Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
24 Cards in this Set
- Front
- Back
Property
|
(n):tài sản, quyền sở hữu
|
|
department
|
(n):cơ quan, phòng ban, khoa
|
|
adjacent
|
= next to / (adj):liền kề, ngay cạnh
|
|
collaborate
|
(v):hợp tác, cộng tác
|
|
collaboration
|
(n):sự cộng tác, hợp tác
|
|
to work in collaboration with others
|
cộng tác với những người khác
|
|
collaborator
|
(n):cộng tác viên
|
|
concentrate , focus
|
(v):tập trung, làm gia tăng mật độ, cô đọng (hóa học)
|
|
disrupt
|
(v):phá vỡ, quấy rối
|
|
disruption
|
(n):sự phá vỡ, quấy rỗi
|
|
disruptive
|
(adj):mang tính quấy rỗi, quấy nhiễu
|
|
hamper
|
(v):ngăn trở, cản trở
|
|
hamper |
(n): giỏ mây |
|
inconsiderate
|
(adj):thiếu chu đáo, thiếu quan tâm
|
|
impolite
|
(adj):vô lễ, thiếu lịch sự, thiếu quan tâm
|
|
lobby
|
(n):hành lang
|
|
lobby
|
(v):vận động ở hành lang (đưa ra hoặc thông qua một đạo luật ở nghị viện)
|
|
move up
|
(v):cải thiện, tương trưởng
|
|
opt
|
(v):lựa chọn
|
|
option
|
(n):sự lựa chọn
|
|
optimal
|
(adj):tối ưu
|
|
optimize
|
(v):tối ưu hóa
|
|
scrutinize
|
(v):xem xét kỹ lưỡng, cẩn thận, nhìn chăm chú
|
|
gymnasium
|
(n):phòng tập thể dục
|