Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
22 Cards in this Set
- Front
- Back
Vending machine |
Máy bán hàng tự động |
|
Make momey |
Kiếm tiền |
|
Transaction |
Sự giao dịch |
|
Salesclerk |
Nhân viên bán hàng |
|
Pleased |
Hân hạnh hài lòng |
|
Negotiate |
Đàm phán thương lượng |
|
Per |
Trên mỗi |
|
Survey |
Khảo satd |
|
Conduct |
Thực hiện |
|
Cooperation |
Sự hợp tác |
|
Treat |
Dish =món ăn |
|
Manufacture |
Sản xuất |
|
Monitor Supervise |
Giám sát |
|
Major # minor |
Lớn ,chủ yếu # nhỏ ,thứ yếu |
|
As well as |
Cũng nhưng |
|
Maintain |
Bảo trì Duy trì |
|
Fares |
Tiền vé |
|
Expertise |
Chuyên môn |
|
Profession |
Nghề nghiệp |
|
Warranty |
Sự bảo hành |
|
Approve |
Chấp thuận |
|
Fulfillment |
Đáp ứng |