• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/94

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

94 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

Produce (v)

Sản xuất

Prờ đús

Producer (n)

Nhà sản xuất

Prờ đú sờ

Product (n)

Sản phẩm

Prá đậk t

Production (n)

Sự sản xuất

Prờ đấk sần

Production line

Dây chuyền sản xuất

Lai n

Stand - stood - stood

Đứng

In front of (adv)

Trước

Resource (n)

Tài nguyên

Rì so:r s

Natural resources

Tài nguyên thiên nhiên

Rì so:r sịz

Environment (n)

Môi trường

Ìn vái rơn mần t

Pollute (v) + sth

Làm ô nhiễm

Pờ lú:t

Pollution (n)

Sự ô nhiễm

Pờ lús sần

Polluted (a)

Bị ô nhiễm

Pờ lút tịt

Wealthy (a)

Giàu có


Có nhiều tiền

Well thy

Prosperous (a)

Trù phú


Thịnh vượng

Prá prous

Luxurious (a)

Sang trọng


Xa xỉ

Lậg zua ri ous

Luxury (n)

Đồ xa xỉ

Lấg sờ ri

Life on luxury (n)

Cuộc sống xa hoa

Live in luxury (v)

Sống cuộc sống xa hoa

Want +sth

Muốn cái gì đó

Ride (v)

Cưỡi ( con vật)


Lái xe (2 bánh)

Rai d

Drive - drove - driven

Lái xe (xe hơi)

Drai v

Cousin (n)

Anh / em họ

Kấ zần

It is + adj + to do

Thật là adj để làm

It is good to buy it

Speak aloud

Nói lớn lên

Speak ờ lao d

Sore throat

Đau cổ

So:r thrâu t

Control (v) (n)

Điều khiển


Kiểm soát

Kần trâu ồ

Chase after smo/sth

Đuổi theo smo

Chây s

Ignore smo / sth

Lờ đi


Bỏ qua

Ịt no : r

Be on your left / right

Nằm bên tay trái / phải

Take smo to swh


Take smo + adv

Đưa ai đó đi đâu đó

Noisy (a)

Ồn ào

Noi zì

Gain control of sth

Nhận quyền điều khiển

Gain n

Lose control of sth

Mất quyền điều khiển

Take control of sth

Chiếm quyền điều khiển

Be under control

Trong tầm kiểm soát

Purchase (n)

Sự mua hàng


Hàng đã mua

Pớ chợt s

Purchase (v)

Mua hàng

No pain no gain

Ko vào hang cọp sao bắt dc cọp

Ignorance (n)

Sự thiếu kiến thức


Sự ngu dốt

Ít nờ rần s

Ignorant (a)

Ngu dốt

Ít nờ rần t

Ignorant about

Mù tịt về

Ignorance is bliss

Ko biết là hạnh phúc


Ko biết thì ko lo

Bliss (n)

Hạnh phúc

Blis

Offer sth (v)

Tặng

Of phờ

Offer smo a job

Nhận ai đó làm việc

This / that time

Lúc này / lúc đó

Infect (v)

Làm nhiễm bệnh

In fék t

Infected (a)

Bị nhiễm độc


Bị nhiễm trùng

In fék tịt

Drinkable (a)

Có thể uống được

Affect (v)

Ảnh hưởng

Ờ fék t

Spy (n)

Điệp viên


Gián điệp

Whoever

Kẻ nào


Ai mà

Whenever

Bất cứ khi nào

Whatever

Bất cứ cái gì

Take sth out

Lấy ... ra

Draw sth out

Rút ... ra

Commit crime +of

Phạm tội

Kờ mít krai m

Kill (v)

Giết

Afraid of


Scared of


Sợ

Manage to do sth

Xoay sở (thành công)

Má nịt dz

Imprison (v)

Giam (trong tù)

Ìm prí zần

Find a way /method

Tìm ra cách

Mé thợt

Island (n)

Hòn đảo

Ái lần d

Infectious (a)

Truyền nhiễm

Ìn fék shợs

Criminal (n)

Tội phạm

Kri mi nồ

Scary (a)

Đáng sợ

Ské ri

Do sth together

Làm gì đó cùng nhau

Innocent (a)

Vô tội

Ín nờ sần t

Be in trouble (a)

Gặp rắc rối

Trấ bồ

Do so

Làm như thế

I hope so

Tôi mong thế

Hâu p

Place (n)

Nơi chốn (đếm được)

Plai s

(Not) let smo/sth do

(Ko để) để smo/sth làm điều gì

Waste (v)

Hao phí

Wây s t

Protect (v)

Bảo vệ

Prờ ték t

Bay (n)

Vịnh

Bây

Scare (v)

Làm sợ


Sợ

Sker

Innocence (n)

Sự ngây thơ


Sự vô tội

Ín nờ sần s

Innocently (adv)

Một cách vô tội

Hope for +N

Mong chờ


Hy vọng

Hope that

Hy vọng rằng

Hope to

Hy vọng làm điều gì đó

Waste (n)

Sự lãng phí


Chất thải

Waste (a)

Bỏ hoang (đất)


Bỏ đi (những thứ ko sd)

Wasteland

Vùng đất hoang

Wasteful (a)

Lãng phí

Protect smo from sth

Bảo vệ ai đó khỏi cái gì đó

Protection (n)

Sự bảo vệ

Prờ ték sần

Protection smo against sth

Sự bảo vệ smo khỏi sth

Ờ gain st

Luxurious (a)

Sang trọng


Xa xỉ

Lậg zua ri ous

Luxury (n)

Đồ xa xỉ

Lấg sờ ri

Life on luxury (n)

Cuộc sống xa hoa

Live in luxury (v)

Sống cuộc sống xa hoa