Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
68 Cards in this Set
- Front
- Back
chào
|
hej
hälsa |
|
anh
|
äldre bror
du jag han |
|
lâu
(bao lâu) |
länge
(hur länge) |
|
rồi
|
redan
|
|
không
|
nej
inte |
|
gặp
|
att träffas
|
|
dạo này
|
dessa dagar
nu för tiden |
|
khỏe
|
frisk
stark |
|
Dạo này <i>anh</i> có khỏe không?
|
Hur är läget nu för tiden?
|
|
cảm ơn
|
tack
|
|
tôi
|
jag
|
|
còn anh?
|
och du?
|
|
bình thường
|
normal
som vanligt |
|
xin lỗi
|
ursäkta mig
|
|
giới thiệu
|
att introducera
|
|
với
|
med
|
|
đây
|
här
den här |
|
là
|
att vara
|
|
cô
|
fröken
|
|
bạn
(bạn tôi) |
vän
(min vän) |
|
tên
(tên tôi) |
namn
(mitt namn) |
|
rất
|
mycket
|
|
hân hạnh
|
nöje
ära |
|
Rất hân hạnh được gặp cô
|
Det är mycket trevligt att träffa dig. (fröken)
|
|
người Mȳ
|
amerikan
|
|
Anh là người Mȳ, phải không?
|
Du är amerikan, eller hur?
|
|
không phải
|
nej
|
|
người Anh
|
engelsk
|
|
khát
|
att vara törstig
|
|
quá
|
mycket
|
|
uống
|
att dricka
|
|
đi
|
att gå
|
|
cà phê
|
kaffe
|
|
Chúng ta đi uống cà phê đi!
|
Kom så går vi och dricker lite kaffe!
|
|
chào
|
hej
hälsa |
|
anh
|
äldre bror
du jag han |
|
lâu
(bao lâu) |
länge
(hur länge) |
|
rồi
|
redan
|
|
không
|
nej
inte |
|
gặp
|
att träffas
|
|
dạo này
|
dessa dagar
nu för tiden |
|
khỏe
|
frisk
stark |
|
Dạo này <i>anh</i> có khỏe không?
|
Hur är läget nu för tiden?
|
|
cảm ơn
|
tack
|
|
tôi
|
jag
|
|
còn anh?
|
och du?
|
|
bình thường
|
normal
som vanligt |
|
xin lỗi
|
ursäkta mig
|
|
giới thiệu
|
att introducera
|
|
với
|
med
|
|
đây
|
här
den här |
|
là
|
att vara
|
|
cô
|
fröken
|
|
bạn
(bạn tôi) |
vän
(min vän) |
|
tên
(tên tôi) |
namn
(mitt namn) |
|
rất
|
mycket
|
|
hân hạnh
|
nöje
ära |
|
Rất hân hạnh được gặp cô
|
Det är mycket trevligt att träffa dig. (fröken)
|
|
người Mȳ
|
amerikan
|
|
Anh là người Mȳ, phải không?
|
Du är amerikan, eller hur?
|
|
không phải
|
nej
|
|
người Anh
|
engelsk
|
|
khát
|
att vara törstig
|
|
quá
|
mycket
|
|
uống
|
att dricka
|
|
đi
|
att gå
|
|
cà phê
|
kaffe
|
|
Chúng ta đi uống cà phê đi!
|
Kom så går vi och dricker lite kaffe!
|