Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
71 Cards in this Set
- Front
- Back
airport |
sân bay |
|
apartment (building) |
căn hộ / chung cư |
|
area |
khu vực |
|
bank |
ngân hàng |
|
bakery |
tiệm bánh |
|
bay |
vịnh |
|
beach |
bãi biển |
|
block |
khối |
|
bookstore |
nhà sách |
|
bus station |
trạm xe buýt |
|
car park |
bãi đậu xe |
|
castle |
lâu đài |
|
cathedral |
thánh đường |
|
café |
tiệm cà phê |
|
church |
nhà thờ |
|
center |
trung tâm |
|
cottage |
nhà tranh |
|
coast |
bờ biển |
|
countryside |
nông thôn |
|
department store |
cửa hàng bách hóa |
|
district |
quận / huyện |
|
fire station |
trạm cứu hỏa |
|
flat |
căn hộ |
|
forest |
khu rừng |
|
gas station |
trạm xăng |
|
gym |
phòng thể dục |
|
grocery |
tạp hóa |
|
hill |
đồi |
|
hospital |
bệnh viện |
|
house |
ngôi nhà |
|
hotel |
khách sạn |
|
jail |
nhà giam |
|
lake |
hồ |
|
laundromat |
tiệm giặt quần áo |
|
library |
thư viện |
|
mall |
trung tâm mua sắm |
|
movie theater |
rạp chiếu phim |
|
museum |
viện bảo tàng |
|
mountain |
núi |
|
mountainous |
miền núi |
|
office |
văn phòng |
|
outskirts |
khu ngoại ô |
|
park |
công viên |
|
pharmacy |
tiệm thuốc |
|
police station |
đồn cảnh sát |
|
port |
hải cảng |
|
post office |
bưu điện |
|
pub |
quán rượu |
|
railway station |
nhà ga xe lửa |
|
region |
vùng / miền |
|
restaurant |
nhà hàng |
|
resort |
khu nghỉ dưỡng |
|
residential area |
khu dân cư |
|
river |
con sông |
|
school |
trường học |
|
sea |
biển |
|
seaside |
bờ biển |
|
shopping mall |
trung tâm mua sắm |
|
skyscraper |
nhà chọc trời |
|
square |
quảng trường |
|
station |
trạm |
|
stream |
suối |
|
suburb |
vùng ngoại ô |
|
supermarket |
siêu thị |
|
town |
thị trấn |
|
town center |
trung tâm thành phố |
|
town hall |
tòa thị chính |
|
train station |
ga xe lửa |
|
valley |
thung lũng |
|
village |
ngôi làng |
|
zoo |
sở thú |