Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
47 Cards in this Set
- Front
- Back
Schedule |
Lịch trình |
|
ticket purchasing |
Việc mua vé |
|
airport announcements |
Các thông báo ở nhà ga và sân bay |
|
the hospitality industry |
Lĩnh vực kinh doanh nhà hàng, khách sạn |
|
Travel agents |
nhân viên đại lý du lịch |
|
Travel agency |
Hãng du lịch |
|
Reservation |
Việc đặt chỗ trước |
|
Booking |
Việc đặt mua vé trước |
|
Changes in schedules |
Thay đổi trong lịch trình |
|
at the last minute |
Vào phút chót |
|
re-schedule |
Sắp xếp lại lịch trình |
|
Make an arrangement |
Bố trí, sắp xếp |
|
Make alternate arrangement |
Bố trí phương án thay thế |
|
alternate(v, adj) |
Luân phiên, xen kẽ, dự phòng |
|
delivering people to the airport |
Đưa ai đó tới sân bay |
|
Picking people up from the airport |
Đón ai đó từ sân bay về |
|
fare |
Giá vé |
|
coupon |
Phiếu giảm giá |
|
Arrivals |
Khu đến ( sân bay) |
|
Departures |
Khu khởi hành |
|
Cab |
Tắc xi |
|
Coach |
Xe khách |
|
Immigration |
Sự nhập cư, nhập cảnh |
|
Customs |
Hải quan |
|
Voucher |
Phiếu mua hàng |
|
Stop-over |
Sự quá cảnh |
|
Cabin crew |
Phi hành đoàn |
|
Flight attendant |
Tiếp viên hàng không |
|
First class |
Khoang hạng nhất |
|
Business class |
Khoang hạng thương gia |
|
Economy class |
Khoang hạng thường |
|
Aisle |
Lỗi đi giữa các dãy ghế |
|
Aisle seat |
Chỗ ngồi cạnh lối đi |
|
Window seat |
Chỗ ngồi cạnh cửa sổ |
|
Cruise |
Chuyến du ngoạn trên biển |
|
one-way trip |
chuyến đi một chiều |
|
return trip |
Khứ hồi |
|
There are times when |
Có khi |
|
More than one meaning |
Nhiều hơn một nghĩa |
|
Ferry |
Phà |
|
Ship |
Tàu biển lớn |
|
Limousine |
Xe li- mô |
|
Shuttle bus |
Xe bus con thoi |
|
be associated with |
Thường gắn liền với |
|
be about sth |
Nói về cái gì |
|
Dining out |
Đi ăn nhà hàng |
|
Entertainment |
Giải trí và chiêu đãi khách |