• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/554

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

554 Cards in this Set

  • Front
  • Back
nhân viên
agent
đại lý
agent
ban công
balcony
bếp lò
cơoker
tư chén
cupboard
bàn giấy
desk
dưới lầu
downstairs
nhà để xe
garage
đại sảnh
hall
chỗ đâu cầu thang / cầu thang
landing / staircase
tạp chí
magazine
xinh xắn
nice
bản sơ đồ
plan
đĩa hát
record
bồn rửa
sink
ghế dài trường kỷ / trường kỷ
sofa / couch
ở trong
in
ở trên
on
ở dưới
under
trên lầu
upstairs
sọt rác (giấy vụn)
wastepaper bin
cái gạt tàn
ashtray
túi xách tay (nữ)
handbag
máy thu thanh
radio
cái kệ
shelf
những cái này
these
những cái đó
those
khăn tắm
towel
nữ tiếp viên hàng không
air hostess (woman)
người quét dọn/người làm vệ sinh
cleaner
người nấu ăn
cook
giám đốc/trưởng bộ phận
manager
phi công
pilot
người mang hành lý giúp khách
porter
người tiếp tân/người tiếp viên
receptionist
người hầu bàn/người phục vụ bàn
waiter
áo tắm hai mảnh
bikini, lit. swim suit two pieces mảnh = pieces, bits, splinters
kim cương
diamond
rỗng
empty
mập
fat
nặng cân/nặng nề
heavy
nhẹ cân/nhẹ
light
dày
thick
người ốm
thin (person)
mỏng
thin (thing)
trạm xe buýt
bus stop
butter
quán ăn nhỏ
café
trước tiên (adv) thứ nhất (adj)
first
phân nửa
half
dầu
oil
truyền qua/đua qua
pass
thứ hai (adv) thứ nhì (adj)
second
siêu thị
supermarket
thứ ba
third
giấm
vinegar
áo kiểu (nữ)
blouse
đại úy
captain
nội trợ
housewife
lý thú
nice
áo len chui cổ
pullover
nữ hoàng
quêen
quần soọc
shorts
vớ
socks
sự ngạc nhiên
surprise
áo thun chui cổ
t. shirt
quần tày
trousers
thịt bằm
hamburger
keo/lọ/hũ
jar
cái bình
jug
bánh bích qui
biscuit
luộc
boiled
xoong
casserole, saucepan
thịt suờn
chop
vừa
medium (cơoked)
trộn
mixed
mỗi/từng
per/each
phần trăm
per cent
tắt
turn off
bật lên
turn on
nắm/cầm/lấy
take
nhìn vào trong
lơok into
tay lái
stêering whêel
âm thanh nổi
stereo
hồ bơi
swimming pơol
không tiện nghi
uncomfortable
bánh xe
whêel
xuất sắc
excellent
tiệm uốn tóc
hairdressers
ủi
iron
ngực
chest
chuyến tham quan
excursion
găng tay
gloves
hông
hip
kích thước
size
mặc thử
try on
eo
waist
đóng lại
to close
mọi người
everybody
nhà đạo diễn phim
film director
ngôi sao điện ảnh
film star
đua cho
to give
cử động
move, movement, motion
yên lặng
quiet (adj)
đâu máy/động cơ
engine
khu vuờn
garden
cái bật lửa
lighter
chuộng thể thao
athlete
ban nhạc
band
mọi thứ
everything
nhà máy
factory
khủng khiếp
terrible
cũng/nữa
tơo
công nhân
worker
hải quan
customs
nhân viên hải quan
customs officer
khai
to declare (at customs
gói nhơ
packet
hộ chiếu
passport
nước hoa
perfume
xăng
gasoline
thuốc lá
tobacco
cái nút (áo)
button
cổ điển
classical
bao thư
envelope
(vải) trơn
plain
tròn
round
vuông
square
sọc
stripped
bộ đồ lớn
suit
vani
vanilla
phiếu tính tiền
bill
mang/đến đây
bring
trạm xe buýt
bus station
kem
cream
bưu thiếp
office
dại lộ
avenue
tốt nhất
best
bận/rộn/đông đúc/nhộn nhịp
busy
thân yêu/yêu dấu
dear (as in a letter intro)
đường hẻm
lane
có mưa
rainy
vòi tắm gương sen
shower
ngay lập tức
sơon
nắng ráo
sunny
vật/đồ đạc/hàng hoá
thing/furniture/gơods, wares, merchandise, freight, cargo
ấm áp
warm (thời tiết)
chân tình
warm (người)
lời chúc
wish (n)
vẽ
to draw
hộp đêm
