Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
21 Cards in this Set
- Front
- Back
ancestor |
tổ tiên |
|
extended family |
gia đình nhiều thế hệ |
|
nuclear family |
gia đình hạt nhân |
|
fiance |
vị hôn thê |
|
groom |
chú rể |
|
bride |
cô dâu |
|
ex-husband |
chồng cũ |
|
mother-in-law |
mẹ chồng/vợ |
|
father-in-law |
bố chồng/vợ |
|
sister-in-law |
chị em dâu |
|
brother-in-law |
anh em rể |
|
orphan |
trẻ mồ côi |
|
sibling |
anh chị em ruột |
|
stepparents |
cha dượng, mẹ kế |
|
widow |
góa phụ |
|
widower |
góa vợ |
|
employee |
người lao động, nhân viên |
|
employer |
người sử dụng lao động, ông chủ |
|
colleague |
đồng nghiệp |
|
competitor |
đối thủ |
|
acquaintance |
người quen |