Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
205 Cards in this Set
- Front
- Back
Một em gái
|
girl
|
|
một em trai
|
boy
|
|
một con chó
|
dog
|
|
một con mèo
|
cat
|
|
một ngươì đàn bà
|
woman
|
|
một ngươì đàn ông
|
man
|
|
một chiếc xe ô-tô
|
car
|
|
một chiếc máy bay
|
airplane
|
|
một quả bóng
|
ball
|
|
một con ngựa
|
horse
|
|
một con voi
|
elephant
|
|
trên
|
on (as in on top of)
|
|
dươí
|
below or under
|
|
bàn
|
table
|
|
và
|
and
|
|
trong
|
in
|
|
nhảy
|
to jump
|
|
chạy
|
to run
|
|
đi
|
to go
|
|
múa
|
to dance
|
|
đọc
|
to read
|
|
theo
|
after (to go)
|
|
ngã
|
to fall
|
|
bơi
|
to swim
|
|
bay
|
to fly
|
|
con chim
|
bird
|
|
con bò
|
bull
|
|
con cá
|
fish
|
|
các em gái
|
girls
|
|
các em trai
|
boys
|
|
màu trắng
|
white
|
|
màu đỏ
|
red
|
|
màu vàng
|
yellow
|
|
màu xanh da trời
|
blue
|
|
màu đen
|
black
|
|
màu hồng
|
pink
|
|
cũ
|
old
|
|
mới
|
new
|
|
cái nhà
|
house
|
|
một bà già
|
old woman
|
|
một cô gái
|
young woman
|
|
một ông già
|
old man
|
|
một thanh niên
|
young man
|
|
có
|
has
|
|
tóc
|
hair
|
|
bạc
|
gray
|
|
dài
|
long
|
|
ngắn
|
short
|
|
rất ngắn
|
very short
|
|
hai
|
2
|
|
ba
|
3
|
|
bốn
|
4
|
|
năm
|
5
|
|
sáu
|
6
|
|
bảy
|
7
|
|
tám
|
8
|
|
chín
|
9
|
|
mươì
|
10
|
|
số không
|
zero
|
|
một bông hoa
|
flower
|
|
các bông hoa
|
flowers
|
|
một con mắt
|
eye
|
|
các con mắt
|
eyes
|
|
một em bé
|
baby
|
|
các quả trứng
|
eggs
|
|
hát
|
to sing
|
|
chiếc xe đạp
|
bicycle
|
|
ngồi
|
to sit
|
|
cưỡi
|
to ride
|
|
số
|
number
|
|
này
|
this
|
|
bây giờ
|
now
|
|
giờ
|
hour
|
|
một cửa sổ
|
window
|
|
cái đĩa
|
plate
|
|
màu da cam
|
orange
|
|
ngón tay
|
fingers
|
|
nó
|
it
|
|
đó
|
that (more formal)
|
|
ấy
|
that (less formal)
|
|
họ
|
they
|
|
Con cá có trắng không? Vâng nó trắng
|
Is the fish white? Yes it’s white.
|
|
Chiếc xe ôtô có đỏ không? Vâng chiếc xe ôtô đỏ
|
Is the car red? Yes that car is red.
|
|
ăn
|
to eat
|
|
Em gái ấy có đang ăn không? Không em gái ấy không ăn.
|
Is that girl eating? No that girl is not eating.
|
|
Các bà có đang ngồi không? Vâng họ đang ngồi
|
Are the women sitting? Yes they are sitting.
|
|
màu xanh lá cây
|
green
|
|
Có ngươì đàn ông trên nhà này không? Vang có
|
Is the man on that house? Yes.
