Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
554 Cards in this Set
- Front
- Back
nhân viên
|
agent
|
|
đại lý
|
agent
|
|
ban công
|
balcony
|
|
bếp lò
|
cơoker
|
|
tư chén
|
cupboard
|
|
bàn giấy
|
desk
|
|
dưới lầu
|
downstairs
|
|
nhà để xe
|
garage
|
|
đại sảnh
|
hall
|
|
chỗ đâu cầu thang / cầu thang
|
landing / staircase
|
|
tạp chí
|
magazine
|
|
xinh xắn
|
nice
|
|
bản sơ đồ
|
plan
|
|
đĩa hát
|
record
|
|
bồn rửa
|
sink
|
|
ghế dài trường kỷ / trường kỷ
|
sofa / couch
|
|
ở trong
|
in
|
|
ở trên
|
on
|
|
ở dưới
|
under
|
|
trên lầu
|
upstairs
|
|
sọt rác (giấy vụn)
|
wastepaper bin
|
|
cái gạt tàn
|
ashtray
|
|
túi xách tay (nữ)
|
handbag
|
|
máy thu thanh
|
radio
|
|
cái kệ
|
shelf
|
|
những cái này
|
these
|
|
những cái đó
|
those
|
|
khăn tắm
|
towel
|
|
nữ tiếp viên hàng không
|
air hostess (woman)
|
|
người quét dọn/người làm vệ sinh
|
cleaner
|
|
người nấu ăn
|
cook
|
|
giám đốc/trưởng bộ phận
|
manager
|
|
phi công
|
pilot
|
|
người mang hành lý giúp khách
|
porter
|
|
người tiếp tân/người tiếp viên
|
receptionist
|
|
người hầu bàn/người phục vụ bàn
|
waiter
|
|
áo tắm hai mảnh
|
bikini, lit. swim suit two pieces mảnh = pieces, bits, splinters
|
|
kim cương
|
diamond
|
|
rỗng
|
empty
|
|
mập
|
fat
|
|
nặng cân/nặng nề
|
heavy
|
|
nhẹ cân/nhẹ
|
light
|
|
dày
|
thick
|
|
người ốm
|
thin (person)
|
|
mỏng
|
thin (thing)
|
|
trạm xe buýt
|
bus stop
|
|
bơ
|
butter
|
|
quán ăn nhỏ
|
café
|
|
trước tiên (adv) thứ nhất (adj)
|
first
|
|
phân nửa
|
half
|
|
dầu
|
oil
|
|
truyền qua/đua qua
|
pass
|
|
thứ hai (adv) thứ nhì (adj)
|
second
|
|
siêu thị
|
supermarket
|
|
thứ ba
|
third
|
|
giấm
|
vinegar
|
|
áo kiểu (nữ)
|
blouse
|
|
đại úy
|
captain
|
|
nội trợ
|
housewife
|
|
lý thú
|
nice
|
|
áo len chui cổ
|
pullover
|
|
nữ hoàng
|
quêen
|
|
quần soọc
|
shorts
|
|
vớ
|
socks
|
|
sự ngạc nhiên
|
surprise
|
|
áo thun chui cổ
|
t. shirt
|
|
quần tày
|
trousers
|
|
thịt bằm
|
hamburger
|
|
keo/lọ/hũ
|
jar
|
|
cái bình
|
jug
|
|
bánh bích qui
|
biscuit
|
|
luộc
|
boiled
|
|
xoong
|
casserole, saucepan
|
|
thịt suờn
|
chop
|
|
vừa
|
medium (cơoked)
|
|
trộn
|
mixed
|
|
mỗi/từng
|
per/each
|
|
phần trăm
|
per cent
|
|
tắt
|
turn off
|
|
bật lên
|
turn on
|
|
nắm/cầm/lấy
|
take
|
|
nhìn vào trong
|
lơok into
|
|
tay lái
|
stêering whêel
|
|
âm thanh nổi
|
stereo
|
|
hồ bơi
|
swimming pơol
|
|
không tiện nghi
|
uncomfortable
|
|
bánh xe
|
whêel
|
|
xuất sắc
|
excellent
|
|
tiệm uốn tóc
|
hairdressers
|
|
ủi
|
iron
|
|
ngực
|
chest
|
|
chuyến tham quan
|
excursion
|
|
găng tay
|
gloves
|
|
hông
|
hip
|
|
kích thước
|
size
|
|
mặc thử
|
try on
|
|
eo
|
waist
|
|
đóng lại
|
to close
|
|
mọi người
|
everybody
|
|
nhà đạo diễn phim
|
