Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
96 Cards in this Set
- Front
- Back
to shave
|
cạo
|
|
to cut hair
|
cắt tóc
|
|
in back
|
đằng sau
|
|
in front
|
đằng trước
|
|
to get a haircut
|
đi cắt tóc
|
|
to wash hair
|
gội đầu
|
|
beard, mustache
|
râu
|
|
to part hair
|
rẽ ngôi
|
|
to trim
|
tỉa
|
|
to put hair up
|
búi
|
|
to comb hair
|
chải đầu
|
|
to put hair up
|
búi
|
|
shoulder length
|
dài ngang vai
|
|
to give a manicure and pedicure
|
làm móng tay và móng chân
|
|
model
|
mô đen/người mẫu
|
|
to dye hair
|
nhuộm tóc
|
|
white hair
|
tóc bạc
|
|
thick hair
|
tóc dày, rậm
|
|
curly hair
|
tóc quăn
|
|
straight hair
|
tóc thẳng
|
|
thin hair
|
tóc thưa
|
|
to get a perm
|
uốn tóc
|
|
post card
|
bưu ảnh
|
|
parcel
|
bưu kiện
|
|
to subscribe to a newspaper
|
đặt mua báo (dài hạn)
|
|
to make a phone call
|
gọi điện thoại
|
|
to send
|
gửi
|
|
to send a telegram
|
gửi điện báo
|
|
to receive
|
nhận
|
|
envelope
|
phong bì
|
|
stamp
|
tem (con)
|
|
PO mailbox
|
thùng thư
|
|
letter
|
thư (lá bức)
|
|
registered mail
|
thư bảo đảm
|
|
air mail
|
thư máy bay
|
|
express mail
|
thư nhanh
|
|
regular letter
|
thư thường
|
|
domestic mail
|
thư trong nước
|
|
long-distance call
|
điện thoại đườn dài
|
|
international call
|
điện thoại quốc tế
|
|
to install a phone
|
lắp điện thoại
|
|
to dial
|
quay số điện thoại
|
|
telephone number
|
số máy
|
|
story
|
chuyện
|
|
chuyển
|
transfer
|
|
necklace
|
chuyền
|
|
trip
|
chuyến
|
|
specialize
|
chuyên
|
|
siscors
|
kéo
|
|
check
|
ngân phiếu/ séc
|
|
owe, debt
|
nợ
|
|
investment
|
đầu tư
|
|
director
|
giám đốc
|
|
free of charge
|
miễn phí
|
|
to pickup the phone
|
nhấc điện thoại (lên)
|
|
đặt điện thoại (xuống)
|
to hang up
|
|
to excahnge money
|
đổi tiền
|
|
to decrease
|
giảm
|
|
bill
|
giấy bạc
|
|
to deposit money
|
gửi tiền
|
|
to check
|
kiểm tra
|
|
to sign
|
ký tên
|
|
fee
|
lệ phí
|
|
to open an account
|
mở (tài khoản)
|
|
to increase
|
tăng
|
|
credit card
|
thẻ tín dụng
|
|
rate of exchange
|
tỉ giá
|
|
cash
|
tiền mặt
|
|
tiên
|
paradise
|
|
đẻ
|
to be born
|
|
investment
|
đầu tư
|
|
information
|
thông tin
|
|
interest rate
|
lãi suất
|
|
confide
|
tâm sự
|
|
level
|
trình đồ
|
|
education
|
học vấn
|
|
in addition
|
cộng với
|
|
hardworking
|
sự chịu khó
|
|
regularly
|
thường xuyên
|
|
tư nhân
|
private
|
|
tùy thuộc vào
|
depends on
|
|
simple
|
đơn giản
|
|
according to request
|
theo chủ đề
|
|
register
|
đăng ký
|
|
skilled
|
tay nghề
|
|
vững
|
established, good skills
|
|
ability, capability, capacity
|
khả năng
|
|
detailed
|
tỉ mỉ
|
|
last (duration of time)
|
kéo dài
|
|
to form, create
|
dào tạo
|
|
method
|
bài bản
|
|
theory
|
lý thuyết
|
|
practice
|
thực hành
|
|
to combine coordinate
|
kết hợp
|
|
curl eyelashes
|
uốn lông mi
|
|
vốn
|
originally
|