• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/57

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

57 Cards in this Set

  • Front
  • Back
1
một
2
hai
3
ba
4
bốn
5
năm
6
sáu
7
bảy
8
tám
9
chín
10
mười
11
mười một
15
mươì lăm
20
hai mươi
21
hai mươi mốt
31
ba mươi mốt
91
chín mươi mốt
94
chín mươi tư HAY chín mươi bốn
100
một trăm
1 000
một nghìn
2 004
hai nghìn linh bốn
year
năm
this year
năm nay
last year
năm ngoái
next year
sang năm
January
tháng giêng
February
tháng hai
March
tháng ba
October
tháng mười
What month is it?
Bây giờ là tháng mấy
week
tuần
this week
tùân này
last week
tuần trước
next week
tuần sau
Sunday
chư nhật
Monday
thứ hai
Wednesday
thứ tư
day
ngày
today
hôm nay
yesterday
hôm qua
tomorrow
ngày mai
morning
sáng
noon/midday
trưa
afternoon
chiều
evening
tối
night
đêm
this morning
sáng nay
this afternoon
chiều nay
this year
năm nay
this week
tuần này
this month
tháng này
yesterday morning
sáng qua
yesterday evening
tối qua
tomorrow night
đêm mai
how many? (less than 10ish)
mấy
how many? (more than 10ish)
bao nhiêu
7:30
bảy giờ ba mươi HAY bảy rưỡi
9:45
chín giờ bốn mươi lăm HAY mười giờ kém mười lăm