night club
đứng lên
to stand up
lau sạch
to clean
người chăn bò
cowboy
cô đơn
lonely
gọi điện thoại
to phone
một người nào đó
someone
ở/ở lại
to stay
dù sao đi nữa
anyway
buổi liên hoan ngoài trời / liên hoan
bbq / party
cấp tốc/tứ thì
instant
kiếm/tìm
to lơok for
trận đấu
match
tờ nhật báo
newspaper
cuộc đi chơi ngoài trời
picnic
sự tiếc nuối
pity
tựa đề
title
dây nịch
belt
vải côtông
cotton
đậm
dark (as in the shade)
cũng không
either
ống loe
flared pipe
da thuộc
leather
nhạt
light (as in the shade)
xâu chuỗi
necklace
đi xe
to ride
nhẫn
ring (jewelry)
buổi biẻu diễn
show
bạc
silver
bằng len
woơllen
khúc quanh
bend, curve, turn (n)
bãi đậu xe hơi
car park
người thu ngân
cashier
người phụ nữ
lady
nằm
to lie
thang máy
elevator
hàng/dường ray
line
con chuột
mouse/rat
râu mép
moustache
ống điếu
pipe
xếp hàng
queue
la to
shout
khói
to smoke
sân vận động
stadium
bậc tam cấp
steps
bên trong
inside
vào trong
into
ra khỏi
out of
bên ngoài
outside
thân yêu/thân mến
darling
ưa chuộng
favorite, to like, to love
quá/quá khỏi
past
mười lăm phút
quarter
đúa/giỡn / giỡn mặt
joke / to fơol around, to triffle
mẹ vợ/mẹ chồng
mother-in-law
nhà tù
prison
cướp
rob
rửa chén/ly tách
wash up (dishes)
cả hai
both
trèo lên
get into
cầm/nắm
to hold
tuần trăng mật
honeymơon
quà tặng
present
bài phát biểu
spêech
trải qua
to spend
thuộc truyền thống/cổ truyền
traditional
độ tuổi
age
râu cằm
beard
quyền anh
boxing
điền vào
complete
máy tính
computer
ngày tháng
date
ghi ngày tháng
to date
những điều không thích
dislikes (n)
nông dân/nông gia
farmer
câu cá
fishing
người phỏng vấn
interviewer
sau này/về sau
later
những điều ưa thích
likes (n)
riêng tư
personal (adj)
chính trị
politics
giải trí
entertainment,recreation / to amuse oneself, to relax
vi dụ như
for example
ông bao nhiêu tuổi?
how old are you?
ghế bành
armchair
kệ sách
bơokcase
tủ có ngăn kéo
chest of drawers
đính hôn
engaged
mọi thứ/mọi vật
everything
đồ đạc
furniture
tự động
automatic
ủng
bơots
tiết kiệm
economical
sửa chữa
repair
càng sớm càng tốt
as sơon as possible
trong bao lâu?
for how long?
đón/bắt
to catch
đọc cho ghi chép
to dictate
trả lời/hồi âm
reply
phóng viên
reporter
kể/nói
to tell
lúc dó
at that time
đón xe buýt
to catch a bus, to wait for a bus
mặc quần áo chỉnh tè / chỉnh tè
to dress for dinner / tidy, correct
sòng bạc
casino
bánh bắp
cornflakes
khổng lồ/nhiều
enormous
nửa đêm
midnight
người đọc tin
newscaster
tay ăn chơi
playboy
nam sinh
schơolboy
tiệm ăn truyền hình
transport café
rời khỏi
to leave for
người quí phái/thanh nhã
gentleman
quan trọng
important
tiền lương
salary
đồng phục
uniform (n)
tỉnh/thị trấn phố
town
đi lại/đi đây đó
to travel
hoan nghênh/đón cháo
welcome (v,n,int.)
lau/chùi/làm sạch
to clean / to mop, to wipe / to clean
ngày nay/lúc nầy/độ nầy
nowadays, the present/ a while ago, a moment ago / these days, nowadays
mì ống ý
spaghetti
người ăn chay
vegitarian
chải
to brush
tấm thảm
carpet
rảnh rỗi
frêe (adj)
một lần
once
bản câu hỏi
questionaire
hai lần
twice
viếng thăm
to visit
nhà vô địch
champion
sửa
to correct
làm/chế tạo
to make
đấu với
against (prep)
tồi/dở/tệ
bad
tích cực
hard (adj)
đội
team
cơn đau
ache (n)
nhiệt độ
temperature
xe điện ngầm
tube
có chuyện gì vậy?