|
|
quả
|
fruit
|
|
sữa
|
milk
|
|
thịt
|
meat
|
|
uống
|
to drink
|
|
nước
|
water
|
|
nước cam
|
orange juice
|
|
bánh mì
|
bread
|
|
đồ ăn
|
food
|
|
cà rốt
|
carrot
|
|
những
|
those, certain number of, some
|
|
những quả chuối
|
those bananas
|
|
một quả táo
|
apple
|
|
những quả táo xanh
|
those green apples
|
|
phó mát
|
cheese
|
|
phó mát vàng
|
yellow cheese
|
|
những quả cà chua
|
those tomatoes
|
|
những quả nho đỏ
|
red grapes
|
|
một quả lê
|
a pear
|
|
một quả dâu tây
|
a strawberry
|
|
cái mũ
|
hat
|
|
rổ
|
basket
|
|
caí bàn không có đồ ăn
|
The table has no food.
|
|
caí đĩa có đồ ăn
|
The plate has food.
|
|
cà chua trong rổ
|
tomatoes in a basket
|
|
bánh mì trong bao
|
bread in paper bags
|
|
những quả táo trong thùng
|
Those apples in the box (or trunk).
|
|
Bánh mì là đồ ăn
|
Bread is food
|
|
caí mũ trắng
|
a white hat
|
|
vaì caí mũ đen
|
some black hats
|
|
caí mũ thím
|
a purple hat
|
|
em gaí đang mặc aó sơ mi trắng
|
a girl wearing a white shirt
|
|
ngươì đàn bà đang đội mũ đen
|
a woman wearing a black hat
|
|
em trai đang mặc quần trắng
|
a boy wearing white pants
|
|
các ông đang mặc quần bò xanh da trời
|
men wearing blue jeans
|
|
em gaí mặc áo sơ mi trắng và quần đen
|
a girl wearing a white shirt and black pants
|
|
em gaí không mặc áo khoác
|
a girl not wearing a coat (or jacket)
|
|
ngươì đàn bà đang mặc áo mưa thím
|
a woman wearing a purple raincoat
|
|
ngươì đàn bà đang mặc áo sơ mi trắng và váy đen
|
a woman wearing a white shirt and black skirt.
|
|
ngươì đàn ông đang mặc quần áo tắm
|
a man wearing a swimming suit
|
|
ngươì đàn bà đang đeo kính
|
a woman wearing sunglasses
|
|
em gái đang đi một chiếc giày
|
a girl wearing one shoe
|
|
em trai đang dội hai cái mũ
|
a boy wearing two hats
|
|
các em gái đang mặc áo đầm và dội mũ
|
girls wearing dresses and hats
|
|
em trai không đi giày
|
a boy not wearing shoes
|
|
em gái đang đi bít tất trắng
|
a girl wearing white socks
|
|
em trai không đi bít tất.
|
a boy not wearing socks
|
|
Ai đang bơi?
|
who is swimming?
|
|
Ai đang chạy?
|
who is running?
|
|
Ai đang uống sữa
|
who is drinking milk?
|
|
Ai ở dưới cái bàn? Em trai ở dưới cái bàn.
|
who is under the table? The boy is under the table
|
|
Các bà đang mặc gì?
|
The women are wearing what?
|
|
Ðồ ăn gì đây? Ðây là dâu tây
|
what food is that? That is strawberries
|
|
Em trai ở đâu? Em trai ở dưới cái bàn
|
the boy is where? the boy is under the table
|
|
Người đàn ông ở đâu? Người đàn ông ở trên xe đạp
|
The man is where? the man is on the bike
|
|
Chiếc xe ô-tô này màu gì?
|
This car is what color?
|
|
Phó mát ở đâu? Phó mát ở đây.
|
The cheese is where? the cheese is here
|
|
Con ngựa nào đang nhảy? Con ngựa này đang nhảy
|
Which horse is jumping? This horse is jumping
|
|
Ai có tóc dài?
|
Who has long hair?
|
|
Em trai đang làm gì?
|
The boy is doing what?
