Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
198 Cards in this Set
- Front
- Back
to open
(Dũng opens a door) |
mở
(Dũng mở cửa) |
|
to write down
(Hà writes down vocab/word) |
ghi
(Hà ghi từ) |
|
interesting
(Book is interesting) |
hay
(sách hay) |
|
Coconut
(I like to eat coconut) |
Dừa
(Tôi thìch ăn dừa) |
|
to answer
(Hà answers the teacher) |
trả lời
Hà trả lời cô giáo |
|
a question
(do you understand my question?) |
câu hỏi
(anh có hiểu câu hỏi cuả tôi không?) |
|
vehicle
(vehicle is good) |
xe
(xe tốt) |
|
to sell
(My family sold their house) |
bán
(Gia đình tôi đã bán nhà họ) |
|
pineapple
(I said pineapple, I did not say coconut) |
dứa
(tôi nói "dứa", tôi không nói "dừa") |
|
lemon/lime
(is this a lemon?) |
Chanh
(Dây có phải là chanh không?) |
|
notebook
(that is a notebook to write down new words) |
vở
(đó là vở ghi từ mới) |
|
magazine
(is that an old magazine ?) |
tạp chí
(Dấy có phải là tạp chí cũ không?) |
|
expensive
(is the vehicle expensive ?) |
đắt
(Xe có đắt không?) |
|
post office
(is that a post office ?) |
bưu điện
(kia có phải là bưu điện không?) |
|
to draw
(Miss Mỹ draws a tiger) |
vẽ
(Cô Mỹ vẽ hổ) |
|
hat
(who has a new hat) |
mũ
(Ai có mũ mới ?) |
|
in general / generally speaking
(the article you wrote is generally good) |
nói chung
(Bài viết của anh nói chung là tốt) |
|
however / yet
|
tuy nhiên
|
|
to remind
(the first thing I need to do is to remind you that my name is Đạt) |
nhắc
(Việc đầu tiên em cần nhắc anh là tên em là ĐẠT) |
|
to relocate
(If successful, I will relocate to America) |
đi cư sang
(nếu anh thành công thì anh sẽ đi cư sang) |
|
to turn /to become
(the weather turned rainy) |
trở nên
(Thời tiết đã trở nên mưa) |
|
irratic / irregular / unpredictable
(the weather was very unpredictable) |
thất thường
(thời tiết trở nên rất thất thường) |
|
gifts / presents
(At Christmas I received several good presents) |
quà
(Vào ngày lễ Nô-en anh được nhận vài món quà rất tốt) |
|
to employ / to use / to take
|
dùng
|
|
when / in the context of
(usually used when...) |
trùơng hợp
(thường dùng trường hợp...) |
|
result / effect
(this is one of the best ways to study Vietnamese) |
hiệu quả
(đây là một trong những cách học tiếng Việt hiệu quả nhất) |
|
surely / certainly
(your family surely must be very happy with you) |
chắc hẳn
(gia đình của anh chắc hẳn phải rất vui về anh) |
|
tense / strained
(working too much will make you very tense) |
căng thẳng
(làm việc nhiều qua căng thẳng lắm) |
|
to consult / to look at
(remember to bring the books for your fellow classmates to look at) |
tham khảo
(anh nhớ mang theo mấy cuốn sách cho các học viên cùng lớp tham khảo) |
|
useful
(a useful web page for everyone learning Vietnamese) |
bổ ích
(một số trang web rất bổ ích để mọi người học tiếng Việt) |
|
fish
|
cá
|
|
Low sharp falling tone (.)
|
thanh nặng
|
|
short
|
ngắn
|
|
yellow
|
màu vàng
|
|
horse
|
ngựa
|
|
elephant
|
voi
|
|
under
|
dưới
|
|
hair
|
tóc
|
|
ball
|
bóng
|
|
to fly
|
bay
|
|
to fall
|
ngã
|
|
to dance
|
khiêu vũ
|
|
grey
|
màu bạc
|
|
boat
|
thuyền
|
|
cat
|
mèo
|
|
conversation
|
hột thoậi
|
|
female
|
nữ
|
|
to be pleased
|
hân hạnh
|
|
<adjective>
|
tính từ
|
|
artist (art)
|
họa sĩ
|
|
Information Technology
|
công nghệ thông tin
|
|
goodbye
|
chào tạm biệt
|
|
artist (performing)
|
nghệ sĩ
|
|
researcher
|
nhiên cứu
|
|
coffee
|
cà phê
|
|
trade
|
thương mại
|
|
to be thirsty
|
khát
|
|
<subject>
|
chủ ngừ
|
|
consultant
|
nhà tư vấn
|
|
to be hungry
|
đói
|
|
egg
|
quả trứng
|
|
finger
|
ngón tay
|
|
history
|
lịch sử
|
|
happy
|
hạnh phúc
|
|
window
|
cửa sổ
|
|
edible
|
đồ ăn
|
|
tomato
|
quả cà chua
|
|
housewife
|
người nội trợ
|
|
to sit
|
ngồi
|
|
apple
|
quả táo
|
|
museum
|
viện bảo tàng
|
|
Correct / Wrong
|
Đúng / Sai
|
|
billiard ball
|
hòn bi-da
|
|
grapefruit
|
bưởi
|
|
basket
|
rổ
|
|
profession
|
nghề nghiệp
|
|
cheese
|
phó mát
|
|
cheerful
|
vui vẻ
|
|
myself
|
tự
|
|
banana
|
chuối
|
|
to spell
|
dánh vần
|
|
milk
|
sữa
|
|
to wear
|
mặc
|
|
to look for
|
tìm
|
|
hardworking / lazy
|
chăm chỉ / lười
|
|
dress
|
áo dài
|
|
relationship (connection)
to be in a relationship |
quan hệ
(sự giao thiệp) |
|
double room
|
phòng đôi
|
|
clean / dirty
|
sạch / bấn
|
|
to be able
|
có thể
|
|
skirt
|
váy
|
|
rich / poor
|
giào / nghèo
|
|
to book
|
đặt
|
|
more over / furthermore
|
vả lại
|
|
beautiful / pretty / ugly
|
đẹp / xinh / sáu
|
|
interesting
|
thú vị
|
|
bathing costume
|
quần áo tắm
|
|
wide / narrow
|
rộng / hẹp
|
|
to come from
|
đến từ
|
|
sad / happy
|
buồn / vui
|
|
to have a grasp of
|
nắm vững
|
|
tranquil
|
yên tĩnh
|
|
to choose
|
chọn
|
|
jeans
|
quần bò
|
|
travel
|
du lịch
|
|
business
|
buôn bán
|
|
tall / low
|
cao / thấp
|
|
young people
|
thanh niên
|
|
to prepare
|
chuẩn bị
|
|
behind / in front
|
phía sau / trước
|
|
on the occasion
|
nhân dịp
|
|
garden
|
vưòn
|
|
to miss home
|
nhớ nhà
|
|
bathroom
|
buồng tắm
|
|
for so long
|
lâu như vậy
|
|
of course!
