• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/65

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

65 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

Except

Ngoại trừ

Say to SO

Nói với ai

Tell SO to do ST

Bảo ai làm gì

Practise

Phòng khám

Make an appointment

Sắp xếp cuộc hẹn

Recommend

Suggest

Đề nghị

Medical examination

Kiểm tra sức khỏe

Physical = check up

Kiểm tra

Record (n)

Hồ sơ

Record (v)

Ghi lại

Celebrated

Kỷ niệm, ăn mừng

Over

More than

Contact + SO

Liên hệ

Take advantage of

Tận dụng, tận lợi

Charge

Phí dịch vụ

Cost

Phí mua hàng

Available

Có sẵn

At your earliest convenience

As soon as possible

Càng sờm càng tốt

Sincerely

Chân thành

Fitness

Thể dục thể thao

Expert

Specialist

Profession

Actually

Thực ra là

Benefit

Lợi ích

Cramp

Chuột rút

Improve

Cải thiện

Flexible (adj)

Tính linh hoạt

Be sure to V1

Phải chắc chắn

Make sure to V1

Làm gì

Include = enclose

Attach

Đính kèm

Routine (n) : việc làm thường ngày

Routine (adj) : thường xuyên, thường lệ

Thank SO for ST

Cảm ơn ai về việc gì

Regular

Thường xuyên, đều đặn

Donate for

Quyên góp, hiến tặng

Contribution

Sự đóng góp

People in need

Người gặp khó khăn

Children in need

Product in demand

Sp có nhu cầu

As usual

Như thường lệ

Than usual

Hơn thường lệ

So that

Để mà

Drop by

Ghé qua

Registration (n)

Sư đăng ký

Register (v)

Đăng ký

Encourage

Khuyến khích

Give up

Từ bỏ

Another + N(it)

1 cái khác

As : khi

Since : kể từ khi

Notice

Thông báo

Hygiene

Vệ sinh

Priority

Sự ưu tiên

Policy

Chính sách

Strictly

Nghiêm ngặtq

Enforce

Áp dụng

Attention

Sự chú ý

Matter

Vấn đề

Up date

Cập nhật

Pleased

Hài lòng, hân hạnh

Unfortunately

Ko may thayqq

Also

Ngoài ra

State

Chỉ ra

Serve as= act as

Work as + a/an + job + title

Vị trí, nghề nghiệp

Feel free to V1

Xin cứ tự nhiên làm gì

There fore = thus = so

Vì vậy

Almost, nearly

Hầu hết, gần như

According to

Theo như

Guide (v) hướng dẫn

Guidance

Sự hướng dẫn