• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/59

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

59 Cards in this Set

  • Front
  • Back

It's an ambition that can be fulfilled

chính tham vọng có thể thực hiện

A tendency to hang out

Một khuynh hướng hay rong chơi

Whichever season you choose


(Whenever/however+ không N)

Bất kể mùa nếu bạn chọn

To head for northern

Để đi về phía bắc

fiord. - [fjɔ:d]|Thêm yêu thíchCách viết khác : fjord [fjɔ:d]

danh từFio, vịnh hẹp (ở Na-uy)

inlet - ['inlet]|Thêm yêu thíchdanh t

danh từvịnh nhỏ; lạch (giữa hai hòn đảo)


vật khảm, vật dát; vật lắp vào, vật lồng vào


(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lối vào

orc - [ɔ:k]|Thêm yêu thíchCách viết khác : orca ['ɔ:kə]

danh từ


loại cá kình


loài thuỷ quái


quái vật

shoal - [∫oul]



tính từ|danh từ|nội động từ|danh từ|nội động từ

tính từ


nông cạn, không sâu (nước)


danh từ, số nhiều


chỗ nông, chỗ cạn (nước)


bãi cát ngầm



( số nhiều) (nghĩa bóng) những nguy hiểm ngấm ngầm, những khó khăn lẩn khuất


nội động từ


trở nên nông; trở nên cạn, cạn đi


danh từđám đông, số đông



đàn cá


nội động từ


tụ tập thành đàn, hợp thành đàn (cá)

herring - ['heriη]|Thêm yêu thíchdanh t

danh từ


(động vật học) cá trích

tendency - ['tendənsi]|Thêm yêu thíchdanh t

danh từxu hướng, khuynh hướnga ....... towards fatness /to get fat

in pursuit of something



pursuit - [pə'sju:t]|Thêm yêu thíchdanh từ

đuổi bắt ai/cái gì



đuổi sát


a fox with the hounds in hot ..........


con cáo bị đàn chó săn bám theo ráo riết



(.......... of something ) hành động tiếp tục theo đuổi


the ....... of profit was the main reason for the changes


sự chạy theo lợi nhuận là nguyên nhân chính của những thay đổi này



cái mà người ta dành thời giờ, nghị lực cho nó; nghề nghiệp hoặc hoạt động


artistic /literary /scientific .........s


những hoạt độngtheo đuổi nghệ thuật/văn học/khoa học



vessel - ['vesl]|Thêm yêu thíchdanh từ



blood vessel

- bình, chậu, vại, lọ, thùng, chai, chén (bất cứ đồ chứa rỗng nào, nhất là thứ dùng để chứa các chất lỏng)


- (hàng hải) thuyền lớn, tàu lớnống, mạch (cấu trúc dạng ống trong cơ thể động vật hay cây cối, dẫn truyền hoặc chứa máu hay chất lỏng khác)


- mạch máu


- the weaker ....(kinh) đàn bà

sigh - [sai]|Thêm yêu thíchdanh từ|nội động từ|ngoại động t

danh từ


sự thở dài; tiếng thở dài


a ......of relief


tiếng thở dài nhẹ nhõm, tiếng thở dài khoan khoái


nội động từ


thở dài (biểu hiện sự buồn rầu, mệt mỏi..)


vi vu, rì rào (gió)


trees ....ing in the wind


cây rì rào trong gió


ước ao, khát khao


to .... for something


khát khao cái gì


to .... for somebody


luyến tiếc aingoại động từ


nói (cái gì) với một tiếng thở dài


......for something


luyến tiếc

lad - [læd]|Thêm yêu thíchdanh t

danh từchàng trai, chú bé


anh chàng, gã, thằng cha

peek - [pi:k]|Thêm yêu thíchnội động từ|danh từ|

nội động từ


lén nhìn, nhìn trộm


.... over the fence


nhìn trộm qua hàng rào


danh từliếc trộm (thường) kín đáo

pale - [peil]|Thêm yêu thíchngoại động từ|nội động từ|tính từ|danh t

ngoại động từ


làm rào bao quanh, quây rào


làm tái đi, làm nhợt nhạt, làm xanh xám


làm lu mờ


nội động từ


trở nên tái đi, nhợt nhạt, xanh xám


lu mờ đi (trở nên kém quan trọng đi so với cái khác)


nhợt (màu); lờ mờ, yếu ớt (ánh sáng)


danh từ


cọc rào, hàng rào


beyond the ...


