• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/172

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

172 Cards in this Set

  • Front
  • Back

Sáu

Six

Bảy

Seven

Tám

Eight

Chín

Nine

Mười

Ten

Bình thường

Normal / Usual

ngoài

Outside

Áo

Shirt

Quần

Pants

Bây giờ

Now

Thề nào

How

What

Cái gì

What

Đâu

Where

đâu

Where

Khăn giấy

Tissue

Nhưng

But

Nhưng mà

But

Làm ơn

Please

Vui lòng

Please

Đén

To come / to arrive

Khùng

Crazy

Dạy

To teach

Hẹn gặp lại

See you soon

Hiểu

Understand

Khoảng

Approximately / About

Đây

Here

Khoẻ

Strong

Khỏe

I'm good

Sống

Live

at

Hỏi

To ask

Muốn

Want

Thường

Often

trong

Inside

Tìm

To look for

Yes

Dạ

Yes

Biết

To know

Làm

To do / to make

Làm gì

What do you do?

Gặp

To meet

Du lịch

Travel

Người

People

Nước

Country

Chúng tôi

We

Chúng ta

Us

Đây là

This is...

Có thể

Can / able to

Cái này

This

Không

No

Khó

Difficult

Để

Easy

Đẹp

Beautiful

Xấu

Ugly

Phía sau

Behind

Cây viết

Pen

Phía bên trái

Left

Phía trước

In front of

Ăn

Eat

Đông

Crowd

Vớ

Socks

Giày

Shoes

Dép

Flip flops / sandals

Cái điên thoại

Phone

Dạo này

These days

Hôm nay

Today

Cái ghế

The chair

Ngủ

Sleep

Còn anh

And you...

Cái cặp

Backpack

Uống

Drink

Một

One

Hai

Two

Ba

Three

Ông

Grandfather

Bốn

Four

Năm

Five

Năm

Year / Five

Nói

Speak

Nói chuyện

Talk

Ai

Who

Để

In order to / for

Phía bên phải

Right (direction)

Cái đồng hồ

Watch

Cái bàn

Table

Cái nhà

House

Phải

Must / have to

Hay

Or

Cũng

Also

Gần

Near

Xa

Far

Với

With

Rất

Very

Quá

Very

Nhiều

Many

Ít

Few

Nhỏ

Small

Lớn

Big

At

Trời ơi

Oh my god

Bao lâu

How long

Hoặc

Or

Hay

Or

Học

Study

Làm việc

Work

Nghề

Job

Công việc

Job

Ngày

Day

Tháng

Month

Giờ

Hour

Phút

Minute

Đầu

Head

Mũi

Nose

Miệng

Mouth

Mình

Body

Tai

Ears

Tay

Arms / Hands

Chân

Legs / Feet

Tóc

Hair

Người Mỹ

American

Nước Mỹ

America

Người Nhật

Japanese

Nước Nhật

Japan

Người Đức

German

Thấy

To see

Nước Đức

Germany

Người Anh

English

Nước Anh

England

Người Trung Quốc

Chinese

Nước Trung Quốc

China

Người Pháp

French

Nước Pháp

France

Giỏi

Good

Không thể

Cannot

Không có chi

Youre welcome

Cô giáo

Female Tutor

Của

Belongs to

Mua

Buy

Đi

To go

Khát

Thirsty

Tên

Name

Trời

Sky

Đường

Sugar / Street

Bạn bị ngu hả?

Are you stupid?

Không. Tôi đâu có ngu!

I'm not stupid

(Em) đừng buồn

Don't be sad

Tại sao

Why

Tại vì

Because

Nên

So

Thôi quên đi

Nevermind / Forget it

Ngon

Delicious

Thử

To try

Đi chơi

To go play (go on vacation)

Vợ

Wife

Chồng

Husband

Bạn trai

Boyfriend

Bạn gái

Girlfriend

Còn

Still

Làm đi mà

Do it please

Thôi đi!

Stop doing that

cây xăng

Gas station

Lúc trước

Previously / a while ago

Đi nhâu

Go to drink (beer)

Sáng nay

This morning

Ăn sáng

Breakfast

Trưa

Noon

Ăn trưa

Lunch

Cần

Need

Sửa

To fix

Xe đạp

Bicycle

Nhớ

To miss someone