|
có chứ
|
|
mostly
|
nhiều nhật
|
|
kitchen
|
gian bếp
|
|
next to
|
bên cạnh
|
|
first time
|
lần đầu tiên
|
|
the whole of / all of
|
toàn thể / tất cả mọi
|
|
spacious
|
khang trang
|
|
flat
|
căn hộ
|
|
perhaps
|
có lẽ
|
|
many kinds of
|
nhiều loại
|
|
living room
|
phòng khách
|
|
that's right
|
Đúng thế
|
|
to put on clothes
|
mặc quần áo
|
|
to go abroad
|
đi nước ngoài
|
|
health club
|
câu lạc bộ sức khoẻ
|
|
to shave
|
cạo râu
|
|
although / however
|
tuy vậy
|
|
interview
|
cuộc phỏng vấn
|
|
to comb hair
|
chải đầu
|
|
to brush teeth
|
đánh răng
|
|
party
|
buổi liên hoân
|
|
meeting
|
cuộc họp
|
|
letter
(forth) |
thư từ
(thứ tư) |
|
to answer the phone
|
trực điẹn thoại
|
|
quite
|
hơi
|
|
also at times
|
cũng có lúc
|
|
to be suitable
|
phừ hợp
|
|
to finish / to start
|
kết thúc / bắt đầu
|
|
to wash one's face
|
rủa mặt
|
|
to feel
|
cảm thấy
|
|
office hours
|
giờ hành chính
|
|
marketing
|
tiếp thị
|
|
to do exercise
|
tệp thể dục
|
|
Let me see / Let me think
|
để tôi nghĩ xem
|
|
to take off (plane)
|
cất cánh
|
|
What a shame
|
tiếc quá
|
|
to look after
|
chăm sóc
|
|
food
|
thực phẩm
|
|
face
|
mặt
|
|
customs
|
phong tục
|
|
habit
|
tập quán
|
|
to be present
|
có mặt
|
|
Department Store
|
cửa hàng bách hoá
|
|
place / seat
|
chỗ
|
|
to go for a walk
|
đi dạo
|
|
to miss / to remember
|
nhỡ / nhớ
|
|
No problem!
|
Không có gì!
|
|
(return) ticket
|
vé (khứ hôi)
|
|
it looks like
|
hình như
|
|
to repair
|
chữa
|
|
to participate / to take part
|
tham gia
|
|
football
|
bóng đá
|
|
to have spare time / to be free
|
rỗi
|
|
half
|
nửa
|
|
result / effect
|
hiệu quả
|
|
useful
|
bổ ích / cừ
|
|
train / underground
|
tàu / tàu điêm ngầm
|
|
way / manner
|
cách
|
|
to add
|
thêm
|
|
end / weekend
|
cuối / cuối tuần
|
|
to be able / impossible
|
có thể / không thể
|
|
to organise
|
tổ chức
|
|
surely
|
chăc hẳn
|
|
for - (do <verb> for me)
for - (to last for one hour) for - (as for me) |
cho - (làm ơn cho tôi <verb>)
trong - (kéo dài trong một tiếng) đối với - (đối vối tôi) |
|
my other half
|
nửa còn lại của tôi
|
|
ancient / age old
|
cổ truyền
|
|
to be tense / to be stressed
|
căng thẳng
|
|
suitable
|
vừa
|
|
game
|
trò chơi
|
|
thing / object
|
vật
|
|
easy going / comfortable
|
thoải mái
|
|
to wonder
|
tự hỏi
|
|
healthy
|
mạnh khoẻ
|
|
to be proud
|
tự hào
|
|
Firstly,...
|
Trước hết,...
|
|
to visit with each other
|
đi thăm hỏi nhau
|
|
...,arent you?
|
..., hả
|
|
to be short of
|
thiếu
|
|
to decorate
|
trang hoàng / trang trí
|
|
remaining
|
còn lại
|
|
prosperous
|
thịnh vượng
|
|
ti improve
|
cải tiến
|
|
flavour / taste
|
hương vị
|