Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
38 Cards in this Set
- Front
- Back
quốc tịch
|
nationality
|
|
ngôn ngữ
|
foreign language
|
|
chơi
|
be out
go (play) |
|
đi chơi
|
out
go for a walk |
|
bạn
|
friend
|
|
quen
|
acquainted with
|
|
người quen
|
acquantance (n)
|
|
lâu
|
a long time
|
|
dạo
|
time
|
|
dạo này
|
this time (from the last time we met until now)
|
|
xin
|
apply for
request |
|
giấy
|
paper
|
|
đăng ký
|
registration form
|
|
cư trư
|
residence
|
|
họ
|
family name
|
|
tên
|
name
|
|
tên thường
|
given name
|
|
ngày sinh
|
date of birth
|
|
quê
|
hometown
|
|
mục đích
|
purpose
|
|
(cái) giá sách
(cái) kệ sách |
bookshelf
|
|
v.v.
vâng vâng |
so on ...
|
|
họa sĩ
|
painter
|
|
ký túc xá
|
dormitory
|
|
rộng rãi
|
spacious
|
|
sáng sủa
|
well light
|
|
mát
|
cool
|
|
phòng
|
room
|
|
(cái) giường
|
bed
|
|
đồ đạc
|
furniture
|
|
vuông
|
square (shape)
|
|
tròn
|
round (shape)
|
|
nghỉ hưu
|
retired
|
|
Trong tiếng Việt cái nay duoc95 gói là gì?
|
What is this called in Vietnamese?
|
|
Xin phép (so) cho tôi hỏi
|
May I ask you ...
|
|
Xin mời vào.
|
Plese come in
|
|
Xin lỗi, chúng ta nói tiếng Việt có được không?
|
Excuse me, can we speak in Vietnamese?
|
|
Mời (so) uống nước
|
Please drink
|