what's the matter?
bờ biển
coast
xong/hoàn tất
finish
sự thăm hỏi / thăm hỏi
regards (n) / to pay a compliment to, to give one's regards to
quán ăn bên đường
strêet café
thám tử
detective
qua/rồi/trước
last
chuyến di (nhiều nơi)
tour
thuyến tham quan
visit (n)
bể/hồ nuôi cá
aquarium
quầy rượu/quán rượu
bar
cá sấ
crocodile
dã nhân
gorilla
viện bảo tàng
museum
khu cắm trại ngoài trời / cắm trại
picnic area / to camp, to set up camp
sự phục vụ/khâu phục vụ
service (n)
vật kỳ niệm
souvenir, kêepsake, remembrance
sân quần vợt
tennis court
đo
to measure
một …. Khác
another
không có
without
sai/không đúng
wrong
thuốc átpirin
aspirin
cuộc hành trình/chuyến đi
journey
bài thuyết trình
lecture
nghiêm trọng
serious
việc cạo râu
shave (n)
tổ chức sinh nhật
to have a birthday
cắt tóc
to have a haircut
đi nghỉ
to have a holiday
có buổi học/có giờ học
to have a lesson
tổ chức tiệc
to have a party
tắm rửa
to have a wash
cạo râu
to have a shave
lần nữa
again
đâu gội đâu
shampơo
có mặt
to be in (at home)
bắt giữ
to arrest
dang ngủ
aslêep
viên đạn
bullet
bình thản/bình tĩnh
calmly
một cách lạnh lùng
coldly
quầy
counter
làm rơi
to drop
sự kết thúc
end (n)
trốn thoát
to escape
bắn
to fire (as in a gun)
vội vàng
to hurry
trượt
to slip, to slide
di chuyển
to move, to transfer
nhấn/ấn
to press
vụ cướp
robbery
đi nhanh/chạy nhanh
to rush
tủ/két sắt
safe, strongbox (n)
kêu thét lên
to scream
đột nhiên
suđdenly
hướng về
towards
tấm áp phích
poster
gặp gỡ/gặp mặt
to meêt
bởi vì/do
because, due to, because of, out of, by,
bắt
to catch
rơi
to crash
bảng ghi chép
note
cứu
to rescue
cao su
rubber
gỗ
wơod
người sống sót
survivor
tài giỏi
brilliant
một cách ồn ào
loudly
kẻ nổi loạn
rebel
sự thu nhặt
collection
vật/món
item
làm mất/thua
to lose (a race)
người làm mất
loser
của cải
riches, havings, property, means, fortune, wealth
cố gắng
to try
ví tiền
wallet
thăng/ăn bài
to win
tấn công
to attack
tòa cao ốc
building
làm bể/gãy
to break
nặng nề
heavily
phản đõi
to protest, to object, to raise objections
cuộc cách mạng
revolution
ghi bàn
to score (in sport)
sự tìm kiếm
search (n)
giải thưởng
award (n)
nịt ngực
bra
đánh bạc
to gamble
thừa kế/thừa hưởng
to inherit
hành khách
passenger
sản xuất
to produce
rút lui
to retire
chế tạo
to manufacture
kỷ lục
record (n) as in an account
tốc độ
spêed (n)
sự thay đổi
change (n)
dưa tây
melon
nước khoáng
mineral water
vùng/miền/khu vực
area
quân đội
army
đốt cháy
to burn
cạnh
beside (prep)
khuú xương
bone
đạp thằng
to brake
góc đường
corner
đối diện
opposite, face to face
trang
page (sách, tập báo)
nhanh chóng
quickly
đèn giao thông
traffic lights
bảng theo dõi công việc
work record / theo dõi = to kêep track of, to kêep an eye on, to monitor
kẻ tấn công
attacker
tàu du lịch
cruise ship
đánh rơi
to drop
tảng băng trôi
iceberg
cuộc điều tra
investigation
một cách may mắn
luckily
đặt/đẻ
to put
tảng đá
rock (n)
sự kinh hoàng
shock (n)
vớ trùm đâu
stocking
tập lưu ảnh
album
đại số
algebra
thiên tài
genius
cắm trại
camp (n)
tiếp xúc/liên lạc
to contact
khám phá
to discover
bằng lái xe
driver's licence