quá giới hạn cho phép

abrupt - [ə'brʌpt]|Thêm yêu thíchtính t

tính từ


bất ngờ, đột ngột; vội vã



cộc lốc, lấc cấc, thô lỗ



trúc trắc, rời rạc (văn)bị đốn, bị chặt cụt; như thể bị đốn, bị chặt cụt (cây...)



dốc đứng, hiểm trở, gian nan...... coastbờ biển dốc đứng

dismay - [dis'mei]|Thêm yêu thíchdanh từ|ngoại động t

danh từsự mất tinh thần; sự mất hết can đảm


ngoại động từlàm mất tinh thần; làm mất hết can đảm

spot - [spɔt]|Thêm yêu thíchdanh từ|ngoại động từ|nội động từ|tính t

danh từdấu, đốm, vết


ngoại động từlàm đốm, làm lốm đốmlàm bẩn, làm nhơ, làm ô (danh)(thông tục) chấm trước (ngựa được cuộc); nhận ra, phát hiện ra


quân sự), (hàng không) phát hiện (vị trí, mục tiêu...)đặt vào chỗ, đặt vào vị trí


nội động từdễ bị ố, dễ bị đốm (vải)tính từmặt (tiền); trả tiền ngay; trao ngay khi bán


(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phát đi từ một đài phát thanh địa phương (bản tin...)(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xen vào giữa chương trình phát thanh chính (quảng cáo...)

stumble - ['stʌmbl]|Thêm yêu thíchdanh từ|nội động t

danh từ


sự vấp, sự sẩy chân, sự trượt chân; sự súyt ngã


sự vấp (khi nói, chơi nhạc...)


(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lầm lỡ, sự sai lầm


nội động từ


vấp, sẩy chân, trượt chân, súyt ngã


( + over , through )


vấp (khi nói, chơi nhạc..)


ngần ngại, lưỡng lực (trước một việc gì)


( + about , along , around )


đi nghiêng ngả; đi loạng choạng



tình cờ gặp


to ........ upon somebody


tình cờ gặp ai


(từ Mỹ,nghĩa Mỹ)


lầm lỡ, sai lầm


gig - [gig]|Thêm yêu thíchdanh từ|ngoại động t

danh từ


xe độc mã hai bánh


(hàng hải) xuồng nhỏ dành riêng cho thuyền trưởng


hợp đồng thuê ban nhạc biểu diễn


cái xiên đâm cá


ngoại động từđâm (cá) bằng xiên

To make off


đi mất, chuồn, cuốn gói

To Up to


bận, đang làm


what's he .... ?


hắn ta đang làm gì?


what tricks has he been ... ?


hắn đang dở những trò gì thế?


xứng đáng; đủ sức, đủ khả năng


not to feel ....something


cảm thấy không đủ khả năng làm việc gì


cho đến, đến


..... now


đến nay


.....up to one hundred


từ một đến một trămphải, có nhiệm vụ phải


it is.......... us to ...


chúng ta có nhiệm vụ phải...

hoot - [hu:t]|Thêm yêu thíchdanh từ|nội động từ|ngoại động từ|

danh từ


tiếng cú kêu


tiếng thét, tiếng huýt (phản đối, chế giễu...)


tiếng còi (ô tô, còi hơi...)


nội động từkêu (cú)


la hét, huýt sáo, huýt còi (phản đối, chế giễu...)


rúc lên (còi ô tô...)ngoại động từ


la hét phản đối; huýt sáo chế giễu


to .... someone out (off , away )huýt sáo (la hét) đuổi ai đito ....someone downhuýt sáo (la hét) không cho ai nói,



don't care a ......(từ lóng) đếch cần, cóc cần

redman - ['redmæn]|Thêm yêu thíchdanh t

danh từ


người da đỏ Bắc M

cheery - ['t∫iəri]|Thêm yêu thíchtính t

tính từvui vẻ, hân hoan

stamp - [stæmp]|Thêm yêu thíchdanh từ|ngoại động từ|nội động t

danh từ


tem


tem thưởng hàng (như) trading ........


con dấu; dấu


nhãn hiệu, dấu bảo đảm


dấu hiệu đặc trưng, phẩm chất đặc trưng



ngoại động từ


giậm (chân)


to ... one's foot


giậm chân


đóng dấu lên, in dấu lên (kim loại, giấy...)


