Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
30 Cards in this Set
- Front
- Back
một đứa con gái |
one girl |
|
một đứa con trai |
one boy |
|
một người đàn ông |
one man |
|
một người đàn bà |
one woman |
|
những người đàn ông |
those men |
|
những người đàn bà |
those women |
|
những đứa con trai |
those boys |
|
những đứa con gái |
those girls |
|
nước hoa quả |
juice |
|
trà |
tea |
|
nước |
water |
|
một lá thư |
one letter |
|
một quyển sách |
one book |
|
một tờ báo |
one newspaper |
|
uống nước |
drink water |
|
đang ăn cơm |
is eating |
|
đang đọc sách |
is reading book |
|
đang chạy |
is running |
|
họ đang ăn cơm |
they are eating |
|
họ đang đọc báo |
they are reading newspaper |
|
họ đang uống trà |
they are drinking tea |
|
các em ấy đang uống nước |
children are drinking water |
|
các em ấy đang chạy |
children are running |
|
các em ấy đang đọc sách |
children are reading book |
|
em ấy đang viết thư |
the child is writing a letter |
|
các em ấy đang viết thư |
the children are writing letter |
|
họ đang nấu ăn |
they are cooking |
|
họ đang bơi |
they are swimming |
|
bà ấy đang đọc sách |
that woman is reading |
|
ông ấy đang chạy |
that man is running |