• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/22

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

22 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

1. Thành đạt, tiến xa

Go far (plr v.i)

2. a. (v) - đọc chính tả


- sai khiến, sai bảo


- kiểm soát, tác động


b. (n) - mệnh lệnh, quy tắc


* Dictate (v, n)


a. - dictate (sth) (to sb)


- dictate (sth) (to sb)


- dictate = determine


b. Dictate


Dictate to sb ( phr v) (p) : sai bảo, khiến

3. - Thư từ


-Viết thư


Correspondence (n)

4. Sách v



Sketchbook (n)

5. - sự rám nắng (n)- sự rám nắng (u)- lquan tới v rám nắng (a)


- Bị rám nắng (a)


- Bị rám nắng (a)

-Suntan (n) (sing) = tan


-Sunburn (u)- Suntan (a)


- Suntanned = tanned (a)

6.Kem (bôi da)

Lotion (c.n, u.n)

7.a. Quăng, ném, vớt


b. Treo, vắt , đeo

a. Sling (v) = chuck


b. (V.i) (p)

Môn chơi bài, bài ridge

Bridge (u.n)

Môn bài, 1 kiểu chơi bài

Canasta (u.n)

10 a. Quân bài Bích (loại)


b. Lá bài bích

Spade


a. (Ph. U)


b. (C)

11. a.Cá độ (v)


b.Con bài (n)

a. Gamble (sth) (on sth)


n. Gambler (n)

12. a. Làm cho mắc kẹt


b. Làm cho mắc cạn

Strand (vi) (p)

13. Móng guốc

Hoof (n)

14. Cái nhíp

Tweezers (pl n)

A pair of tweezers

15. a. Bù xù, râm.


b. Rậm rạp

Bushy (a)

16 Premium







a. -Phí bảo hiểm (n)-Tiền phụ trội, tiền tăng thêm (n)b. (idm) : -hiếm có dc khó co dc- có giá cao c. (idm): đánh giá cao. (a): rất cao, chất lượng cao

17. Hạ thủy, khai trương

Launch

18. Ngay lập tức

At a moment's/ short notice


= immediately

19. Trứng chướng bụng

Hoove

20. Dao xếp

Penknife

21. Tua vít

Screwdriver

22. Từ điển bách khoa

Encyclopedia