film director
|
|
ngôi sao điện ảnh
|
film star
|
|
đua cho
|
to give
|
|
cử động
|
move, movement, motion
|
|
yên lặng
|
quiet (adj)
|
|
đâu máy/động cơ
|
engine
|
|
khu vuờn
|
garden
|
|
cái bật lửa
|
lighter
|
|
chuộng thể thao
|
athlete
|
|
ban nhạc
|
band
|
|
mọi thứ
|
everything
|
|
nhà máy
|
factory
|
|
khủng khiếp
|
terrible
|
|
cũng/nữa
|
tơo
|
|
công nhân
|
worker
|
|
hải quan
|
customs
|
|
nhân viên hải quan
|
customs officer
|
|
khai
|
to declare (at customs
|
|
gói nhơ
|
packet
|
|
hộ chiếu
|
passport
|
|
nước hoa
|
perfume
|
|
xăng
|
gasoline
|
|
thuốc lá
|
tobacco
|
|
cái nút (áo)
|
button
|
|
cổ điển
|
classical
|
|
bao thư
|
envelope
|
|
(vải) trơn
|
plain
|
|
tròn
|
round
|
|
vuông
|
square
|
|
sọc
|
stripped
|
|
bộ đồ lớn
|
suit
|
|
vani
|
vanilla
|
|
phiếu tính tiền
|
bill
|
|
mang/đến đây
|
bring
|
|
trạm xe buýt
|
bus station
|
|
kem
|
cream
|
|
bưu thiếp
|
office
|
|
dại lộ
|
avenue
|
|
tốt nhất
|
best
|
|
bận/rộn/đông đúc/nhộn nhịp
|
busy
|
|
thân yêu/yêu dấu
|
dear (as in a letter intro)
|
|
đường hẻm
|
lane
|
|
có mưa
|
rainy
|
|
vòi tắm gương sen
|
shower
|
|
ngay lập tức
|
sơon
|
|
nắng ráo
|
sunny
|
|
vật/đồ đạc/hàng hoá
|
thing/furniture/gơods, wares, merchandise, freight, cargo
|
|
ấm áp
|
warm (thời tiết)
|
|
chân tình
|
warm (người)
|
|
lời chúc
|
wish (n)
|
|
vẽ
|
to draw
|
|
hộp đêm
|
night club
|
|
đứng lên
|
to stand up
|
|
lau sạch
|
to clean
|
|
người chăn bò
|
cowboy
|
|
cô đơn
|
lonely
|
|
gọi điện thoại
|
to phone
|
|
một người nào đó
|
someone
|
|
ở/ở lại
|
to stay
|
|
dù sao đi nữa
|
anyway
|
|
buổi liên hoan ngoài trời / liên hoan
|
bbq / party
|
|
cấp tốc/tứ thì
|
instant
|
|
kiếm/tìm
|
to lơok for
|
|
trận đấu
|
match
|
|
tờ nhật báo
|
newspaper
|
|
cuộc đi chơi ngoài trời
|
picnic
|
|
sự tiếc nuối
|
pity
|
|
tựa đề
|
title
|
|
dây nịch
|
belt
|
|
vải côtông
|
cotton
|
|
đậm
|
dark (as in the shade)
|
|
cũng không
|
either
|
|
ống loe
|
flared pipe
|
|
da thuộc
|
leather
|
|
nhạt
|
light (as in the shade)
|
|
xâu chuỗi
|
necklace
|
|
đi xe
|
to ride
|
|
nhẫn
|
ring (jewelry)
|
|
buổi biẻu diễn
|
show
|
|
bạc
|
silver
|
|
bằng len
|
woơllen
|
|
khúc quanh
|
bend, curve, turn (n)
|
|
bãi đậu xe hơi
|
car park
|
|
người thu ngân
|
cashier
|
|
người phụ nữ
|
lady
|
|
nằm
|
to lie
|
|
thang máy
|
elevator
|
|
hàng/dường ray
|
line
|
|
con chuột
|
mouse/rat
|
|
râu mép
|
moustache
|
|
ống điếu
|
pipe
|
|
xếp hàng
|
queue
|
|
la to
|
shout
|
|
khói
|
to smoke
|
|
sân vận động
|
stadium
|
|
bậc tam cấp
|
steps
|
|
bên trong
|
inside
|
|
vào trong
|
into
|
|
ra khỏi
|
out of
|
|
bên ngoài
|
outside
|
|
thân yêu/thân mến
|
darling
|
|
ưa chuộng
|
favorite, to like, to love
|
|
quá/quá khỏi
|
past
|
|
