Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
26 Cards in this Set
- Front
- Back
abillity |
khả năng |
|
advantage |
lợi thế, sự thuận lợi |
|
chew |
nhai |
|
clerk |
thư kí = secretary |
|
curriculum vitae |
ban lý lịch |
|
detail |
chi tiết |
|
essential |
thiết yếu |
|
firm |
business company= công ty kinh doanh |
|
involve |
liên quan tới |
|
junior |
cấp dưới |
|
layout |
cách bố trí, cách trình bày |
|
leaflet |
tờ truyền đơn, tập sách mỏng phát không |
|
nanny |
child 's nurse = cô bảo mẫu |
|
national insurance |
bảo hiểm quốc gia |
|
neatly |
tươm tất, đàng hoàng |
|
personnel department |
phòng nhân sự |
|
prospect |
triển vọng |
|
shorthand typist |
thư kí đánh máy tốc kí |
|
slouch |
tỏ vẻ uể oải |
|
spelling mistake |
lỗi chính tả |
|
technique |
kĩ thuật |
|
testimonical |
giấy chứng nhận |
|
tidy |
gọn gàng |
|
trainee
|
nhân viên tập sự |
|
unlined |
không có đường kẻ |
|
vacancy |
chỗ trống, chưa có người làm |