|
|
Soccer player
|
Cầu thủ bóng đá
|
|
Photographer
|
Thợ chụp hình
|
|
Scientist
|
Nhà khoa học
|
|
pilot
|
Phi công
|
|
tailor
|
Thợ may
|
|
ticket seller
|
Người bán vé
|
|
policeman
|
cảnh sát
|
|
Waitress
|
Người phục vụ
|
|
teacher
|
giáo viên
|
|
Sailor
|
thủy thủ
|
|
Singer
|
ca sĩ
|