Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
44 Cards in this Set
- Front
- Back
Colony |
Thuộc địa |
|
Outskirt |
Ngoại ô |
|
Out of breath |
Hết hơi |
|
Cricis |
Khủng hoảng |
|
Inflation |
Lạm phát |
|
Crime |
Tội phạm |
|
Criminal |
Tên tội phạm |
|
Love affair |
Chuyện yêu đương |
|
Conflict |
Tranh cãi |
|
Toothpaste |
Kem đánh răng |
|
Drug store |
Hiệu thuốc |
|
Addicter |
Người nghiện |
|
Cheques |
Ngân phiếu |
|
Hang out with |
Đi ra ngoài |
|
Witty |
Thông minh |
|
It is typical of |
Tiêu biểu của |
|
Amount |
Số lượng |
|
Advantage |
Thuận lợi |
|
Climate |
Khí h |
|
Condition |
Điều kiện |
|
Incredible |
Không thể tin |
|
Wilderness |
Vùng hoang dại |
|
Ill treated |
Bị đối xử tệ |
|
Monument |
Tượng đài |
|
Surrender |
Đầu hàng |
|
Commemorate |
Kỷ niệm |
|
Abolishing |
Bãi bỏ |
|
Pullover |
Áo thun |
|
Punished |
Bị trừng phạt |
|
Post |
Chức vụ |
|
Take up |
Bắt đầu |
|
Tax |
Thuế |
|
Income |
Thu nhập |
|
Hand in |
Nộp |
|
Handle |
Quản lý |
|
Historical |
Thuộc về lsu |
|
Historic |
Có tính lịch sử |
|
Policy |
Chính sách |
|
Politician |
Nhà chính trị |
|
Tension |
Căng thẳng |
|
Circumstance |
Hoàn cảnh |
|
Majority |
Đa số |
|
Youth |
Tuổi trẻ |
|
Convention |
Cuộc họp |