Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
14 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
殺す |
Giết người |
Sát. ころす |
|
撃つ |
Bắn |
Kích 、うつ |
|
刺す |
Đâm |
Thích, thứ 、さす |
|
かむ |
Cắn |
|
|
ひく |
Đè, nghiến |
|
|
はねる |
Đâm phải, va chạm |
|
|
衝突する |
Đâm nhau |
Xung đột 、しょうとつする |
|
追突する |
Đâm từ phía sau |
Truy đột 、ついとつする |
|
盗む |
Ăn trộm |
Đạo 、ぬすむ |
|
誘拐する |
Bắt cóc tống tiền |
Dụ quải 、ゆうかいする |
|
ハイジャックする |
Không tặc, cướp máy bay |
|
|
墜落する |
Máy bay rơi |
Trụy lạc 、ついらくする |
|
助ける |
Cứu trợ, cứu giúp
|
Trợ 、たすける |
|
爆発する |
Nổ |
Bộc phát 、ばくはつする |