Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
33 Cards in this Set
- Front
- Back
forensics
|
(thuộc)pháp ly, (thuộc) toà án
|
|
aggravate
|
Làm trầm trọng thêm, làm nguy thêm
|
|
decrepit
|
(v) giá yếu, hom hem, lụ khụ; đổ nát.
|
|
fatally
|
Chí tử, một cách chết người
|
|
terminal
|
giai đoạn cuối
|
|
prognosis
|
chuẩn đoán
|
|
persist
|
Kiên trì, bền bỉ
|
|
retrieve
|
Tìm lại được (vật đã mất); Tìm lại được (vật đã mất);
Lấy; gọi ra (thông tin được lưu trữ) Bù đắp được (mất mát, tổn thất) |
|
Recede
|
Lùi lại.
|
|
atheist
|
người theo thuyết vô thần
|
|
deify
|
tôn sùng, sùng bái
|
|
contemplate
|
suy tính; dự tính
|
|
pious
|
ngoan đạo, sùng đạo
|
|
exalt
|
đề cao, tán dương
|
|
vein
|
huyết quản, tĩnh mạch
|
|
augment
|
gia tố
|
|
anesthesia
|
thuốc giảm đau
|
|
wound
|
vết thương
|
|
certifiably
|
có thể chứng nhận
|
|
cure
|
chữa khỏi bệnh
|
|
obese
|
béo phị,
|
|
inject
|
tiêm thuốc
|
|
implant
|
mô cấy
|
|
astrological
|
thuật chiêm tinh
|
|
scar
|
sẹo
|
|
haunt
|
ma ám
|
|
divination
|
sự bói toán
|
|
notion
|
khái niệm
|
|
discriminate
|
phân biệt, phân biệt đối xử
|
|
de facto
|
hình thành từ đảo chính or cách mạng...., ko do dân bầu
|
|
prejudiced
|
có thành kiến,
|
|
paradigm
|
mẫu, mô hình,
|
|
oppress
|
đàn áp, đè nén
|