dán tem vào


nghiền (quặng)


chứng tỏ, tỏ rõ (tính chất của cái gì)



in vào (trí não)


to ...... something on the mind


in việc gì vào óc


nội động từ


giậm chân


to ...... with rage


giậm chân vì tức giận


to ,... down


chà đạp


to .... out


dập tắt, dẹp, nghiền nát (bóng)


to ... out the fire


dập tắt lửa


to .... out a rebellion


dẹp một cuộc nổi loạn

tide - [taid]|Thêm yêu thíchdanh từ|ngoại động từ|nội động từ|T

danh từtriều, thuỷ triều; con nước, nước thủy triều



xu hướng, trào lưu, xu thế



trong từ ghép) mùayule-...mùa Giáng Sinh



ngoại động từ


cuốn theo, lôi cuốn


to be ...ed backbị lôi cuốn


( + over ) vượt, khắc phụcto .... over difficultieskhắc phục khó khăn


nội động từđi theo thuỷ triều

mud - [mʌd]|Thêm yêu thíchdanh từ|ngoại động từ|nội động từ|T

danh từbùn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))



to stick in the..


bảo thủ; chậm tiến, lạc hậu


ngoại động từvấy bùn, trát bùn lênlàm đục, khuấy đục


nội động từchui xuống bùn

treasure - ['treʒə]|Thêm yêu thíchdanh từ|ngoại động t

Châu báu (vàng, bạc, đá quý..); kho báu



ngoại động từquý trọng, quý như vàng, đánh giá cao

mudlark - ['mʌdlɑ:k]|Thêm yêu thíchdanh t

danh từngười nhặt than bùn


đứa bé cầu bơ cầu bất, đứa bé lang thang đầu đường xó ch

detector - [di'tektə]|Thêm yêu thíchdanh t

danh từ


người dò ra, người tìm ra, người khám phá ra, người phát hiện ra


máy dò


a mine .....


máy dò mìn(rađiô) bộ tách sóng

spade - [speid]|Thêm yêu thíchdanh từ|ngoại động t

danh từ( số nhiều) con pích (trong (đánh bài)); một con bài trong hoa đócái mai, cái thuổng



ngoại động từđào bằng mailạng mỡ (cá voi)

permission - [pə'mi∫n]|Thêm yêu thíchdanh t

danh từ


sự cho phép, sự chấp nhận; giấy phép

licence - ['laisəns]|Thêm yêu thíchngoại động từ|danh từ|


Cách viết khác : license ['laisəns]

ngoại động từcho phép; cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng kýdanh từsự cho phép; giấy phép, môn bài, đăng ký

dealer - ['di:lə]|Thêm yêu thíchdanh t

danh từ


người buôn bán


a ....... in old clothes


người buôn bán quần áo cũ


người chia bài


người đối xử, người ăn ở, người xử s

foreshore - ['fɔ:∫ɔ:]|Thêm yêu thíchdanh t

danh từbãi biểnphần đất bồi ở biển

solitary .-. ['sɔlitəri]|Thêm yêu thíchtính từ|danh từ|

tính từ


cô đơn, một mình, cô độc, không có bạn bè


thích ở một mình; thường ở một mình


hiu quạnh; ở một nơi vắng vẻ, xa xôi; không thường được ai đến thăm


chỉ có một; duy nhất (nhất là trong những câu phủ định và câu hỏi)



danh từngười sống cô độc; người ở ẩn, ẩn sĩ, người ẩn dật


(thông tục) sự biệt giam (như) ...... confinement

tranquil - ['træηkwil]|Thêm yêu thíchtính t

tính từ


yên tĩnh, yên bình, lặng lẽ, không bị quấy rầy; thanh bình

lapping - ['læpiη]|Thêm yêu thíchdanh t

danh từsự vỗ nhẹ, tiếng vỗ nh

hustle - ['hʌsl]|Thêm yêu thíchdanh từ|ngoại động từ|nội động từ|T

danh từ


sự xô đẩy, sự chen lấn


sự nhộn nhịp hối hả


ngoại động từxô đẩy, chen lấn, đẩy



nội động từ( (thường) + against , through ) xô đẩy, chen lấn, len qua?



lật đật, vội vã, hối hả ngược xuôi(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hết sức xoay xở ngược xuôi (để làm tiền, để chạy việc...)

