• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/23

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

23 Cards in this Set

  • Front
  • Back
friendship
tình bạn
make friends
kết bạn
get on well with somebody
thân với ai
rely on sb
dựa vào ai đó, nhờ cậy ai đó
reliable
đáng tin cậy, đáng nhờ cậy
trust sb
tin tưởng ai đó
loyal
trung thành
disloyal
không trung thành
sociable
hòa đồng
antisocial
không hòa đồng, chống lại xã hội
keep in touch
giữ liên lạc
old friend
bạn cũ
get to know sb
quen biết, gặp gỡ kết bạn
one another
người kia, người còn lại
get together
tụ họp nhau lại
go wrong
gặp vấn đề
realize sth
nhận ra điều gì
have nothing in common
không có điểm chung gì cả
regret sth/doing sth
hối tiếc vì việc gì
split up with sb
chia tay ai đó
go out with sb
hẹn hò
in a (serious) relationship
có 1 mối quan hệ nghiêm túc
fall out with somebody = have a row with = argue with
cãi nhau với ai đó