mười lăm phút
|
quarter
|
|
đúa/giỡn / giỡn mặt
|
joke / to fơol around, to triffle
|
|
mẹ vợ/mẹ chồng
|
mother-in-law
|
|
nhà tù
|
prison
|
|
cướp
|
rob
|
|
rửa chén/ly tách
|
wash up (dishes)
|
|
cả hai
|
both
|
|
trèo lên
|
get into
|
|
cầm/nắm
|
to hold
|
|
tuần trăng mật
|
honeymơon
|
|
quà tặng
|
present
|
|
bài phát biểu
|
spêech
|
|
trải qua
|
to spend
|
|
thuộc truyền thống/cổ truyền
|
traditional
|
|
độ tuổi
|
age
|
|
râu cằm
|
beard
|
|
quyền anh
|
boxing
|
|
điền vào
|
complete
|
|
máy tính
|
computer
|
|
ngày tháng
|
date
|
|
ghi ngày tháng
|
to date
|
|
những điều không thích
|
dislikes (n)
|
|
nông dân/nông gia
|
farmer
|
|
câu cá
|
fishing
|
|
người phỏng vấn
|
interviewer
|
|
sau này/về sau
|
later
|
|
những điều ưa thích
|
likes (n)
|
|
riêng tư
|
personal (adj)
|
|
chính trị
|
politics
|
|
giải trí
|
entertainment,recreation / to amuse oneself, to relax
|
|
vi dụ như
|
for example
|
|
ông bao nhiêu tuổi?
|
how old are you?
|
|
ghế bành
|
armchair
|
|
kệ sách
|
bơokcase
|
|
tủ có ngăn kéo
|
chest of drawers
|
|
đính hôn
|
engaged
|
|
mọi thứ/mọi vật
|
everything
|
|
đồ đạc
|
furniture
|
|
tự động
|
automatic
|
|
ủng
|
bơots
|
|
tiết kiệm
|
economical
|
|
sửa chữa
|
repair
|
|
càng sớm càng tốt
|
as sơon as possible
|
|
trong bao lâu?
|
for how long?
|
|
đón/bắt
|
to catch
|
|
đọc cho ghi chép
|
to dictate
|
|
trả lời/hồi âm
|
reply
|
|
phóng viên
|
reporter
|
|
kể/nói
|
to tell
|
|
lúc dó
|
at that time
|
|
đón xe buýt
|
to catch a bus, to wait for a bus
|
|
mặc quần áo chỉnh tè / chỉnh tè
|
to dress for dinner / tidy, correct
|
|
sòng bạc
|
casino
|
|
bánh bắp
|
cornflakes
|
|
khổng lồ/nhiều
|
enormous
|
|
nửa đêm
|
midnight
|
|
người đọc tin
|
newscaster
|
|
tay ăn chơi
|
playboy
|
|
nam sinh
|
schơolboy
|
|
tiệm ăn truyền hình
|
transport café
|
|
rời khỏi
|
to leave for
|
|
người quí phái/thanh nhã
|
gentleman
|
|
quan trọng
|
important
|
|
tiền lương
|
salary
|
|
đồng phục
|
uniform (n)
|
|
tỉnh/thị trấn phố
|
town
|
|
đi lại/đi đây đó
|
to travel
|
|
hoan nghênh/đón cháo
|
welcome (v,n,int.)
|
|
lau/chùi/làm sạch
|
to clean / to mop, to wipe / to clean
|
|
ngày nay/lúc nầy/độ nầy
|
nowadays, the present/ a while ago, a moment ago / these days, nowadays
|
|
mì ống ý
|
spaghetti
|
|
người ăn chay
|
vegitarian
|
|
chải
|
to brush
|
|
tấm thảm
|
carpet
|
|
rảnh rỗi
|
frêe (adj)
|
|
một lần
|
once
|
|
bản câu hỏi
|
questionaire
|
|
hai lần
|
twice
|
|
viếng thăm
|
to visit
|
|
nhà vô địch
|
champion
|
|
sửa
|
to correct
|
|
làm/chế tạo
|
to make
|
|
đấu với
|
against (prep)
|
|
tồi/dở/tệ
|
bad
|
|
tích cực
|
hard (adj)
|
|
đội
|
team
|
|
cơn đau
|
ache (n)
|
|
nhiệt độ
|
temperature
|
|
xe điện ngầm
|
tube
|
|
có chuyện gì vậy?
