Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
52 Cards in this Set
- Front
- Back
camping
|
cắm trại
|
|
fishing
|
câu cá
|
|
jogging
|
chạy bộ
|
|
boating
|
chèo thuyền
|
|
taking pictures
|
chụp ảnh
|
|
mountain climbing
|
leo núi
|
|
dancing
|
nhẩy đầm
|
|
photography
|
nhiếp ảnh
|
|
collecting
|
sưu tầm
|
|
working out
|
tập thể dục
|
|
hiking
|
trèo núi
|
|
drawing
|
vẽ
|
|
baseball
|
bóng chày
|
|
volleyball
|
bóng chuyền
|
|
soccer
|
bóng đá
|
|
basketball
|
bóng rổ
|
|
ball player
|
cầu thủ
|
|
to defeat
|
đánh bại
|
|
team
|
đội
|
|
to be exciting
|
hào hứng
|
|
to be a fan of
|
hâm mộ
|
|
round
|
hiệp
|
|
to tie
|
hòa, huề
|
|
coach, trainer
|
huấn luyện viên
|
|
audience
|
khán giả
|
|
boxing
|
quyền Anh
|
|
to cheer
|
reo hò
|
|
stadium
|
sân vận động
|
|
tennis
|
ten nít
|
|
to win
|
thắng
|
|
to lose
|
(bị) thua
|
|
match
|
trận đấu
|
|
ice skating
|
trượt băng
|
|
skiing
|
trượt tuyết
|
|
ratio/score
|
tỷ số
|
|
athlete
|
vận động viên
|
|
to be funny
|
buồn cười
|
|
musical show
|
ca nhạc
|
|
modern opera (South)
|
cải lương
|
|
popular comic opera (north)
|
vở chèo
|
|
folk song
|
dân ca
|
|
science fiction
|
khoa học viễn tưởng
|
|
drama, soap opera
|
kịch nói
|
|
dance
|
múa
|
|
symphony
|
nhạc giao hưởng
|
|
comedy movie
|
phim hài
|
|
documentary
|
phim tài liệu
|
|
romantic movie
|
phim tình cảm
|
|
detective movie
|
phim trinh thám
|
|
interesting
|
thú vị
|
|
to perform
|
trình diễn
|
|
a play
|
kịch
|