Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
38 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
first floor
|
tầng đầu tiên
|
| ˈfɜːst flɔː |
|
|
second floor
|
tầng hai
|
ˈsekənd flɔː |
|
|
third floor
|
tầng ba
|
ˈθɜːd flɔː |
|
|
fourth floor
|
tầng thứ tư
|
ˈfɔːθ flɔː |
|
|
roof garden
|
vườn trên mái
|
ruːf ˈɡɑːdn̩ |
|
|
playground
|
sân chơi
|
ˈpleɪɡraʊnd |
|
|
fire escape
|
lối thoát hiểm
|
ˈfaɪər ɪˈskeɪp |
|
|
intercom
|
loa liên lạc
|
ˈɪntəkɒm |
|
|
security system
|
hệ thống an ninh
|
sɪˈkjʊərɪti ˈsɪstəm |
|
|
doorman
|
người giử cửa
|
ˈdɔːmæn |
|
|
vacancy sign
|
bảng cho thuê nhà
|
ˈveɪkənsi saɪn |
|
|
superintendent
|
giám đốc
|
ˌsuːpərɪnˈtendənt |
|
|
security gate
|
cổng an ninh
|
sɪˈkjʊərɪti ɡeɪt |
|
|
storage locker
|
kho chứa đồ
|
ˈstɔːrɪdʒ ˈlɒkə |
|
|
parking space
|
chỗ đậu xe
|
ˈpɑːkɪŋ speɪs |
|
|
rec room ( recreation room)
|
phòng giải trí
|
rɪˈsiːvd ruːm <> ˌrekrɪˈeɪʃn̩ ruːm |
|
|
basement
|
tầng hầm
|
ˈbeɪsmənt |
|
|
swimming pool
|
hồ bơi
|
ˈswɪmɪŋ puːl |
|
|
balcony
|
ban công
|
ˈbælkəni |
|
|
courtyard
|
sân chính
|
ˈkɔːtjɑːd |
|
|
air conditioner
|
máy lạnh
|
| eə kənˈdɪʃənə |
|
|
trash bin
|
thùng rác
|
træʃ bɪn |
|
|
alley
|
hẻm
|
ˈæli |
|
|
neighbor
|
hàng xóm
|
ˈneɪbə |
|
|
fire exit
|
lổi thoát hiểm
|
ˈfaɪər ˈeksɪt |
|
|
trash chute
|
thùng rác máng
|
træʃ ʃuːt |
|
|
smoke detector
|
máy dò khói
|
sməʊk dɪˈtektə |
|
|
stairway
|
cầu thang
|
ˈsteəweɪ |
|
|
peephole
|
lổ nhìn
|
ˈpiːphəʊl |
|
|
door chain
|
dây xích cửa
|
dɔː tʃeɪn |
|
|
dead-bolt lock
|
ổ khóa chặt
|
ˈdedˌbolt lɒk |
|
|
doorknob
|
tay nắm cửa
|
ˈdɔːnɒb |
|
|
key
|
chìa khóa
|
kiː |
|
|
landlord
|
chủ nhà
|
ˈlændlɔːd |
|
|
tenant
|
người thuê nhà
|
ˈtenənt |
|
|
elevator
|
thang máy
|
ˈelɪveɪtə |
|
|
stairs
|
cầu thang
|
steəz |
|
|
mailboxes
|
thùng thư
|
ˈmeɪlbɒksɪz |
|