|
what's the matter?
|
|
bờ biển
|
coast
|
|
xong/hoàn tất
|
finish
|
|
sự thăm hỏi / thăm hỏi
|
regards (n) / to pay a compliment to, to give one's regards to
|
|
quán ăn bên đường
|
strêet café
|
|
thám tử
|
detective
|
|
qua/rồi/trước
|
last
|
|
chuyến di (nhiều nơi)
|
tour
|
|
thuyến tham quan
|
visit (n)
|
|
bể/hồ nuôi cá
|
aquarium
|
|
quầy rượu/quán rượu
|
bar
|
|
cá sấ
|
crocodile
|
|
dã nhân
|
gorilla
|
|
viện bảo tàng
|
museum
|
|
khu cắm trại ngoài trời / cắm trại
|
picnic area / to camp, to set up camp
|
|
sự phục vụ/khâu phục vụ
|
service (n)
|
|
vật kỳ niệm
|
souvenir, kêepsake, remembrance
|
|
sân quần vợt
|
tennis court
|
|
đo
|
to measure
|
|
một …. Khác
|
another
|
|
không có
|
without
|
|
sai/không đúng
|
wrong
|
|
thuốc átpirin
|
aspirin
|
|
cuộc hành trình/chuyến đi
|
journey
|
|
bài thuyết trình
|
lecture
|
|
nghiêm trọng
|
serious
|
|
việc cạo râu
|
shave (n)
|
|
tổ chức sinh nhật
|
to have a birthday
|
|
cắt tóc
|
to have a haircut
|
|
đi nghỉ
|
to have a holiday
|
|
có buổi học/có giờ học
|
to have a lesson
|
|
tổ chức tiệc
|
to have a party
|
|
tắm rửa
|
to have a wash
|
|
cạo râu
|
to have a shave
|
|
lần nữa
|
again
|
|
đâu gội đâu
|
shampơo
|
|
có mặt
|
to be in (at home)
|
|
bắt giữ
|
to arrest
|
|
dang ngủ
|
aslêep
|
|
viên đạn
|
bullet
|
|
bình thản/bình tĩnh
|
calmly
|
|
một cách lạnh lùng
|
coldly
|
|
quầy
|
counter
|
|
làm rơi
|
to drop
|
|
sự kết thúc
|
end (n)
|
|
trốn thoát
|
to escape
|
|
bắn
|
to fire (as in a gun)
|
|
vội vàng
|
to hurry
|
|
trượt
|
to slip, to slide
|
|
di chuyển
|
to move, to transfer
|
|
nhấn/ấn
|
to press
|
|
vụ cướp
|
robbery
|
|
đi nhanh/chạy nhanh
|
to rush
|
|
tủ/két sắt
|
safe, strongbox (n)
|
|
kêu thét lên
|
to scream
|
|
đột nhiên
|
suđdenly
|
|
hướng về
|
towards
|
|
tấm áp phích
|
poster
|
|
gặp gỡ/gặp mặt
|
to meêt
|
|
bởi vì/do
|
because, due to, because of, out of, by,
|
|
bắt
|
to catch
|
|
rơi
|
to crash
|
|
bảng ghi chép
|
note
|
|
cứu
|
to rescue
|
|
cao su
|
rubber
|
|
gỗ
|
wơod
|
|
người sống sót
|
survivor
|
|
tài giỏi
|
brilliant
|
|
một cách ồn ào
|
loudly
|
|
kẻ nổi loạn
|
rebel
|
|
sự thu nhặt
|
collection
|
|
vật/món
|
item
|
|
làm mất/thua
|
to lose (a race)
|
|
người làm mất
|
loser
|
|
của cải
|
riches, havings, property, means, fortune, wealth
|
|
cố gắng
|
to try
|
|
ví tiền
|
wallet
|
|
thăng/ăn bài
|
to win
|
|
tấn công
|
to attack
|
|
tòa cao ốc
|
building
|
|
làm bể/gãy
|
to break
|
|
nặng nề
|
heavily
|
|
phản đõi
|
to protest, to object, to raise objections