|
|
Em trai đang ném quả bóng
|
The boy is throwing the ball
|
|
Người đàn ông đang tung em trai
|
The man is throwing the boy
|
|
Người đàn bà đang bắt quả bóng vàng
|
The woman is catching the yellow ball
|
|
Em trai đang bắt caí cào
|
The boy is catching the rake
|
|
Em trai mặc quần áo trắng đang đá quả bóng
|
The boy wearing white clothing is kicking the ball
|
|
Em gaí đang cươĩ ngựa
|
The girl is riding the horse
|
|
Em trai đang đi xe dạp
|
The boy is riding the bike
|
|
Em gaí đang nhảy
|
The girl is jumping
|
|
Em trai đang chạy
|
The boy is running
|
|
Em trai đang cươì
|
The boy is smiling
|
|
Ngươì đàn bà đang ngồi
|
The woman is sitting
|
|
Em gaí đang uống
|
The girl is drinking.
|
|
Ngươì đàn bà đang chỉ chỏ
|
The woman is pointing
|
|
Ngươì đàn bà đang noí điện thoại
|
The woman is talking on the phone
|
|
Các con vịt đang đi
|
The ducks are going
|
|
ngươì ấy là đàn ông
|
That person is a man
|
|
em ấy là em trai
|
That kid is a boy
|
|
em trai là trẻ con
|
the boy is a child
|
|
ngươì đàn bà là ngươì lớn
|
The woman is an adult
|
|
một ngươì lớn và một đứa trẻ con
|
one adult and one child
|
|
con mèo là con vật
|
the cat is an animal
|
|
em gái là con ngươì
|
the girl is a person
|
|
con chó không phải là con ngựa
|
a dog is not a horse
|
|
ngươì đàn bà không phải là trẻ con.
|
A woman is not a child
|
|
hai ngươì lớn và một đứa trẻ con
|
two adults and one child
|
|
một con vật
|
one animal
|
|
ba ngươì và bốn con vật
|
three people and four animals
|
|
Một con vật không phải là con voi
|
The animal is not an elephant
|
|
Một ngươì không phải là trẻ con
|
The person is a child
|
|
một ngươì đàn ông với một con cá to
|
a man with a big fish
|
|
một ngươì đàn ông với một cái dụng cụ to
|
a man with a big tool
|
|
một con ngựa nhỏ
|
a small horse
|
|
một quả bóng to và một quả bóng nhỏ
|
a big ball and a small ball
|
|
một cái lều vải nhỏ
|
a small tent
|
|
một con số hai to
|
a big number two
|
|
một con số một nhỏ
|
a small number one
|
|
một cái dù to
|
a big umbrella
|
|
một con ngươì nhỏ
|
a small person
|
|
một con vật to
|
a big animal
|
|
một chiếc tàu to
|
a big ship
|
|
một chiếc thuyền nhỏ
|
a small boat
|
|
một cái hộp nhỏ
|
a small box
|
|
một cái thùng to
|
a big crate
|
|
một chiếc tải to
|
a big truck
|
|
một cái ghế bành to
|
a big arm-chair
|
|
một cái bánh xe trắng to
|
a big white wheel
|
|
một hình tron to
|
big circle
|
|
một hình vuông nhỏ
|
small square
|
|
cái hình tron đỏ to hơn cái hình vuông xanh
|
red circle larger than blue square
|
|
cái hình tron vàng nhỏ hơn cái hình vuông trắng
|
yellow circle smaller than white square
|
|
cái hình tron to nhất màu đỏ
|
the largest red circle
|
|
cái hình vuông nhỏ nhất màu xanh
|
the smallest blue square
|
|
một hình chữ nhật vàng
|
a yellow rectangle
|
|
một hình chữ nhật dài
|
a long rectangle
|
|
một hình chữ nhật ngắn
|
a short rectangle
|
|
cái hình chữ nhật xanh lá cây dài hơn cái hình chữ nhật vàng
|
a green rectangle longer than a yellow rectangle
|
|
cái hình chữ nhật trắng ngắn hơn cái hình chữ nhật thím
|
a white rectangle shorter than a purple rectangle
|
|
cái hình tam giác vàng nhỏ hơn cái hình tam giác trắng
|
a yellow triangle smaller than a white trangle
|