• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/90

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

90 Cards in this Set

  • Front
  • Back

Consumer

Người tiêu dùng

Product line

Dòng sản phẩm

specific

(adj)


Cụ thể, đặc trưng, riêng biệt


(n)


thuốc đặc trị

Export / import

(n/v)
Xuât/ nhập khẩu

Competitive

(adj)


Mang tính cạnh tranh

Competition

Sự cạnh tranh

compete

(adj)


Cạnh tranh

Consider
(v)
Xem xét, suy ngẫm
Considerate
(adj)
Tế nhị, tâm lí

Considerable

(adv)
Đáng kể

policy

Chính sách

retired

(adj)


Về hưu

decrease

Giảm xuống

productivity

Hiệu năng, năng suất

reliable

(adj)


Đáng tin cậy

Cost of living

Chi phí sinh sống

Deposit

(n)


Tiền đặt cọc


(v)


gửi tiền ở ngân hàng, gửi tiền đặt cọc

depositor

Người đặt cọc tiền

Power plant

Nhà máy điện

Criticize

(v)


Phê phán, phê bình

Critical

(adj)


Mang tính phê bình, quan trọng

criticism

Lời phê bình

essential

(n/adj)


Quan trọng, thiết yếu

publish

(v)


Xuất bản

Attached file

File đính kèm

Favorable conditions

Điều kiện thuận lợi

To be closed for renovation

Đóng cửa để làm mới
Provide somebody with smt
Cung cấp cho ai cái gì
Travel insurance
Bảo hiểm du lịch

cover

(n)


vỏ bọc


(v)


che phủ


Bao gồm

Leave your bag unattended

Để túi xách không ai trông

passenger

Hành khách

Boarding pass

Vé lên máy bay

lounge

(n)


Phòng chờ ở sân bay


(v)


đi dạo, nằm ườn, ngồi uể oải

Security personnel

Nhân viên bảo vệ, lực lượng bảo vệ
It is advisable to do something
Nên làm gì đó

Update on my trip

Cập nhật chuyến đi của tôi

Intend

(v)
Có ý định, dự đinh

intention

(n)

Discounted price
Giá chiết khấu

significant

(adj)


Đáng kể

Private health record

Hồ sơ theo dõi sức khỏe cá nhân

Restriction

Hạn chế

inspect

(v)


Giám sát

Stock analyst

Nhà phân tích chứng khoán

Vacation policy

Chính sách nghỉ lễ

describe

(v)


Miêu tả

Constructive advice
Lời khuyên mang tính xây dựng
Automobile repair center
Trung tâm sửa chữa xe ô tô

Cost

Chi phí

market

Thị trường

Cooperate
(v)
Hợp tác
Cooperative
(adj)
Mang tính hợp tác
Cooperation
(n)
Sự hợp tác

unexpected

(n/adj)Không ngờ tới

implement

(n/v)


Tiến hành, thực hiện

official

(adj)


Chính thức, thuộc chính quyền


(n)


viên chức, công chức

Low demand
Nhu cầu thấp

device

Thiết bị

International conference

Hội thảo quốc tế

especially

(adv)


Đặc biệt (là)

Transaction

Giao dịch
Complete a transaction
Hoàn thành một giao dịch
Protective clothing
Quần áo bảo hộ

opinion

Quan điểm, ý kiến

factor

Yếu tố

regret

(n/v)


Rất tiếc, hối hận

professor

Giáo sư

cafeteria

Căng tin

Enable somebody to do something
Tạo điều kiện cho ai làm gì
Approximate

(adj)
Xấp xỉ

Approximately
(adv)

discontinue

(v)


Ngưng, thôi không làm nữa

adventurous

(adj)


Ưa mạo hiểm

Restroom

Phòng vệ sinh

Wait in line

Đợi trong hàng

theft

Tên trộm

recommend

(v)


Giới thiệu, khuyên

Lost and found area
Khu vực trả lại đồ bị mất

assist

(v)


Hỗ trợ

escape

(v/n)


Thoát ra, trốn thoát

hobby

(n)


Sở thích

Competitive market

Thị trường mang tính cạnh tranh

Low wage

Thù lao thấp

confidential

(adj)


Bí mật, tuyệt mật

profitable

(adj)


Sinh lời

thorough

(adj)


Kĩ càng

predict

(v)


Dự báo trước

estimate

(n/v)


Ước tính

Market share

Thị phần