|
|
cuộc cách mạng
|
revolution
|
|
ghi bàn
|
to score (in sport)
|
|
sự tìm kiếm
|
search (n)
|
|
giải thưởng
|
award (n)
|
|
nịt ngực
|
bra
|
|
đánh bạc
|
to gamble
|
|
thừa kế/thừa hưởng
|
to inherit
|
|
hành khách
|
passenger
|
|
sản xuất
|
to produce
|
|
rút lui
|
to retire
|
|
chế tạo
|
to manufacture
|
|
kỷ lục
|
record (n) as in an account
|
|
tốc độ
|
spêed (n)
|
|
sự thay đổi
|
change (n)
|
|
dưa tây
|
melon
|
|
nước khoáng
|
mineral water
|
|
vùng/miền/khu vực
|
area
|
|
quân đội
|
army
|
|
đốt cháy
|
to burn
|
|
cạnh
|
beside (prep)
|
|
khuú xương
|
bone
|
|
đạp thằng
|
to brake
|
|
góc đường
|
corner
|
|
đối diện
|
opposite, face to face
|
|
trang
|
page (sách, tập báo)
|
|
nhanh chóng
|
quickly
|
|
đèn giao thông
|
traffic lights
|
|
bảng theo dõi công việc
|
work record / theo dõi = to kêep track of, to kêep an eye on, to monitor
|
|
kẻ tấn công
|
attacker
|
|
tàu du lịch
|
cruise ship
|
|
đánh rơi
|
to drop
|
|
tảng băng trôi
|
iceberg
|
|
cuộc điều tra
|
investigation
|
|
một cách may mắn
|
luckily
|
|
đặt/đẻ
|
to put
|
|
tảng đá
|
rock (n)
|
|
sự kinh hoàng
|
shock (n)
|
|
vớ trùm đâu
|
stocking
|
|
tập lưu ảnh
|
album
|
|
đại số
|
algebra
|
|
thiên tài
|
genius
|
|
cắm trại
|
camp (n)
|
|
tiếp xúc/liên lạc
|
to contact
|
|
khám phá
|
to discover
|
|
bằng lái xe
|
driver's licence
|
|
giấy chứng minh nhân dân
|
identity card
|
|
nạn lạm phát
|
inflation
|
|
sự tiêm chủng
|
injection
|
|
sự bảo hiểm
|
insurance
|
|
công vụ
|
mission (n)
|
|
duyên dáng
|
nice
|
|
để dành/tiết kiệm
|
to save
|
|
gián điệp
|
a spy
|
|
chiếu khán
|
visa
|
|
lối váo/sự đi vào
|
access (n)
|
|
mã số
|
code
|
|
tiếng u u
|
continuous purring
|
|
tổng đài
|
directory inquiries
|
|
khoảng cách
|
distance
|
|
nhấc lên
|
to lift
|
|
lời nhắn lại
|
message
|
|
điện thoại viên
|
operator
|
|
ấn vào
|
press in
|
|
ống nghe
|
receiver (n)
|
|
đi vắng
|
be out
|
|
trong chốc lát
|
in a moment
|
|
nhận lời nhắn lại dùm
|
to take a message
|
|
quán ăn tự phục vụ
|
cafeteria
|
|
cờ
|
flag
|
|
thang
|
lađder
|
|
đổ bộ
|
to land
|
|
kế đó/tiếp theo
|
next
|
|
cắm
|
to place
|
|
đi công tác
|
on business
|
|
đồ chơi
|
toy
|
|
làm bể/làm gẫy
|
to break
|
|
đánh bóng/chùi
|
to shine, to polish, to spruce up / to mop, to wipe
|
|
điếc
|
deaf
|
|
nhật ký / nhật kỳ
|
diary, journal / deadline schedule
|
|
khuỷu tay
|
elbow
|
|
hoàn thiện
|
perfect
|
|
túi áo
|
pocket
|
|
vai
|
shoulder
|
|
sờ/đụng tới
|
to touch
|
|
hãy cẩn thận nhé!
|
be careful!
