Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
23 Cards in this Set
- Front
- Back
friendship
|
tình bạn
|
|
make friends
|
kết bạn
|
|
get on well with somebody
|
thân với ai
|
|
rely on sb
|
dựa vào ai đó, nhờ cậy ai đó
|
|
reliable
|
đáng tin cậy, đáng nhờ cậy
|
|
trust sb
|
tin tưởng ai đó
|
|
loyal
|
trung thành
|
|
disloyal
|
không trung thành
|
|
sociable
|
hòa đồng
|
|
antisocial
|
không hòa đồng, chống lại xã hội
|
|
keep in touch
|
giữ liên lạc
|
|
old friend
|
bạn cũ
|
|
get to know sb
|
quen biết, gặp gỡ kết bạn
|
|
one another
|
người kia, người còn lại
|
|
get together
|
tụ họp nhau lại
|
|
go wrong
|
gặp vấn đề
|
|
realize sth
|
nhận ra điều gì
|
|
have nothing in common
|
không có điểm chung gì cả
|
|
regret sth/doing sth
|
hối tiếc vì việc gì
|
|
split up with sb
|
chia tay ai đó
|
|
go out with sb
|
hẹn hò
|
|
in a (serious) relationship
|
có 1 mối quan hệ nghiêm túc
|
|
fall out with somebody = have a row with = argue with
|
cãi nhau với ai đó
|