giấy chứng minh nhân dân
identity card
nạn lạm phát
inflation
sự tiêm chủng
injection
sự bảo hiểm
insurance
công vụ
mission (n)
duyên dáng
nice
để dành/tiết kiệm
to save
gián điệp
a spy
chiếu khán
visa
lối váo/sự đi vào
access (n)
mã số
code
tiếng u u
continuous purring
tổng đài
directory inquiries
khoảng cách
distance
nhấc lên
to lift
lời nhắn lại
message
điện thoại viên
operator
ấn vào
press in
ống nghe
receiver (n)
đi vắng
be out
trong chốc lát
in a moment
nhận lời nhắn lại dùm
to take a message
quán ăn tự phục vụ
cafeteria
cờ
flag
thang
lađder
đổ bộ
to land
kế đó/tiếp theo
next
cắm
to place
đi công tác
on business
đồ chơi
toy
làm bể/làm gẫy
to break
đánh bóng/chùi
to shine, to polish, to spruce up / to mop, to wipe
điếc
deaf
nhật ký / nhật kỳ
diary, journal / deadline schedule
khuỷu tay
elbow
hoàn thiện
perfect
túi áo
pocket
vai
shoulder
sờ/đụng tới
to touch
hãy cẩn thận nhé!
be careful!
chỗ ở
accomodation
không khi
air
cuộc hẹn
appointment
dãy
range, chain, as in a mountain range
bụi
dirt
sự nhộn nhịp
excitement
trong lành
fresh (adj)
ý muốn nói
to mean
sự ồn ào
noise
nạn ô nhiễm
pollution
sự giao thông
traffic
lộ trình
itenary
chua bao giờ
never (adj)
dảo/cù lao
isle
tháp
tower
anh em họ / chị em họ
cousin
tiệc tối
dinner party
bi cúm
to have the flu
địa lí
geography
môn sử
history
trừ
minus
hàng năm
per year
có nắng
sunny
đội/nhóm
team
sự bắt đâu
beginning (n)
bụi
dust
gia nhập
to join, to enter, to adhere, to accede
mỏ
mine (n)
thợ mỏ
miner
tuân theo
obey
sĩ quan
officer
lương hưu
pension
luật lệ
rule
huấn luyện
to train
sinh học
biology
sự tiện nghi
comfort (n)
đặc điểm
feature
cuối cùng
final (adj)
bảng hướng dẫn
guide (n)
điểm số
score (n)
tố độ tố đa
top spêed
say rượu
drunk
sự thất bại
fiasco
máy sấy tóc
hair dryer
sửa chữa
to mend
lời hứa
promise (n)
cái phích cắm điện
plug (n)
reo
to whistle, to make a noise, to shout, to chêer
tuốc-nơ-vít
screwdriver
chẳng bao lâu
sơon
đi khỏi/đi xa
away (adv)
sự ấu đả/sự đánh nhau
fight (n)
giao lộ
junction
bùng binh
roundabout
khác với
be different from
giống như/tương tự
be the same as
tên tội phạm
criminal
hòn đảo
island
sang trọng
luxury
từ lúc
since
du thuyền
yacht
cùng lúc
at the same time
cùng thời gian
at the same time
đang yêu
to be in love
học chung trường
to go to the same schơol
cành cây
branch (of a trêe)
con cú
owl
dậu
perch, a rơoster
rơi ra ngoài
to fall out of
vỉa hè
pavement, sidewalk
lảo đảo
to be unsteady on one's fêet, to stagger
tỉnh táo
to stagger
đi nghiêng ngã
unsteady
đi loạng choạng / loạng choạng
unsteady / to totter, to stagger, to lurch, to rêel
bối rối
puzzled
khó xư
puzzled
nhảy ra khỏi
to jump out of
thông báo
to announce
la ó
to bơo
hoan hô/reo hô
to chêer
bảo thủ
conservative
lao dộng
liberal
người ủng hộ
supporter
tóc vàng
blond
vụ
case
cuộc thám hiểm
expedition
sự đào tẩu
getaway, đào tẩu = to escape, to get away, to flêe
nữ trang
jewel
bản thông báo
notice
hoãn lại
postpone
chạm tới/đi tới
to reach
đề nghị
recommend
ngớ ngẩn
silly, simple, fơolish/ stunned, out of one's senses
lài luận văn
composition
cô đơn
lonely