|
|
chỗ ở
|
accomodation
|
|
không khi
|
air
|
|
cuộc hẹn
|
appointment
|
|
dãy
|
range, chain, as in a mountain range
|
|
bụi
|
dirt
|
|
sự nhộn nhịp
|
excitement
|
|
trong lành
|
fresh (adj)
|
|
ý muốn nói
|
to mean
|
|
sự ồn ào
|
noise
|
|
nạn ô nhiễm
|
pollution
|
|
sự giao thông
|
traffic
|
|
lộ trình
|
itenary
|
|
chua bao giờ
|
never (adj)
|
|
dảo/cù lao
|
isle
|
|
tháp
|
tower
|
|
anh em họ / chị em họ
|
cousin
|
|
tiệc tối
|
dinner party
|
|
bi cúm
|
to have the flu
|
|
địa lí
|
geography
|
|
môn sử
|
history
|
|
trừ
|
minus
|
|
hàng năm
|
per year
|
|
có nắng
|
sunny
|
|
đội/nhóm
|
team
|
|
sự bắt đâu
|
beginning (n)
|
|
bụi
|
dust
|
|
gia nhập
|
to join, to enter, to adhere, to accede
|
|
mỏ
|
mine (n)
|
|
thợ mỏ
|
miner
|
|
tuân theo
|
obey
|
|
sĩ quan
|
officer
|
|
lương hưu
|
pension
|
|
luật lệ
|
rule
|
|
huấn luyện
|
to train
|
|
sinh học
|
biology
|
|
sự tiện nghi
|
comfort (n)
|
|
đặc điểm
|
feature
|
|
cuối cùng
|
final (adj)
|
|
bảng hướng dẫn
|
guide (n)
|
|
điểm số
|
score (n)
|
|
tố độ tố đa
|
top spêed
|
|
say rượu
|
drunk
|
|
sự thất bại
|
fiasco
|
|
máy sấy tóc
|
hair dryer
|
|
sửa chữa
|
to mend
|
|
lời hứa
|
promise (n)
|
|
cái phích cắm điện
|
plug (n)
|
|
reo
|
to whistle, to make a noise, to shout, to chêer
|
|
tuốc-nơ-vít
|
screwdriver
|
|
chẳng bao lâu
|
sơon
|
|
đi khỏi/đi xa
|
away (adv)
|
|
sự ấu đả/sự đánh nhau
|
fight (n)
|
|
giao lộ
|
junction
|
|
bùng binh
|
roundabout
|
|
khác với
|
be different from
|
|
giống như/tương tự
|
be the same as
|
|
tên tội phạm
|
criminal
|
|
hòn đảo
|
island
|
|
sang trọng
|
luxury
|
|
từ lúc
|
since
|
|
du thuyền
|
yacht
|
|
cùng lúc
|
at the same time
|
|
cùng thời gian
|
at the same time
|
|
đang yêu
|
to be in love
|
|
học chung trường
|
to go to the same schơol
|
|
cành cây
|
branch (of a trêe)
|
|
con cú
|
owl
|
|
dậu
|
perch, a rơoster
|
|
rơi ra ngoài
|
to fall out of
|
|
vỉa hè
|
pavement, sidewalk
|
|
lảo đảo
|
to be unsteady on one's fêet, to stagger
|
|
tỉnh táo
|
to stagger
|
|
đi nghiêng ngã
|
unsteady
|
|
đi loạng choạng / loạng choạng
|
unsteady / to totter, to stagger, to lurch, to rêel
|
|
bối rối
|
puzzled
|
|
khó xư
|
puzzled
|
|
nhảy ra khỏi
|
to jump out of
|
|
thông báo
|
to announce
|
|
la ó
|
to bơo
|
|
hoan hô/reo hô
|
to chêer
|
|
bảo thủ
|
conservative
|
|
lao dộng
|
liberal
|
|
người ủng hộ
|
supporter
|
|
tóc vàng
|
blond
|
|
vụ
|
case
|
|
cuộc thám hiểm
|
expedition
|
|
sự đào tẩu
|
getaway, đào tẩu = to escape, to get away, to flêe
|
|
nữ trang
|
jewel
|
|
bản thông báo
|
notice
|
|
hoãn lại
|
postpone
|
|
chạm tới/đi tới
|
to reach
|
|
đề nghị
|
recommend
|
|
ngớ ngẩn
|
silly, simple, fơolish/ stunned, out of one's senses
|
|
lài luận văn
|
composition
|
|
cô đơn
|
lonely
|