sole - [soul]|Thêm yêu thíchdanh từ|danh từ|ngoại động từ|tính từ|

(động vật học) cá bơn


danh từlòng bàn chânđế giàynền, bệ, đế


ngoại động từlàm đế; đóng đế vào (giày)


tính từduy nhất, độc nhất; đơn độc; một và chỉ một

casually - ['kæʒuəli]|Thêm yêu thíchphó t

phó từtình cờ, ngẫu nhiên

toss - [tɔs]|Thêm yêu thíchdanh từ|ngoại động từ tossed|nội động từ|

danh từsự buông, sự quăng, sự thả, sự ném, sự tungtrò chơi sấp ngửa

aside - [ə'said]|Thêm yêu thíchphó từ|danh từ|giới từ|T

phó từ


về một bên, sang một bên



để dành, dự trữ



danh từ(sân khấu) những lời nói của một diễn viên nhằm cho khán giả nghe thấy nhưng không để cho các nhân vật khác trên sân khấu nghe thấy; lời nói một mìnhnhận xét ngẫu nhiên


giới từ(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngoài ra, trừ ra

erode - [i'roud]|Thêm yêu thíchngoại động t

ngoại động từxói mòn, ăn mòn

oyster - ['ɔistə]|Thêm yêu thíchdanh từ|nội động t

danh từ(động vật học) con hàumiếng lườn gà


as dumb as an ...câm như hến


nội động từđi bắt sò

shell .- . [∫el]|Thêm yêu thíchdanh từ|ngoại động từ|T

danh từvỏ; mai (của trứng, hạt, quả, và một số động vật : tôm, cua, sò hến, rùa..)

theory - ['θiəri]|Thêm yêu thíchdanh t

danh từhọc thuyết; lý thuyết (nhằm giải thích sự việc hoặc sự kiện)

ultimately - ['ʌltimətli]|Thêm yêu thíchphó t

phó từrút cục, cuối cùng thì

sift - [sift]|Thêm yêu thíchngoại động từ|nội động t

ngoại động từgiần, sàng, râyto ...... the flourrây bột mìrắc


nội động từrơi lấm tấm như bột rây (mưa, tuyết)

surgeon - ['sə:dʒən]|Thêm yêu thíchdanh t

danh từbác sĩ thực hiện những cuộc phẫu thuật; bác sĩ phẫu thuật; nhà phẫu thuật,


a heart ......bác sĩ phẫu thuật tim

lump - [lʌmp]|Thêm yêu thíchdanh từ|ngoại động từ|nội động từ|T

danh từcục, tảng, miếng


ngoại động từ


xếp lại thành đống, thu gọn lại thành đống; gộp lại


coi như cá mè một lứa, cho là một giuộc



nội động từ


đóng cục lại, vón lại, kết thành tảng


to ..... along


lê lết, ì ạch


to .... down


ngồi phệt xuống

wisdom - ['wizdəm]|Thêm yêu thíchdanh t

danh từ


sự từng trải, sự, sự hiểu biết, sự thông thái; tính chất tài giỏi, tính chất khôn ngoan



sự suy xét đúng, sự sáng suốt, lẽ phải thông thường


sự uyên thâm; những châm ngôn (tục ngữ).. sáng suốt

impart - [im'pɑ:t]|Thêm yêu thíchngoại động t

ngoại động từtruyền đạt, kể cho hay, phổ biến

philosophic - [,filə'sɔfik]|Thêm yêu thích


Cách viết khác : philosophical [,filə'sɔfikl]tính t

tính từ(thuộc) triết học; theo triết học


thản nhiên, bình tĩnh, can đảm (trong mọi hoàn cảnh

unwavering - [ʌn'weivəriη]|Thêm yêu thíchtính t

tính từkiên định, vững vàngkhông rung rinh, không chập chờn (ngọn lửa); không rung rung (giọng nói)(quân sự) không nao núng, không bị dao động, vững chắc(nghĩa bóng) không lung lay, không do dự, không lưỡng lự; không bị dao động

unruly - [ʌn'ru:li]|Thêm yêu thíchtính t

tính từngỗ ngược, ngang bướng, ương ngạnh (trẻ con)bất kham (ngựa), không vâng lờithả lỏng, phóng túng (tình dục)sóng gió, sôi độngphóng túng

catchphrase - ['kæt∫freiz]|Thêm yêu thíchdanh t

danh từ


câu nói nổi tiếng, lúc đầu do một người làm trò vui, một nhà chính trị sử dụng, rồi về sau làm cho liên tưởng đến người đó; khẩu hiệu