Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
37 Cards in this Set
- Front
- Back
symptom
|
triệu chứng
|
|
injury
|
vết thương, thương tích (war)
|
|
headache, toothache
|
đau đầu/răng, nhức đầu/răng
|
|
ear ache
|
đau tai
|
|
stomach ache
|
đau bụng
|
|
back ache
|
đau lưng
|
|
cough
|
ho
|
|
sneeze
|
hắt hơi
|
|
cold
|
cảm
|
|
flu
|
cúm
|
|
sore throat
|
viêm họng (the illness)
đau cổ (symptom) đau họng (symptom) |
|
fever/temperature
|
sốt
|
|
chills
|
lạnh
|
|
rash
|
nổi phong
|
|
feel dizzy
|
cảm tháy chóng mặt
|
|
allergies
|
dị ứng
|
|
feel nauseated
|
cảm thấy buồn nôn
|
|
insect bite
|
vết côn trùng cắn
|
|
vomit, throw up
|
nôn, ói
|
|
bloody nose
|
chảy máu mũi
|
|
be injured or hurt
|
bị thương
|
|
unconscious
|
bi xỉu, bất tỉnh
|
|
have a heart attack
|
bị đau tim
|
|
have an allergic reaction
|
bị dị ứng
|
|
have an electric shock
|
bị điện giật
|
|
burn yourself
|
bị bỏng
|
|
overdose on drugs
|
dùng thuốc quá liều
|
|
choke
|
nghẹt thở
|
|
bleed
|
chảy máu
|
|
can't breathe
|
không thở được
|
|
fall
|
ngã, té
|
|
break a bone
|
gãy xương
|
|
sprained ankle
|
trật cổ chân
|
|
infection
|
bị nhiễm trùng
|
|
asthma
|
bị suyễn, bị hen
|
|
cancer
|
ung thư
|
|
high blood pressure
|
cao hyết áp
|