• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/105

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

105 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

Haul at, upon

Kéo, lôi mạnh

Relic

Di tích di vật

Freight

To reside in/with sb/sth

To belong to sb, sth

Thesis

Luận điểm

Compatible

THích hợp phug hợp

Welfare

Hạnh phúc phúc lợi sự bảo vệ chăm sóc

Forefathers

Tổ tiên ông cha

Prominent

Lồi lên nhô lên nổi bật đáng chú ý

Decree

Ra sắc lệnh ra chiếu chỉ

Transit

Đi qua, qua

Lost in transit thất lạc dọc đg

Contour

Đi vòng quanh đồi núi

Absent minded

Đãng trí

Hot headed

Nóng nảy bộp chộp

Pig headed

Cứng đầu ngoan cố

Thick skinned

Trơ lì mặt dày

Down-at-heel

Ăn mặc nhếch nhác

Hen-pecked

Sợ v

Hot blooded

Ôi nổi nhiệt huyêtS

Light fingered

Hay ăn cắp vặt

Long in the tooth

Old

Stuck up

Tự cao tự đại

Thin on top

i

Wet behind the ears

Non ko có kinh nghiệm

Be dridden

Nằm liệt giường vì ốm

Dead beat

Kiẹt sức

Down in the dumps

Depressed chán nản

Ill at ease

Bối rồi lúng túng khó chệu

Keyed up

Hồi hộp lo lắng

Laid up

Ốm, ko kho

Off-colour

Ốm yếu

On the dole

Thất nghiệp

Peckish

Đoia bụng

Scared stiff

Sợ

Tongue-tied

Im lặng làm thinh

Dog eáred

Tàn tạ vì bị dùng nhiều

Few and far between

Thất thường ko thg xuyên

Fishy

Đáng nghi

Long winded

Dài dòng lê thê

Soft spot

Sự yêu quý, tcảm

Sweeping statement

Tổng quát, chung chung

Acquired taste

Trải nghiệm mới lạ

Confirmed bachelor

Ng độc thân ko mún lấy vợ

Pet hate

Smt one particularly hate

Sharp tongue

Miệng lưỡi sắc sảo

Square meal

Bữa ăn no nê

Quick temper

Thái độ mất kiểm soát

Wishful

Hão huyền

A backseat driver

Người thích điều khiển dù ko cỏ trách nhiệm

A big shot

Ng quan trọng , có ảnh hưởng lớn

A blue-eyed boy

Ng đc ngưỡng mộ bởi quyền lực

A dark horse

Ng giỏi kiểu tầm ngẩm tầm ngầm

A fair-weather friend

Someone who only wants to be ur friend when ur successful

A general dogsbody

Ng làm vuệc ko ai muốn làm

A live wire

Ng sôi nổi, nĂng n

An old hand

Ng có kinh nhiệm

A marked man

Ng bị theo dõi để hại

A rough diamond

Ng thô kệch nhưng trùn thực, tốt bụng

A smart aleck

Ng ra vẻ thông minh khiến ng khác khó chịu

A wet blanket

Ng làm ng khác cụt hứng, kẻ phá đám

Dirty look

Caia nhìn khinh bỉ

Hobson's choice

Sự lựa chọn bâtz đắc dĩ

Dead heat

Kết quả sít sao

Plum job

Công việc beoa bở

Tight spot

Tình trạng khó khăn, eo hẹp

A golden handshake

Tiền trợ cấp khi thôi việc, lương hưu

Tall story

Chuyện khó tin

Mixed blessing

Sự may mà cũng ko may

Double dutch

Lời nói khó hỉu

A long shot

Smt ít có khả năng thành công

Flying visit

Chuyến visit ngắn

Sore point

Chủ đề ko muốn nhắc tới

Fat chance

Very little chance

For better or worse

Dù kết quả có ra sao

Slowly but ably

Slow and steady

Fair and square

Một cách công bằng thẳng thắn

Alive and kicking

Sống khoẻ mạnh

Through thick and thin

Bất chấp mọi khó khăn

In black and white

Giấy trắng mực đen

Home and dry

Êm xuôi, xuôi chèo mát i

Bright and early adv

Vào lúc sáng sớm

Null and void

Ko có hiệu lực

Free and easy

Thoải mái ko câu nệ hình thức, informmal and relaxed

Sicked and tired

Chán nản tuyệt vọng

High and low

Everywhẻre

Hard and fast

Cứng nhắc

Short and sweet

Ngắn gọn dễ hiểu

Cut and dried

Rõ ràng, simple, not complexed

=open and shut

Spick and span

Neat and tidy

(to be like) flogging a dead horse doing

Cố gắng vô ích

Hard up a

Kẹt tiền, unable to pay

To be for the high jump

Bị trừng trị nghiêm khắc

Get into hot water

Get into trouble

Cut smt short

Kết thúc sớm, trc dự định

Put in a word for

Nói lời động viên ai

To be thin on the ground

Hiếm có hiếm thấy

Cut sb dead

Lờ ai đi

Go a long way

To be successful

To be in one's bad book

Ở trong sổ đen của ai, bị ai ghét

Too big for one's boots

Quá tự tin, làm bộ làm tịch

A bighead

Ng tự ph

A blackleg

Kẻ phản bội, bịp bợm

A busy body

Ng hay qtâm đến truyện của ng khác

A chatter box

Ng hay nói luyên thuyên

A daredevil

Ng táo bạo, liều lĩnh