Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
44 Cards in this Set
- Front
- Back
acne
|
mụn trứng cá
|
|
AIDS
|
AIDS (viết tắt của acquired immunodeficiency syndrome)
|
|
allergic reaction
|
phản ứng dị ứng
|
|
allergy
|
dị ứng
|
|
altitude sickness
|
chứng say độ cao
|
|
amnesia
|
chứng quên/mất trí nhớ
|
|
appendicitis
|
viêm ruột thừa
|
|
arthritis
|
viêm khớp
|
|
asthma
|
hen
|
|
athlete's foot
|
bệnh nấm bàn chân
|
|
backache
|
bệnh đau lưng
|
|
bleeding
|
chảy máu
|
|
blister
|
phồng giộp
|
|
boil
|
mụn nhọt
|
|
broken
|
gẫy (xương/ tay/ chân) (ví dụ broken bone, broken arm, hay broken leg)
|
|
bronchitis
|
viêm phế quản
|
|
bruise
|
vết thâm tím
|
|
cancer
|
ung thư
|
|
chest pain
|
bệnh đau ngực
|
|
chicken pox
|
bệnh thủy đậu
|
|
cold
|
cảm lạnh
|
|
cold sore
|
bệnh hecpet môi
|
|
concussion
|
chấn động
|
|
conjunctivitis
|
viêm kết mạc
|
|
constipation
|
táo bón
|
|
cramp
|
chuột rút
|
|
corn
|
chai chân
|
|
cough
|
ho
|
|
cut
|
vết đứt
|
|
dehydration
|
mất nước cơ thể
|
|
dementia
|
sa sút trí tuệ
|
|
depression
|
suy nhược cơ thể
|
|
diabetes
|
bệnh tiểu đường
|
|
diarrhoea
|
bệnh tiêu chảy
|
|
disease
|
bệnh
|
|
dizziness
|
chóng mặt
|
|
dyslexia
|
chứng khó đọc
|
|
earache
|
đau tai
|
|
eating disorder
|
rối loại ăn uống
|
|
eczema
|
bệnh tràm Ec-zê-ma
|
|
epilepsy
|
động kinh
|
|
fatigue
|
mệt mỏi cơ thể
|
|
fever
|
sốt
|
|
flu
|
cúm (viết tắt của influenza)
|